Thứ Sáu, 23/05/2025
Samuel Gustafson
45
Thiago Santana (Kiến tạo: Kaito Yasui)
49
Thiago Santana
58
Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
58
Lucao (Thay: Kazunari Ichimi)
58
Yusuke Matsuo (Thay: Takuro Kaneko)
63
Ryunosuke Sato (Thay: Ibuki Fujita)
66
Genki Haraguchi (Thay: Samuel Gustafson)
77
Tomoaki Okubo (Thay: Matheus Savio)
77
Yuji Wakasa (Thay: Masaya Matsumoto)
80
Riku Saga (Thay: Yuta Kamiya)
80
Motoki Nagakura (Thay: Thiago Santana)
90

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
68 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama FC

Tất cả (35)
15'

Đá phạt cho Fagiano O ở phần sân của Urawa.

14'

Fagiano O lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

13'

Urawa tiến nhanh lên phía trước nhưng Koei Koya thổi phạt việt vị.

90+1'

Thiago Santana rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.

13'

Urawa đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Thiago Santana lại đi chệch khung thành.

80'

Yuta Kamiya rời sân và được thay thế bởi Riku Saga.

13'

Phát bóng lên cho Urawa tại Sân vận động Saitama 2002.

80'

Masaya Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Yuji Wakasa.

11'

Bóng an toàn khi Urawa được hưởng ném biên ở phần sân của họ.

77'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.

10'

Fagiano O được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

77'

Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

8'

Ở Saitama, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

66'

Ibuki Fujita rời sân và được thay thế bởi Ryunosuke Sato.

7'

Ném biên cho Fagiano O tại Sân vận động Saitama 2002.

63'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.

6'

Urawa được hưởng phạt góc do Koei Koya trao.

58'

Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.

5'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

58'

Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Takaya Kimura.

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama FC

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Sekine (14), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Taishi Matsumoto (6), Matheus Savio (8), Thiago Santana (12)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Yuta Kamiya (33), Hijiri Kato (50), Ataru Esaka (8), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
14
Takahiro Sekine
3
Danilo Boza
5
Marius Hoibraten
26
Takuya Ogiwara
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
77
Takuro Kaneko
6
Taishi Matsumoto
8
Matheus Savio
12
Thiago Santana
22
Kazunari Ichimi
19
Hiroto Iwabuchi
8
Ataru Esaka
50
Hijiri Kato
33
Yuta Kamiya
24
Ibuki Fujita
28
Masaya Matsumoto
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
2
Yugo Tatsuta
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
63’
Takuro Kaneko
Yusuke Matsuo
58’
Hiroto Iwabuchi
Takaya Kimura
77’
Samuel Gustafson
Genki Haraguchi
58’
Kazunari Ichimi
Lucao
77’
Matheus Savio
Tomoaki Okubo
66’
Ibuki Fujita
Ryunosuke Sato
90’
Thiago Santana
Motoki Nagakura
80’
Masaya Matsumoto
Yuji Wakasa
80’
Yuta Kamiya
Riku Saga
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Masato Sasaki
Hirokazu Ishihara
Kaito Abe
Rikito Inoue
Ryo Takeuchi
Genki Haraguchi
Kaito Fujii
Shoya Nakajima
Yuji Wakasa
Tomoaki Okubo
Riku Saga
Yusuke Matsuo
Ryunosuke Sato
Yoichi Naganuma
Takaya Kimura
Motoki Nagakura
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow