Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Ryoya Ogawa.
- Hiiro Komori (Thay: Takuro Kaneko)
57 - Isaac Kiese Thelin (Thay: Yusuke Matsuo)
72 - Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio)
72 - Shoya Nakajima (Thay: Samuel Gustafson)
72 - Marius Hoeibraaten
76 - Takuya Ogiwara (Thay: Yoichi Naganuma)
81
- Yuma Suzuki
14 - Yuta Matsumura (Thay: Jose Elber)
46 - Kei Chinen (Thay: Yu Funabashi)
46 - Tae-Hyeon Kim
55 - Talles Brener (Thay: Leo)
77 - Keisuke Tsukui (Thay: Aleksandar Cavric)
85 - Ryoya Ogawa (Thay: Yuma Suzuki)
90
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.
Yoichi Naganuma rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.
Leo rời sân và được thay thế bởi Talles Brener.
Thẻ vàng cho Marius Hoeibraaten.
Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Hiiro Komori.
Thẻ vàng cho Tae-Hyeon Kim.
Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.
Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Yuma Suzuki đã ghi bàn!
Đá phạt cho Urawa ở phần sân của Kashima.
Bóng ra ngoài sân và Kashima được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Urawa.
Quả phát bóng lên cho Urawa tại Sân vận động Saitama 2002.
Urawa tiến nhanh lên phía trên nhưng Koichiro Fukushima thổi phạt việt vị.
Liệu Kashima có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Urawa không?
Ném biên cho Urawa tại Sân vận động Saitama 2002.
Bóng an toàn khi Urawa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Koichiro Fukushima chỉ định một quả ném biên cho Kashima ở phần sân của Urawa.
Urawa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Urawa cần phải cẩn trọng. Kashima có một quả ném biên tấn công.
Urawa được hưởng một quả phạt góc.
Ở Saitama, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryuta Koike (25), Aleksandar Cavric (77), Kento Misao (6), Yu Funabashi (20), Élber (18), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)
Thay người | |||
57’ | Takuro Kaneko Hiiro Komori | 46’ | Yu Funabashi Kei Chinen |
72’ | Samuel Gustafson Shoya Nakajima | 46’ | Jose Elber Yuta Matsumura |
72’ | Matheus Savio Takahiro Sekine | 77’ | Leo Talles Brener |
72’ | Yusuke Matsuo Isaac Kiese Thelin | 85’ | Aleksandar Cavric Keisuke Tsukui |
81’ | Yoichi Naganuma Takuya Ogiwara | 90’ | Yuma Suzuki Ryoya Ogawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Yuji Kajikawa | ||
Takuya Ogiwara | Keisuke Tsukui | ||
Kenta Nemoto | Ryoya Ogawa | ||
Taishi Matsumoto | Gaku Shibasaki | ||
Shoya Nakajima | Kei Chinen | ||
Takahiro Sekine | Talles Brener | ||
Kai Shibato | Yuta Matsumura | ||
Hiiro Komori | Shuhei Mizoguchi | ||
Isaac Kiese Thelin | Minato Yoshida |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
13 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại