Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 67%, Petrolul Ploiesti: 33%.
![]() Jovo Lukic (Kiến tạo: Dan Nistor) 44 | |
![]() Bogdan Marian (Thay: Alin Botogan) 60 | |
![]() Brahima Doukansy (Thay: Denis Radu) 60 | |
![]() Ricardinho 63 | |
![]() Issouf Macalou (Thay: Jovo Lukic) 66 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Dan Nistor) 66 | |
![]() Miguel Silva (Thay: Dino Mikanovic) 67 | |
![]() Paul Papp 69 | |
![]() Bogdan Marian (Kiến tạo: Gheorghe Grozav) 71 | |
![]() Andrei Artean (Thay: Alessandro Murgia) 76 | |
![]() Sergiu Hanca (Thay: Tommi Jyry) 76 | |
![]() Adi Chica-Rosa (Thay: Konstantinos Doumtsios) 76 | |
![]() Atanas Trica (Thay: Ovidiu Bic) 80 | |
![]() Alexandru Chipciu 84 | |
![]() Issouf Macalou 86 | |
![]() David Paraschiv (Thay: Kilian Ludewig) 90 |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Petrolul Ploiesti


Diễn biến Universitatea Cluj vs Petrolul Ploiesti
Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dorin Codrea của Universitatea Cluj chặn đứng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dorin Codrea thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Trọng tài thổi phạt Andrej Fabry của Universitatea Cluj vì đã phạm lỗi với Yohan Roche.
Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Alexandru Mateiu của Petrolul Ploiesti vì đã phạm lỗi với Alexandru Chipciu.
Petrolul Ploiesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Raul Balbarau bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Kilian Ludewig rời sân để được thay thế bởi David Paraschiv trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Yohan Roche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được tiếp tục.
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Petrolul Ploiesti
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Iustin Chirila (33), Dino Mikanovic (24), Dorin Codrea (8), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Alessandro Murgia (11), Gabriel Simion (98), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Mamadou Thiam (93), Jovo Lukic (17)
Petrolul Ploiesti (4-3-3): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Denis Radu (22), Tommi Jyry (6), Alin Botogan (36), Alexandru Mateiu (8), Kilian Ludewig (29), Konstantinos Doumtsios (19), Gheorghe Grozav (7)


Thay người | |||
66’ | Jovo Lukic Issouf Macalou | 60’ | Alin Botogan Bogdan Marian |
66’ | Dan Nistor Andrej Fabry | 60’ | Denis Radu Brahima Doukansy |
67’ | Dino Mikanovic Miguel Silva | 76’ | Tommi Jyry Sergiu Hanca |
76’ | Alessandro Murgia Andrei Artean | 76’ | Konstantinos Doumtsios Marian Chica-Rosa |
80’ | Ovidiu Bic Atanas Trica | 90’ | Kilian Ludewig David Paraschiv |
Cầu thủ dự bị | |||
Edvinas Gertmonas | Franjo Prce | ||
Alin Marian Chintes | Stefan Krell | ||
Miguel Silva | Bogdan Marian | ||
Andrei Artean | Guilherme Soares | ||
Mouhamadou Drammeh | Ioan Tolea | ||
Ioan Barstan | Brahima Doukansy | ||
Alexandru Bota | Sergiu Hanca | ||
Atanas Trica | Baiano | ||
Issouf Macalou | David Paraschiv | ||
Ștefan Lefter | Iustin Raducan | ||
Andrej Fabry | Marian Chica-Rosa | ||
Valentin Gheorghe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H H T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | T T H T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T B T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | B T H T H |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | T T H H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | H T T H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H B T H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H T B |
12 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H H B B |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B B H B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -12 | 2 | B B B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại