Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả UTA Arad vs CFR Cluj hôm nay 11-10-2022

Giải VĐQG Romania - Th 3, 11/10

Kết thúc

UTA Arad

UTA Arad

1 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 0-1
T3, 00:30 11/10/2022
Vòng 13 - VĐQG Romania
Arena Francisc Neuman
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Birligea
11
Virgiliu Postolachi
18
Bismarck Adjei-Boateng (Kiến tạo: Ciprian Ioan Deac)
32
Dan Petrescu
34
Alexandru Benga (Kiến tạo: Paul Viorel Anton)
59
Emmanuel Yeboah (Thay: Daniel Birligea)
60
Karlo Muhar (Thay: Bismarck Adjei-Boateng)
61
Andrei Chindris
62
Damian Isac
74
Wesley Jobello (Thay: Albert Stahl)
75
Roger (Thay: Ciprian Ioan Deac)
76
Rangelo Janga (Thay: Cephas Malele)
76
Claudiu Petrila
83
Idriz Batha (Thay: Philip Otele)
86
Mihai Dobrescu (Thay: Aly Abeid)
90
Erico (Thay: Virgiliu Postolachi)
90
Florin Iacob
90+5'

Thống kê trận đấu UTA Arad vs CFR Cluj

số liệu thống kê
UTA Arad
UTA Arad
CFR Cluj
CFR Cluj
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 15
0 Việt vị 4
22 Chuyền dài 13
12 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 14
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
15 Phát bóng 6
2 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát UTA Arad vs CFR Cluj

UTA Arad (4-3-3): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Andrei Chindris (6), Alexandru Constantin Benga (4), Aly Abeid (18), Juan Bautista Cascini (5), Damian Isac (31), Paul Anton (14), Albert Tivadar Stahl (29), Virgiliu Postolachi (17), Philip Otele (7)

CFR Cluj (4-3-3): Simone Scuffet (1), Cristian Manea (4), Denis Kolinger (33), Yuri (44), Camora (45), Lovro Cvek (40), Bismarck Adjei-Boateng (21), Ciprian Deac (10), Daniel Birligea (30), Cephas Malele (9), Claudiu Petrila (11)

UTA Arad
UTA Arad
4-3-3
93
Florin Iacob
15
Marko Vukcevic
6
Andrei Chindris
4
Alexandru Constantin Benga
18
Aly Abeid
5
Juan Bautista Cascini
31
Damian Isac
14
Paul Anton
29
Albert Tivadar Stahl
17
Virgiliu Postolachi
7
Philip Otele
11
Claudiu Petrila
9
Cephas Malele
30
Daniel Birligea
10
Ciprian Deac
21
Bismarck Adjei-Boateng
40
Lovro Cvek
45
Camora
44
Yuri
33
Denis Kolinger
4
Cristian Manea
1
Simone Scuffet
CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
Thay người
75’
Albert Stahl
Wesley Jobello
60’
Daniel Birligea
Emmanuel Yeboah
86’
Philip Otele
Idriz Batha
61’
Bismarck Adjei-Boateng
Karlo Muhar
90’
Aly Abeid
Mihai Dobrescu
76’
Cephas Malele
Rangelo Janga
90’
Virgiliu Postolachi
Erico
76’
Ciprian Ioan Deac
Roger
Cầu thủ dự bị
Wesley Jobello
Razvan Sava
Idriz Batha
Rareș Cristian Balan
Mihai Dobrescu
Ovidiu Hoban
Dragos Balauru
Rangelo Janga
Erico
Roger
Claudiu Keseru
Adrian Gidea
Cornelis Petrus Ubbink
Karlo Muhar
Claudiu Negoescu
Christopher Braun
Erion Hoxhallari
Emmanuel Yeboah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
27/09 - 2021
08/02 - 2022
11/10 - 2022
02/03 - 2023
22/07 - 2023
26/11 - 2023
28/09 - 2024
11/02 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
07/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Romania
26/08 - 2025
VĐQG Romania
22/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
17/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 2-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Romania
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Romania
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani127411325H T T T T
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923127411025T H B T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova12732824H T B H B
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti12651823T T H H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges13724423H T T B H
6FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia12534318B T T H B
7Otelul GalatiOtelul Galati12444416H B T B T
8UTA AradUTA Arad12372016B H H H B
9FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta13445-316B H H B H
10Universitatea ClujUniversitatea Cluj12354114T H B H B
11CFR ClujCFR Cluj12273-413H H H T H
12FCSBFCSB12345-413H H B T T
13HermannstadtHermannstadt12246-610B B T B B
14Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti12237-69B B B B T
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc12165-119H H H T H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti12039-173B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow