UTA Arad chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
Caio Ferreira (Kiến tạo: Adel Bettaieb) 7 | |
Ionut Radescu (Kiến tạo: Jakov Blagaic) 19 | |
Dorinel Oancea 21 | |
Ricardo Matos (Kiến tạo: Dorinel Oancea) 28 | |
David Barbu (Thay: Benjamin van Durmen) 33 | |
Denis Hrezdac (Thay: Ovidiu Popescu) 34 | |
David Barbu (Kiến tạo: Valentin Costache) 35 | |
Alin Roman 41 | |
Marius Coman (Kiến tạo: Alin Roman) 45 | |
Esteban Orozco (Thay: Jakov Blagaic) 46 | |
Florin Borta (Thay: Dorinel Oancea) 46 | |
Esteban Orozco 54 | |
Yanis Pirvu (Thay: Caio Ferreira) 63 | |
(Pen) Valentin Costache 68 | |
Ionut Radescu 72 | |
Robert Moldoveanu (Thay: Ionut Radescu) 73 | |
Flavius Iacob (Thay: Valentin Costache) 74 | |
Franck Tchassem (Thay: Adel Bettaieb) 76 | |
Denis Hrezdac 81 | |
Ricardo Matos 82 |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs ACS Champions FC Arges


Diễn biến UTA Arad vs ACS Champions FC Arges
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: UTA Arad: 60%, FC Arges Pitesti: 40%.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mario Tudose giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Marinos Tzionis chiến thắng trong pha không chiến với Florin Borta.
Marius Coman bị phạt vì đẩy Mario Tudose.
Dejan Iliev bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
FC Arges Pitesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Franck Tchassem phạm lỗi với đối thủ.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Florent Poulolo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Arges Pitesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
UTA Arad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mario Tudose chiến thắng trong pha không chiến với Marius Coman.
UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thổi còi. Franck Tchassem phạm lỗi với Denis Hrezdac từ phía sau và đó là một quả đá phạt.
UTA Arad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Arges Pitesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Đội hình xuất phát UTA Arad vs ACS Champions FC Arges
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Dmytro Pospelov (60), Sabahudin Alomerovic (3), Benjamin van Durmen (30), Ovidiu Marian Popescu (23), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Marius Coman (9)
ACS Champions FC Arges (4-3-3): David Lazar (91), Dorinel Oancea (26), Mario Tudose (6), Leard Sadriu (3), Marius Briceag (5), Ionut Radescu (16), Rober Sierra (27), Jakov Blagaic (24), Caio Martins (30), Ricardo Matos (17), Adel Bettaieb (21)


| Thay người | |||
| 33’ | Benjamin van Durmen Barbu | 46’ | Dorinel Oancea Florin Borta |
| 34’ | Ovidiu Popescu Denis Lucian Hrezdac | 46’ | Jakov Blagaic Esteban Orozco |
| 74’ | Valentin Costache Flavius Iacob | 63’ | Caio Ferreira Yanis Pirvu |
| 73’ | Ionut Radescu Robert Moldoveanu | ||
| 76’ | Adel Bettaieb Franck Tchassem | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Cristian Gorcea | Robert Popescu | ||
Alexandru Constantin Benga | Catalin Straton | ||
Laurentiu Vlasceanu | Florin Borta | ||
Denis Lucian Hrezdac | Esteban Orozco | ||
Luca Mihai | Franck Tchassem | ||
Flavius Iacob | Vadim Rata | ||
Alexandru Matei | Robert Moldoveanu | ||
Alexandru Hodosan | Yanis Pirvu | ||
Barbu | Adriano Manole | ||
Takayuki Seto | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UTA Arad
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 17 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 15 | 31 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 10 | 28 | B H B T H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | H T B H T | |
| 5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | T B H H T | |
| 6 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | T B T T B | |
| 7 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T T B T T | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | H H B H T | |
| 9 | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | H B B B B | |
| 10 | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | H B B T B | |
| 11 | 14 | 3 | 7 | 4 | -8 | 16 | H H B B B | |
| 12 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T T H | |
| 13 | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | T H B B B | |
| 14 | 14 | 2 | 7 | 5 | -9 | 13 | H T H T H | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | T B B B B | |
| 16 | 14 | 1 | 4 | 9 | -16 | 7 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch