Kosuke Yamazaki rời sân và được thay thế bởi Akito Fukumori.
- Samuel Gustafson (Kiến tạo: Hirokazu Ishihara)
53 - Matheus Savio
65 - Takahiro Sekine (Thay: Takuro Kaneko)
70 - Motoki Nagakura (Thay: Yusuke Matsuo)
71 - Thiago Santana (Thay: Matheus Savio)
76 - Samuel Gustafson
83 - Genki Haraguchi (Thay: Takuya Ogiwara)
86 - Tomoaki Okubo (Thay: Ryoma Watanabe)
86
- Lukian (Kiến tạo: Yoshiaki Komai)
43 - Keisuke Muroi (Thay: Yoshiaki Komai)
69 - Towa Yamane (Thay: Toma Murata)
69 - Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian)
70 - Keijiro Ogawa (Thay: Musashi Suzuki)
84 - Akito Fukumori (Thay: Kosuke Yamazaki)
87
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Yokohama FC
Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Yokohama FC
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.
Takuya Ogiwara rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Keijiro Ogawa.
V À A A A O O O - Samuel Gustafson đã ghi bàn!
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Thiago Santana.
Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Toma Murata rời sân và được thay thế bởi Towa Yamane.
Yoshiaki Komai rời sân và được thay thế bởi Keisuke Muroi.
Thẻ vàng cho Matheus Savio.
Hirokazu Ishihara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samuel Gustafson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Yoshiaki Komai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukian đã ghi bàn!
Ném biên cho Urawa ở phần sân của Yokohama.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Yokohama FC
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Kosuke Yamazaki (30), Toma Murata (20), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Yoshiaki Komai (6), Lukian (91)
Thay người | |||
70’ | Takuro Kaneko Takahiro Sekine | 69’ | Toma Murata Towa Yamane |
71’ | Yusuke Matsuo Motoki Nagakura | 69’ | Yoshiaki Komai Keisuke Muroi |
76’ | Matheus Savio Thiago Santana | 70’ | Lukian Solomon Sakuragawa |
86’ | Takuya Ogiwara Genki Haraguchi | 84’ | Musashi Suzuki Keijiro Ogawa |
86’ | Ryoma Watanabe Tomoaki Okubo | 87’ | Kosuke Yamazaki Akito Fukumori |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Phelipe Megiolaro | ||
Rikito Inoue | Akito Fukumori | ||
Taishi Matsumoto | Katsuya Iwatake | ||
Genki Haraguchi | Towa Yamane | ||
Takahiro Sekine | Mizuki Arai | ||
Tomoaki Okubo | Hinata Ogura | ||
Yoichi Naganuma | Solomon Sakuragawa | ||
Thiago Santana | Keijiro Ogawa | ||
Motoki Nagakura | Keisuke Muroi |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Yokohama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây Yokohama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại