Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Jumpei Hayakawa.
- Kaito Yasui
20 - Isaac Kiese Thelin (Kiến tạo: Matheus Savio)
47 - Kai Shibato (Thay: Kaito Yasui)
64 - Takahiro Sekine (Thay: Samuel Gustafson)
77 - Hiiro Komori (Thay: Isaac Kiese Thelin)
77 - Yusuke Matsuo (Thay: Takuro Kaneko)
77 - Jumpei Hayakawa (Thay: Matheus Savio)
90
- (Pen) Taisei Miyashiro
41 - Haruya Ide (Thay: Yuya Osako)
46 - Ren Komatsu (Thay: Erik)
66 - Koya Yuruki (Thay: Taisei Miyashiro)
66 - Nanasei Iino (Thay: Yuya Kuwasaki)
74 - Jean Patrick (Thay: Katsuya Nagato)
90
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.
Isaac Kiese Thelin rời sân và được thay thế bởi Hiiro Komori.
Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.
Erik rời sân và được thay thế bởi Ren Komatsu.
Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Kai Shibato.
Matheus Savio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaac Kiese Thelin đã ghi bàn!
Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỎ LỠ - Taisei Miyashiro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!
Thẻ vàng cho Kaito Yasui.
Quả ném biên cho Kobe tại sân Saitama 2002.
Kobe dâng lên và Taisei Miyashiro tung cú sút. Tuy nhiên, bóng không vào lưới.
Kobe được hưởng một quả phạt góc.
Quả ném biên cho Kobe gần khu vực cấm địa.
Liệu Kobe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Urawa không?
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Marius Hoibraten (5), Kenta Nemoto (28), Takuya Ogiwara (26), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Isaac Kiese Thelin (99)
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yuya Kuwasaki (25), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)
| Thay người | |||
| 64’ | Kaito Yasui Kai Shibato | 46’ | Yuya Osako Haruya Ide |
| 77’ | Samuel Gustafson Takahiro Sekine | 66’ | Taisei Miyashiro Koya Yuruki |
| 77’ | Takuro Kaneko Yusuke Matsuo | 66’ | Erik Ren Komatsu |
| 77’ | Isaac Kiese Thelin Hiiro Komori | 74’ | Yuya Kuwasaki Nanasei Iino |
| 90’ | Matheus Savio Jumpei Hayakawa | 90’ | Katsuya Nagato Jean Patric |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Powell Obinna Obi | ||
Takahiro Sekine | Takuya Iwanami | ||
Kai Shibato | Nanasei Iino | ||
Yusuke Matsuo | Koya Yuruki | ||
Jumpei Hayakawa | Haruya Ide | ||
Yoichi Naganuma | Kakeru Yamauchi | ||
Thiago Santana | Klismahn | ||
Hiiro Komori | Jean Patric | ||
Yudai Fujiwara | Ren Komatsu | ||
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T |
| 2 | | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T |
| 3 | | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T |
| 4 | | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T |
| 5 | | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B |
| 8 | | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T |
| 9 | | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B |
| 10 | | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B |
| 11 | | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H |
| 12 | | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B |
| 18 | | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B |
| 19 | | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T |
| 20 | | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại