Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Iulian Cristea 20 | |
![]() Jakub Hromada (Thay: Alex Dobre) 46 | |
![]() Elio Capradossi (Thay: Iulian Cristea) 46 | |
![]() Antoine Baroan (Thay: Elvir Koljic) 63 | |
![]() Alex Bota (Thay: Atanas Trica) 64 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Dan Nistor) 65 | |
![]() Issouf Macalou (Thay: Ovidiu Bic) 65 | |
![]() Razvan Onea (Thay: Cristian Manea) 70 | |
![]() Gabriel Gheorghe (Thay: Catalin Vulturar) 79 | |
![]() Claudiu Micovschi (Thay: Claudiu Petrila) 79 | |
![]() Dorin Codrea (Thay: Gabriel Simion) 79 | |
![]() Jonathan Cisse 88 |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs FC Rapid 1923


Diễn biến Universitatea Cluj vs FC Rapid 1923
Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 57%, Rapid Bucuresti: 43%.
Andrei Artean bị phạt vì đẩy Antoine Baroan.
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Gabriel Gheorghe từ Rapid Bucuresti. Alex Bota là người bị phạm lỗi.
Rapid Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt khi Issouf Macalou từ Universitatea Cluj phạm lỗi với Christopher Braun.
Rapid Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt khi Andrei Artean từ Universitatea Cluj phạm lỗi với Gabriel Gheorghe.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Universitatea Cluj.
Tobias Christensen từ Rapid Bucuresti sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Tobias Christensen thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 58%, Rapid Bucuresti: 42%.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Rapid Bucuresti.

Thẻ vàng cho Jonathan Cisse.
Trọng tài thổi phạt Jonathan Cisse của Universitatea Cluj vì đã ngáng chân Antoine Baroan.
Trọng tài thổi phạt Alexandru Chipciu của Universitatea Cluj vì đã ngáng chân Gabriel Gheorghe.
Mihai Aioani của Rapid Bucuresti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Issouf Macalou thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs FC Rapid 1923
Universitatea Cluj (4-3-1-2): Edvinas Gertmonas (30), Dino Mikanovic (24), Jonathan Cisse (26), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Gabriel Simion (98), Andrei Artean (18), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Atanas Trica (9), Jovo Lukic (17)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Christopher Braun (47), Alexandru Pascanu (5), Lars Kramer (6), Cristian Manea (23), Catalin Alin Vulturar (15), Kader Keita (18), Alex Dobre (29), Tobias Christensen (17), Claudiu Petrila (10), Elvir Koljic (95)


Thay người | |||
46’ | Iulian Cristea Elio Capradossi | 46’ | Alex Dobre Jakub Hromada |
64’ | Atanas Trica Alexandru Bota | 63’ | Elvir Koljic Antoine Baroan |
65’ | Ovidiu Bic Issouf Macalou | 70’ | Cristian Manea Razvan Onea |
65’ | Dan Nistor Virgiliu Postolachi | 79’ | Catalin Vulturar Gabriel Gheorghe |
79’ | Gabriel Simion Dorin Codrea | 79’ | Claudiu Petrila Claudiu Micovschi |
Cầu thủ dự bị | |||
Dorin Codrea | Franz Stolz | ||
Ștefan Lefter | Adrain Briciu | ||
Alin Tosca | Robert Badescu | ||
Elio Capradossi | Razvan Onea | ||
Miguel Silva | Gabriel Gheorghe | ||
Alessandro Murgia | Jakub Hromada | ||
Andrej Fabry | Constantin Grameni | ||
Alexandru Bota | Luka Gojkovic | ||
Mouhamadou Drammeh | Rares Pop | ||
Andrei Gheorghita | Claudiu Micovschi | ||
Issouf Macalou | Antoine Baroan | ||
Virgiliu Postolachi | Timotej Jambor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | T H H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | T T H T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T B T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | B T H T H |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H H T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | T T H H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | H T T H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H B T H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H T B |
12 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H H B B |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B B H B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -12 | 2 | B B B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại