Thứ Sáu, 23/05/2025
Issam Jebali
2
Issam Jebali (Kiến tạo: Juan)
23
Takashi Usami
29
(Pen) Alexander Scholz
45+2'
Tomoaki Okubo (Thay: Yoshio Koizumi)
46
Atsuki Ito (Thay: Bryan Linssen)
46
Tomoaki Okubo (Kiến tạo: Alexander Scholz)
54
Kaito Yasui
59
Shu Kurata (Thay: Rihito Yamamoto)
63
Musashi Suzuki (Thay: Takashi Usami)
63
Naohiro Sugiyama (Thay: Ryotaro Meshino)
63
Jose Kante (Thay: Shinzo Koroki)
73
Alex Schalk (Thay: Takahiro Sekine)
73
Genta Miura (Thay: Keisuke Kurokawa)
87
Hideki Ishige (Thay: Juan)
87
Ayumu Ohata (Thay: Takuya Ogiwara)
90

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
Gamba Osaka
62 Kiểm soát bóng 38
3 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka

Urawa Red Diamonds (4-4-2): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Akimoto (15), Alexander Scholz (28), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Takahiro Sekine (14), Kaito Yasui (25), Ken Iwao (19), Yoshio Koizumi (8), Bryan Linssen (9), Shinzo Koroki (30)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Shota Fukuoka (2), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Rihito Yamamoto (6), Takashi Usami (7), Dawhan (23), Ryotaro Meshino (8), Issam Jebali (11), Juan (47)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-4-2
1
Shusaku Nishikawa
15
Takahiro Akimoto
28
Alexander Scholz
5
Marius Hoibraten
26
Takuya Ogiwara
14
Takahiro Sekine
25
Kaito Yasui
19
Ken Iwao
8
Yoshio Koizumi
9
Bryan Linssen
30
Shinzo Koroki
47
Juan
11
Issam Jebali
8
Ryotaro Meshino
23
Dawhan
7
Takashi Usami
6
Rihito Yamamoto
24
Keisuke Kurokawa
20
Kyung-won Kwon
2
Shota Fukuoka
3
Riku Handa
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
46’
Bryan Linssen
Atsuki Ito
63’
Rihito Yamamoto
Shu Kurata
46’
Yoshio Koizumi
Tomoaki Okubo
63’
Ryotaro Meshino
Naohiro Sugiyama
73’
Takahiro Sekine
Alex Schalk
63’
Takashi Usami
Musashi Suzuki
73’
Shinzo Koroki
José Kante
87’
Keisuke Kurokawa
Genta Miura
90’
Takuya Ogiwara
Ayumu Ohata
87’
Juan
Hideki Ishige
Cầu thủ dự bị
Alex Schalk
Kosei Tani
Zion Suzuki
Genta Miura
Takuya Iwanami
Ryu Takao
Ayumu Ohata
Shu Kurata
Atsuki Ito
Naohiro Sugiyama
Tomoaki Okubo
Hideki Ishige
José Kante
Musashi Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/05 - 2021
16/10 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2021
27/10 - 2021
27/10 - 2021
J League 1
26/02 - 2022
02/07 - 2022
14/05 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
24/09 - 2023
20/04 - 2024
14/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow