Chủ Nhật, 13/07/2025
Yusuke Matsuo
24
Shimpei Fukuoka (Thay: Takuji Yonemoto)
46
Shinnosuke Fukuda (Thay: Kyo Sato)
46
Taiki Hirato (Thay: Joao Pedro)
54
Rafael Elias (Kiến tạo: Hidehiro Sugai)
55
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Samuel Gustafson)
61
Genki Haraguchi (Thay: Takuro Kaneko)
62
Taishi Matsumoto (Thay: Ryoma Watanabe)
62
Marco Tulio (Thay: Masaya Okugawa)
63
Murilo (Thay: Taichi Hara)
75
Motoki Nagakura (Thay: Yusuke Matsuo)
75
Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio)
75
Hidehiro Sugai
87

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga FC

Tất cả (33)
87' Thẻ vàng cho Hidehiro Sugai.

Thẻ vàng cho Hidehiro Sugai.

75'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

75'

Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.

75'

Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Murilo.

63'

Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Marco Tulio.

62'

Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.

62'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

61'

Samuel Gustafson đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

55'

Hidehiro Sugai đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

54'

Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Taiki Hirato.

46'

Kyo Sato rời sân và được thay thế bởi Shinnosuke Fukuda.

46'

Takuji Yonemoto rời sân và được thay thế bởi Shimpei Fukuoka.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

24' V À A A A O O O - Yusuke Matsuo đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Yusuke Matsuo đã ghi bàn!

15'

Takafumi Mikuriya ra hiệu đá phạt cho Urawa ở phần sân nhà.

10'

Ném biên cho Kyoto Sanga.

10'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.

9'

Đá phạt cho Urawa ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga FC

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Patrick William (4), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Joao Pedro (6), Sota Kawasaki (7), Takuji Yonemoto (8), Masaya Okugawa (29), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
3
Danilo Boza
5
Marius Hoibraten
88
Yoichi Naganuma
25
Kaito Yasui
11
Samuel Gustafson
77
Takuro Kaneko
13
Ryoma Watanabe
8
Matheus Savio
24
Yusuke Matsuo
14
Taichi Hara
9
Rafael Elias
29
Masaya Okugawa
8
Takuji Yonemoto
7
Sota Kawasaki
6
Joao Pedro
44
Kyo Sato
50
Yoshinori Suzuki
4
Patrick William
22
Hidehiro Sugai
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
62’
Ryoma Watanabe
Taishi Matsumoto
46’
Kyo Sato
Shinnosuke Fukuda
62’
Takuro Kaneko
Genki Haraguchi
46’
Takuji Yonemoto
Shimpei Fukuoka
75’
Matheus Savio
Takahiro Sekine
54’
Joao Pedro
Taiki Hirato
75’
Yusuke Matsuo
Motoki Nagakura
63’
Masaya Okugawa
Marco Tulio
75’
Taichi Hara
Murilo
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Kentaro Kakoi
Takuya Ogiwara
Shinnosuke Fukuda
Rikito Inoue
Hisashi Appiah Tawiah
Taishi Matsumoto
Kodai Nagata
Genki Haraguchi
Shimpei Fukuoka
Takahiro Sekine
Temma Matsuda
Tomoaki Okubo
Taiki Hirato
Motoki Nagakura
Marco Tulio
Rio Nitta
Murilo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
18/08 - 2021
J League 1
19/02 - 2022
06/07 - 2022
27/05 - 2023
15/09 - 2023
15/05 - 2024
14/07 - 2024
22/02 - 2025
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

Fifa Club World Cup
26/06 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow