Thứ Ba, 02/12/2025
Kaito Yasui
20
(Pen) Taisei Miyashiro
41
Haruya Ide (Thay: Yuya Osako)
46
Isaac Kiese Thelin (Kiến tạo: Matheus Savio)
47
Kai Shibato (Thay: Kaito Yasui)
64
Ren Komatsu (Thay: Erik)
66
Koya Yuruki (Thay: Taisei Miyashiro)
66
Nanasei Iino (Thay: Yuya Kuwasaki)
74
Takahiro Sekine (Thay: Samuel Gustafson)
77
Hiiro Komori (Thay: Isaac Kiese Thelin)
77
Yusuke Matsuo (Thay: Takuro Kaneko)
77
Jean Patrick (Thay: Katsuya Nagato)
90
Jumpei Hayakawa (Thay: Matheus Savio)
90

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe
Vissel Kobe
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe

Tất cả (22)
90+1'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Jumpei Hayakawa.

90'

Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.

77'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.

77'

Isaac Kiese Thelin rời sân và được thay thế bởi Hiiro Komori.

77'

Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

74'

Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.

66'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.

66'

Erik rời sân và được thay thế bởi Ren Komatsu.

64'

Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Kai Shibato.

47'

Matheus Savio đã kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Isaac Kiese Thelin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isaac Kiese Thelin đã ghi bàn!

46'

Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' ANH ẤY BỎ LỠ - Taisei Miyashiro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Taisei Miyashiro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

20' Thẻ vàng cho Kaito Yasui.

Thẻ vàng cho Kaito Yasui.

2'

Quả ném biên cho Kobe tại sân Saitama 2002.

2'

Kobe dâng lên và Taisei Miyashiro tung cú sút. Tuy nhiên, bóng không vào lưới.

2'

Kobe được hưởng một quả phạt góc.

1'

Quả ném biên cho Kobe gần khu vực cấm địa.

1'

Liệu Kobe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Urawa không?

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Marius Hoibraten (5), Kenta Nemoto (28), Takuya Ogiwara (26), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Isaac Kiese Thelin (99)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yuya Kuwasaki (25), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
5
Marius Hoibraten
28
Kenta Nemoto
26
Takuya Ogiwara
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
77
Takuro Kaneko
13
Ryoma Watanabe
8
Matheus Savio
99
Isaac Kiese Thelin
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
27
Erik
9
Taisei Miyashiro
25
Yuya Kuwasaki
6
Takahiro Ogihara
41
Katsuya Nagato
15
Yuki Honda
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
64’
Kaito Yasui
Kai Shibato
46’
Yuya Osako
Haruya Ide
77’
Samuel Gustafson
Takahiro Sekine
66’
Taisei Miyashiro
Koya Yuruki
77’
Takuro Kaneko
Yusuke Matsuo
66’
Erik
Ren Komatsu
77’
Isaac Kiese Thelin
Hiiro Komori
74’
Yuya Kuwasaki
Nanasei Iino
90’
Matheus Savio
Jumpei Hayakawa
90’
Katsuya Nagato
Jean Patric
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Powell Obinna Obi
Takahiro Sekine
Takuya Iwanami
Kai Shibato
Nanasei Iino
Yusuke Matsuo
Koya Yuruki
Jumpei Hayakawa
Haruya Ide
Yoichi Naganuma
Kakeru Yamauchi
Thiago Santana
Klismahn
Hiiro Komori
Jean Patric
Yudai Fujiwara
Ren Komatsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/05 - 2021
02/10 - 2021
23/02 - 2022
26/06 - 2022
11/03 - 2023
12/11 - 2023
01/06 - 2024
28/09 - 2024
15/02 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
J League 1
17/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow