Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Takuro Kaneko (Thay: Naoki Maeda)
46 - Samuel Gustafson (Thay: Taishi Matsumoto)
46 - Yusuke Matsuo (Thay: Matheus Savio)
70 - Motoki Nagakura (Thay: Genki Haraguchi)
70 - Hirokazu Ishihara (Thay: Takahiro Sekine)
80
- Tomoya Koyamatsu (Kiến tạo: Yoshio Koizumi)
14 - Yuki Kakita (Kiến tạo: Yoshio Koizumi)
31 - Hayato Tanaka (Thay: Daiki Sugioka)
43 - Masaki Watai (Thay: Kosuke Kinoshita)
46 - Yoshio Koizumi
73 - Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
74 - Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
74 - Tomoya Inukai (Thay: Wataru Harada)
90
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol
Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Wataru Harada rời sân và được thay thế bởi Tomoya Inukai.
Takahiro Sekine rời sân và được thay thế bởi Hirokazu Ishihara.
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
Thẻ vàng cho Yoshio Koizumi.
Genki Haraguchi rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.
Taishi Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Samuel Gustafson.
Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Masaki Watai.
Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daiki Sugioka rời sân và được thay thế bởi Hayato Tanaka.
Yoshio Koizumi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuki Kakita đã ghi bàn!
Yoshio Koizumi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomoya Koyamatsu đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Sekine (14), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Taishi Matsumoto (6), Kaito Yasui (25), Naoki Maeda (30), Genki Haraguchi (9), Matheus Savio (8), Thiago Santana (12)
Kashiwa Reysol (3-4-3): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Yuki Kakita (18), Kosuke Kinoshita (15)
Thay người | |||
46’ | Taishi Matsumoto Samuel Gustafson | 43’ | Daiki Sugioka Hayato Tanaka |
46’ | Naoki Maeda Takuro Kaneko | 46’ | Kosuke Kinoshita Masaki Watai |
70’ | Matheus Savio Yusuke Matsuo | 74’ | Tomoya Koyamatsu Diego |
70’ | Genki Haraguchi Motoki Nagakura | 74’ | Yuki Kakita Mao Hosoya |
80’ | Takahiro Sekine Hirokazu Ishihara | 90’ | Wataru Harada Tomoya Inukai |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Kenta Matsumoto | ||
Hirokazu Ishihara | Tomoya Inukai | ||
Rikito Inoue | Hayato Tanaka | ||
Shoya Nakajima | Diego | ||
Samuel Gustafson | Eiji Shirai | ||
Yusuke Matsuo | Sachiro Toshima | ||
Takuro Kaneko | Shun Nakajima | ||
Yoichi Naganuma | Masaki Watai | ||
Motoki Nagakura | Mao Hosoya |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại