Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rodrigo Aguirre (Kiến tạo: Guillermo Varela)
14 - Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Rodrigo Aguirre)
58 - Rodrigo Bentancur
69 - Manuel Ugarte (Thay: Giorgian De Arrascaeta)
69 - Federico Vinas (Thay: Rodrigo Aguirre)
74 - Rodrigo Zalazar (Thay: Facundo Pellistri)
77 - Mathias Olivera
79 - Olivera, Mathias
79 - Federico Vinas (Kiến tạo: Brian Rodriguez)
80
- Marcos Lopez
5 - Lopez, Marcos
5 - Christofer Gonzales
30 - Sergio Pena (Thay: Christopher Gonzales)
46 - Joao Grimaldo (Thay: Kenji Cabrera)
46 - Sergio Pena (Thay: Christofer Gonzales)
46 - Jairo Concha (Thay: Yoshimar Yotun)
66 - Sergio Pena
78 - Sergio Pena
82 - Jose Rivera (Thay: Kevin Quevedo)
82 - Jesus Pretell (Thay: Erick Noriega)
90
Thống kê trận đấu Uruguay vs Peru
Diễn biến Uruguay vs Peru
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Erick Noriega rời sân và được thay thế bởi Jesus Pretell.
Kevin Quevedo rời sân và được thay thế bởi Jose Rivera.
Thẻ vàng cho Sergio Pena.
V À A A O O O - Federico Vinas đã ghi bàn!
Brian Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sergio Pena.
Thẻ vàng cho Mathias Olivera.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Sergio Pena.
Facundo Pellistri rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Zalazar.
Rodrigo Aguirre rời sân và được thay thế bởi Federico Vinas.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Manuel Ugarte.
Thẻ vàng cho Rodrigo Bentancur.
Yoshimar Yotun rời sân và được thay thế bởi Jairo Concha.
Rodrigo Aguirre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Giorgian De Arrascaeta đã ghi bàn!
Kenji Cabrera rời sân và được thay thế bởi Joao Grimaldo.
Christofer Gonzales rời sân và được thay thế bởi Sergio Pena.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christofer Gonzales.
Guillermo Varela đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rodrigo Aguirre đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Marcos Lopez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Uruguay vs Peru
Uruguay (4-3-3): Sergio Rochet (1), Sebastián Cáceres (3), Guillermo Varela (13), Mathías Olivera (16), Joaquin Piquerez (22), Rodrigo Bentancur (6), Giorgian de Arrascaeta (10), Federico Valverde (15), Rodrigo Aguirre (7), Facundo Pellistri (11), Brian Rodriguez (18)
Peru (4-5-1): Pedro Gallese (1), Luis Abram (2), Marcos López (4), Renzo Garces (15), Luis Advíncula (17), Kenji Cabrera (7), Erick Noriega (13), Christopher Gonzales (16), Yoshimar Yotun (19), Kevin Quevedo (22), Luis Ramos (9)
| Thay người | |||
| 69’ | Giorgian De Arrascaeta Manuel Ugarte | 46’ | Christofer Gonzales Sergio Peña |
| 74’ | Rodrigo Aguirre Federico Vinas | 46’ | Kenji Cabrera Joao Grimaldo |
| 77’ | Facundo Pellistri Rodrigo Zalazar | 66’ | Yoshimar Yotun Jairo Concha |
| 82’ | Kevin Quevedo José Rivera | ||
| 90’ | Erick Noriega Jesus Pretell | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Franco Israel | Carlos Cáceda | ||
Santiago Mele | Diego Enriquez | ||
Santiago Bueno | Cesar Inga | ||
Kevin Amaro | Carlos Zambrano | ||
Pumita | Miguel Trauco | ||
Matias Vina | Oliver Sonne | ||
Manuel Ugarte | Jairo Concha | ||
Juan Sanabria | Sergio Peña | ||
Emiliano Martínez | Jesus Pretell | ||
Rodrigo Zalazar | Alessandro Burlamaqui | ||
Federico Vinas | José Rivera | ||
Cristian Olivera | Joao Grimaldo | ||
Nhận định Uruguay vs Peru
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Uruguay
Thành tích gần đây Peru
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 12 | 2 | 4 | 21 | 38 | T T H T B |
| 2 | | 18 | 8 | 8 | 2 | 9 | 29 | H H H H T |
| 3 | 18 | 7 | 7 | 4 | 10 | 28 | H H H T T | |
| 4 | | 18 | 7 | 7 | 4 | 10 | 28 | H B T T H |
| 5 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | T B H T T |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H T B H T | |
| 7 | 18 | 6 | 2 | 10 | -18 | 20 | B H B T B | |
| 8 | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T T B B B | |
| 9 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | ||
| 10 | 18 | 2 | 6 | 10 | -15 | 12 | B H H B B | |
| 11 | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | H B B B H | |
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
| 14 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | ||
| 15 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại