Thứ Bảy, 13/09/2025

Trực tiếp kết quả Universitatea Cluj vs Petrolul Ploiesti hôm nay 10-08-2025

Giải VĐQG Romania - CN, 10/8

Kết thúc

Universitatea Cluj

Universitatea Cluj

1 : 1

Petrolul Ploiesti

Petrolul Ploiesti

Hiệp một: 1-0
CN, 01:30 10/08/2025
Vòng 5 - VĐQG Romania
Cluj Arena
 
Jovo Lukic (Kiến tạo: Dan Nistor)
44
Bogdan Marian (Thay: Alin Botogan)
60
Brahima Doukansy (Thay: Denis Radu)
60
Ricardinho
63
Issouf Macalou (Thay: Jovo Lukic)
66
Andrej Fabry (Thay: Dan Nistor)
66
Miguel Silva (Thay: Dino Mikanovic)
67
Paul Papp
69
Bogdan Marian (Kiến tạo: Gheorghe Grozav)
71
Andrei Artean (Thay: Alessandro Murgia)
76
Sergiu Hanca (Thay: Tommi Jyry)
76
Adi Chica-Rosa (Thay: Konstantinos Doumtsios)
76
Atanas Trica (Thay: Ovidiu Bic)
80
Alexandru Chipciu
84
Issouf Macalou
86
David Paraschiv (Thay: Kilian Ludewig)
90

Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Petrolul Ploiesti

số liệu thống kê
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
Petrolul Ploiesti
Petrolul Ploiesti
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 21
1 Việt vị 1
16 Chuyền dài 11
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Universitatea Cluj vs Petrolul Ploiesti

Tất cả (306)
90+5'

Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 67%, Petrolul Ploiesti: 33%.

90+5'

Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Dorin Codrea của Universitatea Cluj chặn đứng một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+5'

Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Dorin Codrea thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Trọng tài thổi phạt Andrej Fabry của Universitatea Cluj vì đã phạm lỗi với Yohan Roche.

90+4'

Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Trọng tài thổi phạt Alexandru Mateiu của Petrolul Ploiesti vì đã phạm lỗi với Alexandru Chipciu.

90+2'

Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+2'

Raul Balbarau bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+2'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+1'

Kilian Ludewig rời sân để được thay thế bởi David Paraschiv trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Yohan Roche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Trận đấu được tiếp tục.

Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Petrolul Ploiesti

Universitatea Cluj (4-2-3-1): Iustin Chirila (33), Dino Mikanovic (24), Dorin Codrea (8), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Alessandro Murgia (11), Gabriel Simion (98), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Mamadou Thiam (93), Jovo Lukic (17)

Petrolul Ploiesti (4-3-3): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Denis Radu (22), Tommi Jyry (6), Alin Botogan (36), Alexandru Mateiu (8), Kilian Ludewig (29), Konstantinos Doumtsios (19), Gheorghe Grozav (7)

Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
4-2-3-1
33
Iustin Chirila
24
Dino Mikanovic
8
Dorin Codrea
6
Iulian Lucian Cristea
27
Alexandru Chipciu
11
Alessandro Murgia
98
Gabriel Simion
94
Ovidiu Bic
10
Dan Nistor
93
Mamadou Thiam
17
Jovo Lukic
7
Gheorghe Grozav
19
Konstantinos Doumtsios
29
Kilian Ludewig
8
Alexandru Mateiu
36
Alin Botogan
6
Tommi Jyry
22
Denis Radu
69
Yohan Roche
4
Paul Papp
24
Ricardinho
1
Raul Balbarau
Petrolul Ploiesti
Petrolul Ploiesti
4-3-3
Thay người
66’
Jovo Lukic
Issouf Macalou
60’
Alin Botogan
Bogdan Marian
66’
Dan Nistor
Andrej Fabry
60’
Denis Radu
Brahima Doukansy
67’
Dino Mikanovic
Miguel Silva
76’
Tommi Jyry
Sergiu Hanca
76’
Alessandro Murgia
Andrei Artean
76’
Konstantinos Doumtsios
Marian Chica-Rosa
80’
Ovidiu Bic
Atanas Trica
90’
Kilian Ludewig
David Paraschiv
Cầu thủ dự bị
Edvinas Gertmonas
Franjo Prce
Alin Marian Chintes
Stefan Krell
Miguel Silva
Bogdan Marian
Andrei Artean
Guilherme Soares
Mouhamadou Drammeh
Ioan Tolea
Ioan Barstan
Brahima Doukansy
Alexandru Bota
Sergiu Hanca
Atanas Trica
Baiano
Issouf Macalou
David Paraschiv
Ștefan Lefter
Iustin Raducan
Andrej Fabry
Marian Chica-Rosa
Valentin Gheorghe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Romania
VĐQG Romania

Thành tích gần đây Universitatea Cluj

VĐQG Romania
13/09 - 2025
03/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
VĐQG Romania
Europa Conference League
24/07 - 2025
VĐQG Romania
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
27/08 - 2025
VĐQG Romania
17/08 - 2025
02/08 - 2025
20/07 - 2025
13/07 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova8620820T T T T H
2FC Rapid 1923FC Rapid 19239540819H H T T H
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti8431415T T H T T
4ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges8503315T B T T T
5BotosaniBotosani8341713B T H T H
6Universitatea ClujUniversitatea Cluj9342313H T B T H
7FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta8413113T B B B T
8UTA AradUTA Arad8341113T T H H B
9FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia8323111H T T H B
10Otelul GalatiOtelul Galati8242110H H B T H
11HermannstadtHermannstadt8143-37H B H T B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti8134-26B H H B B
13FCSBFCSB8134-46B B H B H
14CFR ClujCFR Cluj7133-56B B H B H
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc7025-122B B B B H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti8017-111B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow