![]() Paul Papp 20 | |
![]() Marian Huja 38 | |
![]() Vladislav Blanuta (Kiến tạo: Mamadou Khady Thiam) 51 | |
![]() Christian Irobiso (Thay: Herman Moussaki) 58 | |
![]() Mihnea Radulescu (Thay: Tommi Jyry) 58 | |
![]() Mamadou Khady Thiam 61 | |
![]() Vladislav Blanuta (Kiến tạo: Mamadou Khady Thiam) 65 | |
![]() Alexandru Stanica (Thay: Marian Huja) 68 | |
![]() Robert Mihai Silaghi (Thay: Razvan Oaida) 74 | |
![]() Paul Papp (Kiến tạo: Ricardinho) 75 | |
![]() Robert Mihai Silaghi 76 | |
![]() Mihnea Radulescu 80 | |
![]() Iulian Cristea (Thay: Dan Nistor) 83 | |
![]() Dorin Codrea (Thay: Vadim Rata) 83 | |
![]() Lucas Masoero 87 | |
![]() Adel Bettaieb (Thay: Mamadou Khady Thiam) 88 | |
![]() Artur Miranyan (Thay: Vladislav Blanuta) 88 | |
![]() Paul Papp 90+3' |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Petrolul Ploiesti
số liệu thống kê

Universitatea Cluj

Petrolul Ploiesti
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 19
30 Ném biên 21
1 Việt vị 1
16 Chuyền dài 9
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Petrolul Ploiesti
Universitatea Cluj (4-3-1-2): Edvinas Gertmonas (30), Dorinel Oancea (26), Lucas Masoero (5), Jasper Van der Werff (16), Alexandru Chipciu (27), Vadim Rata (22), Gabriel Simion (98), Razvan Oaida (19), Dan Nistor (10), Mamadou Thiam (93), Vladislav Blanuta (77)
Petrolul Ploiesti (4-1-4-1): Lukas Zima (38), Denis Radu (22), Paul Papp (4), Marian Huja (2), Ricardinho (24), Alexandru Mateiu (8), Herman Moussaki (11), Tidiane Keita (23), Tommi Jyry (6), Gheorghe Grozav (7), Alexandru Tudorie (19)

Universitatea Cluj
4-3-1-2
30
Edvinas Gertmonas
26
Dorinel Oancea
5
Lucas Masoero
16
Jasper Van der Werff
27
Alexandru Chipciu
22
Vadim Rata
98
Gabriel Simion
19
Razvan Oaida
10
Dan Nistor
93
Mamadou Thiam
77 2
Vladislav Blanuta
19
Alexandru Tudorie
7
Gheorghe Grozav
6
Tommi Jyry
23
Tidiane Keita
11
Herman Moussaki
8
Alexandru Mateiu
24
Ricardinho
2
Marian Huja
4
Paul Papp
22
Denis Radu
38
Lukas Zima

Petrolul Ploiesti
4-1-4-1
Thay người | |||
74’ | Razvan Oaida Robert Silaghi | 58’ | Tommi Jyry Mihnea Radulescu |
83’ | Vadim Rata Dorin Codrea | 58’ | Herman Moussaki Christian Irobiso |
83’ | Dan Nistor Iulian Lucian Cristea | 68’ | Marian Huja Alexandru Iulian Stanica |
88’ | Vladislav Blanuta Artur Miranyan | ||
88’ | Mamadou Khady Thiam Adel Bettaieb |
Cầu thủ dự bị | |||
Ovidiu Marian Popescu | Hasan Jahic | ||
Dorin Codrea | Oscar Linner | ||
Alexandru Bota | Sergiu Hanca | ||
Sfait Mario | Alin Botogan | ||
Artur Miranyan | Mario Bratu | ||
Robert Silaghi | Alexandru Iulian Stanica | ||
Franck Tchassem | Mihai Esanu | ||
Daniel Lasure | Mihnea Radulescu | ||
Andrei Cristian Gorcea | Ioan Tolea | ||
Iulian Lucian Cristea | Christian Irobiso | ||
Adel Bettaieb | David Paraschiv | ||
Bogdan Alexandru Mitrea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại