Bruno Michel 12 | |
Narek Aghasaryan 36 | |
Erik Piloyan 42 | |
Bruno Michel 62 | |
Karen Melkonyan 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Urartu FC
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Shirak
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 9 | 31 | T T H T B | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 12 | 29 | T T B T H | |
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 15 | 26 | H T T H H | |
| 4 | 13 | 8 | 2 | 3 | 9 | 26 | B T T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H H T B H | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B T T | |
| 7 | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | T B B B H | |
| 8 | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B B B H T | |
| 9 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | B T B B H | |
| 10 | 14 | 0 | 3 | 11 | -27 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

