Thẻ vàng cho Michael James Fitzgerald.
Matheus Savio (Kiến tạo: Takuro Kaneko) 30 | |
Matheus Savio 42 | |
Yusuke Matsuo (Thay: Shoya Nakajima) 59 | |
Taishi Matsumoto (Thay: Samuel Gustafson) 59 | |
Takuya Shimamura (Thay: Matheus Moraes) 64 | |
Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome) 76 | |
Jin Okumura (Thay: Motoki Hasegawa) 76 | |
Kaito Taniguchi (Thay: Hiroto Uemura) 76 | |
Jin Okumura (Thay: Motoki Ohara) 76 | |
Kai Shibato (Thay: Kaito Yasui) 80 | |
Yoichi Naganuma (Thay: Takuya Ogiwara) 81 | |
Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Ohara) 86 | |
Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Hasegawa) 86 | |
Takahiro Sekine (Thay: Takuro Kaneko) 88 | |
Michael James Fitzgerald 90+5' |
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata


Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.
Motoki Ohara rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.
Takuya Ogiwara rời sân và được thay thế bởi Yoichi Naganuma.
Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Kai Shibato.
Motoki Ohara rời sân và được thay thế bởi Jin Okumura.
Hiroto Uemura rời sân và được thay thế bởi Kaito Taniguchi.
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Jin Okumura.
Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Matheus Moraes rời sân và được thay thế bởi Takuya Shimamura.
Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.
Shoya Nakajima rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Thẻ vàng cho Matheus Savio.
Takuro Kaneko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matheus Savio đã ghi bàn!
Hiroyuki Kimura cho đội khách hưởng quả ném biên.
Hiroyuki Kimura cho Urawa hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Albirex được Hiroyuki Kimura cho hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Shoya Nakajima (10), Matheus Savio (8), Hiiro Komori (17)
Albirex Niigata (4-4-2): Ryuga Tashiro (21), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Kakeru Funaki (77), Yuto Horigome (31), Matheus Moraes (55), Eiji Shirai (8), Hiroto Uemura (50), Motoki Ohara (14), Abdelrahman Boudah (65), Motoki Hasegawa (41)


| Thay người | |||
| 59’ | Samuel Gustafson Taishi Matsumoto | 64’ | Matheus Moraes Takuya Shimamura |
| 59’ | Shoya Nakajima Yusuke Matsuo | 76’ | Yuto Horigome Kento Hashimoto |
| 80’ | Kaito Yasui Kai Shibato | 76’ | Motoki Ohara Jin Okumura |
| 81’ | Takuya Ogiwara Yoichi Naganuma | 76’ | Hiroto Uemura Kaito Taniguchi |
| 88’ | Takuro Kaneko Takahiro Sekine | 86’ | Motoki Hasegawa Yoshiaki Takagi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Daisuke Yoshimitsu | ||
Kenta Nemoto | Fumiya Hayakawa | ||
Taishi Matsumoto | Kazuhiko Chiba | ||
Takahiro Sekine | Kento Hashimoto | ||
Tomoaki Okubo | Taiki Arai | ||
Kai Shibato | Takuya Shimamura | ||
Yusuke Matsuo | Jin Okumura | ||
Yoichi Naganuma | Yoshiaki Takagi | ||
Thiago Santana | Kaito Taniguchi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch