Thứ Bảy, 18/10/2025
Matheus Savio (Kiến tạo: Takuro Kaneko)
30
Matheus Savio
42
Yusuke Matsuo (Thay: Shoya Nakajima)
59
Taishi Matsumoto (Thay: Samuel Gustafson)
59
Takuya Shimamura (Thay: Matheus Moraes)
64
Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome)
76
Jin Okumura (Thay: Motoki Hasegawa)
76
Kaito Taniguchi (Thay: Hiroto Uemura)
76
Jin Okumura (Thay: Motoki Ohara)
76
Kai Shibato (Thay: Kaito Yasui)
80
Yoichi Naganuma (Thay: Takuya Ogiwara)
81
Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Ohara)
86
Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Hasegawa)
86
Takahiro Sekine (Thay: Takuro Kaneko)
88
Michael James Fitzgerald
90+5'

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Albirex Niigata
Albirex Niigata
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata

Tất cả (33)
90+5' Thẻ vàng cho Michael James Fitzgerald.

Thẻ vàng cho Michael James Fitzgerald.

88'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

86'

Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.

86'

Motoki Ohara rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.

81'

Takuya Ogiwara rời sân và được thay thế bởi Yoichi Naganuma.

80'

Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Kai Shibato.

76'

Motoki Ohara rời sân và được thay thế bởi Jin Okumura.

76'

Hiroto Uemura rời sân và được thay thế bởi Kaito Taniguchi.

76'

Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Jin Okumura.

76'

Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.

64'

Matheus Moraes rời sân và được thay thế bởi Takuya Shimamura.

59'

Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.

59'

Shoya Nakajima rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

42' Thẻ vàng cho Matheus Savio.

Thẻ vàng cho Matheus Savio.

30'

Takuro Kaneko đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - Matheus Savio đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matheus Savio đã ghi bàn!

27'

Hiroyuki Kimura cho đội khách hưởng quả ném biên.

25'

Hiroyuki Kimura cho Urawa hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

25'

Albirex được Hiroyuki Kimura cho hưởng một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Shoya Nakajima (10), Matheus Savio (8), Hiiro Komori (17)

Albirex Niigata (4-4-2): Ryuga Tashiro (21), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Kakeru Funaki (77), Yuto Horigome (31), Matheus Moraes (55), Eiji Shirai (8), Hiroto Uemura (50), Motoki Ohara (14), Abdelrahman Boudah (65), Motoki Hasegawa (41)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
3
Danilo Boza
5
Marius Hoibraten
26
Takuya Ogiwara
25
Kaito Yasui
11
Samuel Gustafson
77
Takuro Kaneko
10
Shoya Nakajima
8
Matheus Savio
17
Hiiro Komori
41
Motoki Hasegawa
65
Abdelrahman Boudah
14
Motoki Ohara
50
Hiroto Uemura
8
Eiji Shirai
55
Matheus Moraes
31
Yuto Horigome
77
Kakeru Funaki
5
Michael Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
21
Ryuga Tashiro
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
59’
Samuel Gustafson
Taishi Matsumoto
64’
Matheus Moraes
Takuya Shimamura
59’
Shoya Nakajima
Yusuke Matsuo
76’
Yuto Horigome
Kento Hashimoto
80’
Kaito Yasui
Kai Shibato
76’
Motoki Ohara
Jin Okumura
81’
Takuya Ogiwara
Yoichi Naganuma
76’
Hiroto Uemura
Kaito Taniguchi
88’
Takuro Kaneko
Takahiro Sekine
86’
Motoki Hasegawa
Yoshiaki Takagi
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Daisuke Yoshimitsu
Kenta Nemoto
Fumiya Hayakawa
Taishi Matsumoto
Kazuhiko Chiba
Takahiro Sekine
Kento Hashimoto
Tomoaki Okubo
Taiki Arai
Kai Shibato
Takuya Shimamura
Yusuke Matsuo
Jin Okumura
Yoichi Naganuma
Yoshiaki Takagi
Thiago Santana
Kaito Taniguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3420682466T T T H H
2Vissel KobeVissel Kobe3418791561H T T B H
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H T T H
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T B H H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow