Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Takuro Kaneko (Kiến tạo: Matheus Savio)
57 - Genki Haraguchi (Thay: Matheus Savio)
76 - Takahiro Sekine (Thay: Takuro Kaneko)
76 - Taishi Matsumoto (Thay: Hirokazu Ishihara)
84 - Rio Nitta (Thay: Yusuke Matsuo)
90 - Motoki Nagakura (Thay: Ryoma Watanabe)
90
- Shuto Nakano (Thay: Tsukasa Shiotani)
55 - Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga)
55 - Shuto Nakano
67 - Sota Koshimichi (Thay: Shion Inoue)
79 - Hiroya Matsumoto (Thay: Hayao Kawabe)
82 - Aren Inoue (Thay: Mutsuki Kato)
83
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Sanfrecce Hiroshima
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.
Hirokazu Ishihara rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Aren Inoue.
Hayao Kawabe rời sân và được thay thế bởi Hiroya Matsumoto.
Shion Inoue rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.
Thẻ vàng cho Shuto Nakano.
Matheus Savio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Takuro Kaneko đã ghi bàn!
Daiki Suga rời sân và được thay thế bởi Shunki Higashi.
Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Shuto Nakano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho một quả ném biên của Urawa trong phần sân của Hiroshima.
Phạt trực tiếp cho Urawa trong phần sân của Hiroshima.
Phạt góc được trao cho Urawa.
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho một quả ném biên của Hiroshima ở phần sân của Urawa.
Quả phạt góc được trao cho Urawa.
Quả ném biên cho Urawa ở phần sân nhà của họ.
Hiroyuki Kimura ra hiệu cho một quả ném biên cho Hiroshima, gần khu vực của Urawa.
Hiroyuki Kimura cho Hiroshima một quả phát bóng.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Urawa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Hiroshima?
Hiroshima có một quả ném biên nguy hiểm.
Urawa sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Hiroshima.
Hiroshima được hưởng một quả phạt góc từ Hiroyuki Kimura.
Phạt ném cho Urawa.
Phạt ném cao ở phần sân đối phương cho Hiroshima tại Saitama.
Bóng an toàn khi Hiroshima được trao một quả phạt ném ở phần sân của họ.
Phạt ném cho Urawa ở phần sân của Hiroshima.
Phạt góc được trao cho Hiroshima.
Urawa có một quả phát bóng.
Phạt ném cho Hiroshima gần khu vực 16m50.
Hiroshima được hưởng một quả phạt góc do Hiroyuki Kimura trao.
Hiroshima được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Saitama 2002.
Bóng đi ra ngoài sân và Urawa được hưởng một quả phát bóng lên.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Sanfrecce Hiroshima
Urawa Red Diamonds (4-4-2): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Sota Nakamura (39), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Daiki Suga (18), Mutsuki Kato (51), Shion Inoue (20), Ryo Germain (9)
Thay người | |||
76’ | Matheus Savio Genki Haraguchi | 55’ | Tsukasa Shiotani Shuto Nakano |
76’ | Takuro Kaneko Takahiro Sekine | 55’ | Daiki Suga Shunki Higashi |
84’ | Hirokazu Ishihara Taishi Matsumoto | 79’ | Shion Inoue Sota Koshimichi |
90’ | Ryoma Watanabe Motoki Nagakura | 82’ | Hayao Kawabe Hiroya Matsumoto |
90’ | Yusuke Matsuo Rio Nitta | 83’ | Mutsuki Kato Aren Inoue |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Min-Ki Jeong | ||
Takuya Ogiwara | Taichi Yamasaki | ||
Rikito Inoue | Osamu Henry Iyoha | ||
Taishi Matsumoto | Hiroya Matsumoto | ||
Genki Haraguchi | Shuto Nakano | ||
Takahiro Sekine | Shunki Higashi | ||
Tomoaki Okubo | Sota Koshimichi | ||
Motoki Nagakura | Motoki Ohara | ||
Rio Nitta | Aren Inoue |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại