Thứ Ba, 08/07/2025
Issam Jebali
2
Issam Jebali (Kiến tạo: Juan)
23
Takashi Usami
29
(Pen) Alexander Scholz
45+2'
Tomoaki Okubo (Thay: Yoshio Koizumi)
46
Atsuki Ito (Thay: Bryan Linssen)
46
Tomoaki Okubo (Kiến tạo: Alexander Scholz)
54
Kaito Yasui
59
Shu Kurata (Thay: Rihito Yamamoto)
63
Musashi Suzuki (Thay: Takashi Usami)
63
Naohiro Sugiyama (Thay: Ryotaro Meshino)
63
Jose Kante (Thay: Shinzo Koroki)
73
Alex Schalk (Thay: Takahiro Sekine)
73
Genta Miura (Thay: Keisuke Kurokawa)
87
Hideki Ishige (Thay: Juan)
87
Ayumu Ohata (Thay: Takuya Ogiwara)
90

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
Gamba Osaka
62 Kiểm soát bóng 38
3 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka

Urawa Red Diamonds (4-4-2): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Akimoto (15), Alexander Scholz (28), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Takahiro Sekine (14), Kaito Yasui (25), Ken Iwao (19), Yoshio Koizumi (8), Bryan Linssen (9), Shinzo Koroki (30)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Shota Fukuoka (2), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Rihito Yamamoto (6), Takashi Usami (7), Dawhan (23), Ryotaro Meshino (8), Issam Jebali (11), Juan (47)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-4-2
1
Shusaku Nishikawa
15
Takahiro Akimoto
28
Alexander Scholz
5
Marius Hoibraten
26
Takuya Ogiwara
14
Takahiro Sekine
25
Kaito Yasui
19
Ken Iwao
8
Yoshio Koizumi
9
Bryan Linssen
30
Shinzo Koroki
47
Juan
11
Issam Jebali
8
Ryotaro Meshino
23
Dawhan
7
Takashi Usami
6
Rihito Yamamoto
24
Keisuke Kurokawa
20
Kyung-won Kwon
2
Shota Fukuoka
3
Riku Handa
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
46’
Bryan Linssen
Atsuki Ito
63’
Rihito Yamamoto
Shu Kurata
46’
Yoshio Koizumi
Tomoaki Okubo
63’
Ryotaro Meshino
Naohiro Sugiyama
73’
Takahiro Sekine
Alex Schalk
63’
Takashi Usami
Musashi Suzuki
73’
Shinzo Koroki
José Kante
87’
Keisuke Kurokawa
Genta Miura
90’
Takuya Ogiwara
Ayumu Ohata
87’
Juan
Hideki Ishige
Cầu thủ dự bị
Alex Schalk
Kosei Tani
Zion Suzuki
Genta Miura
Takuya Iwanami
Ryu Takao
Ayumu Ohata
Shu Kurata
Atsuki Ito
Naohiro Sugiyama
Tomoaki Okubo
Hideki Ishige
José Kante
Musashi Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/05 - 2021
16/10 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2021
27/10 - 2021
27/10 - 2021
J League 1
26/02 - 2022
02/07 - 2022
14/05 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
24/09 - 2023
20/04 - 2024
14/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

Fifa Club World Cup
26/06 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow