Thứ Tư, 15/10/2025
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Matheus Savio)
4
Ahmed Ahmedov
42
Takashi Inui (Thay: Motoki Nishihara)
46
Koya Kitagawa (Thay: Ahmed Ahmedov)
46
Kai Matsuzaki (Thay: Hikaru Nakahara)
46
Matheus Savio
59
Capixaba (Thay: Yutaka Yoshida)
60
Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio)
72
Samuel Gustafson (Thay: Yusuke Matsuo)
72
Shinya Yajima (Thay: Zento Uno)
73
Genki Haraguchi (Thay: Ryoma Watanabe)
77
Tomoaki Okubo (Thay: Taishi Matsumoto)
77
Sen Takagi
79
Yoichi Naganuma (Thay: Takuya Ogiwara)
90
Samuel Gustafson
90+1'

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 14
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (24)
90+6'

Takuya Ogiwara rời sân và được thay thế bởi Yoichi Naganuma.

90+1' Thẻ vàng cho Samuel Gustafson.

Thẻ vàng cho Samuel Gustafson.

79' V À A A O O O - Sen Takagi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sen Takagi đã ghi bàn!

79' BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Shusaku Nishikawa đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Shusaku Nishikawa đưa bóng vào lưới nhà!

77'

Taishi Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.

77'

Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

73'

Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

72'

Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Samuel Gustafson.

72'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

60'

Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Capixaba.

59' V À A A O O O - Matheus Savio ghi bàn!

V À A A O O O - Matheus Savio ghi bàn!

46'

Hikaru Nakahara rời sân và được thay thế bởi Kai Matsuzaki.

46'

Motoki Nishihara rời sân và được thay thế bởi Takashi Inui.

46'

Ahmed Ahmedov rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Ahmed Ahmedov.

Thẻ vàng cho Ahmed Ahmedov.

4'

Matheus Savio đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

4' V À A A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

2'

Ném biên cao trên sân cho Urawa tại Saitama.

2'

Shu Kawamata ra hiệu cho một quả ném biên của Urawa ở phần sân của Shimizu.

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Ryoma Watanabe (13), Kaito Yasui (25), Matheus Savio (8), Taishi Matsumoto (6), Yusuke Matsuo (24), Thiago Santana (12)

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Kengo Kitazume (5), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Yutaka Yoshida (28), Hikaru Nakahara (11), Motoki Nishihara (55), Ahmed Ahmedov (29)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
3
Danilo Boza
5
Marius Hoibraten
26
Takuya Ogiwara
13
Ryoma Watanabe
25
Kaito Yasui
8
Matheus Savio
6
Taishi Matsumoto
24
Yusuke Matsuo
12
Thiago Santana
29
Ahmed Ahmedov
55
Motoki Nishihara
11
Hikaru Nakahara
28
Yutaka Yoshida
98
Matheus Bueno
36
Zento Uno
5
Kengo Kitazume
66
Jelani Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
70
Sen Takagi
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Thay người
72’
Yusuke Matsuo
Samuel Gustafson
46’
Hikaru Nakahara
Kai Matsuzaki
72’
Matheus Savio
Takahiro Sekine
46’
Motoki Nishihara
Takashi Inui
77’
Ryoma Watanabe
Genki Haraguchi
46’
Ahmed Ahmedov
Koya Kitagawa
77’
Taishi Matsumoto
Tomoaki Okubo
60’
Yutaka Yoshida
Capixaba
90’
Takuya Ogiwara
Yoichi Naganuma
73’
Zento Uno
Shinya Yajima
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Togo Umeda
Rikito Inoue
Kento Haneda
Genki Haraguchi
Capixaba
Samuel Gustafson
Masaki Yumiba
Takahiro Sekine
Kai Matsuzaki
Tomoaki Okubo
Shinya Yajima
Jumpei Hayakawa
Takashi Inui
Yoichi Naganuma
Sean Kotake
Motoki Nagakura
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
06/04 - 2022
16/07 - 2022

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow