Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Dinamo Bucuresti đã kịp thời giành chiến thắng.
![]() Andrei Gheorghita 2 | |
![]() Alexandru Marian Musi 15 | |
![]() Gabriel Simion 24 | |
![]() Miguel Silva (Thay: Andrei Gheorghita) 46 | |
![]() Issouf Macalou (Thay: Gabriel Simion) 46 | |
![]() Elio Capradossi (Thay: Alessandro Murgia) 46 | |
![]() Jovo Lukic 47 | |
![]() Kennedy Boateng 48 | |
![]() Maxime Sivis (Thay: Jordan Ikoko) 59 | |
![]() Adrian Caragea (Thay: Alexandru Marian Musi) 67 | |
![]() Adrian Caragea 69 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Danny Armstrong) 77 | |
![]() Alexandru Pop (Kiến tạo: Maxime Sivis) 89 | |
![]() Mamoudou Karamoko 90+3' |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti


Diễn biến Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 47%, Dinamo Bucuresti: 53%.
Phát bóng lên cho Dinamo Bucuresti.
Kennedy Boateng giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho Dinamo Bucuresti.
Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 46%, Dinamo Bucuresti: 54%.
Raul Oprut thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Universitatea Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Dinamo Bucuresti.
Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kennedy Boateng thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

Thẻ vàng cho Mamoudou Karamoko.
Dinamo Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Raul Oprut giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Universitatea Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitatea Cluj đang kiểm soát bóng.
Universitatea Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Dinamo Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dinamo Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Iustin Chirila (33), Dino Mikanovic (24), Dorin Codrea (8), Andrei Artean (18), Alexandru Chipciu (27), Gabriel Simion (98), Ovidiu Bic (94), Alessandro Murgia (11), Dan Nistor (10), Andrei Gheorghita (77), Jovo Lukic (17)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Devis Epassy (1), Jordan Ikoko (32), Kennedy Boateng (4), Nikita Stoinov (15), Raul Oprut (3), Chambos Kyriakou (23), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Mamoudou Karamoko (9), Alexandru Musi (7)


Thay người | |||
46’ | Alessandro Murgia Elio Capradossi | 59’ | Jordan Ikoko Maxime Sivis |
46’ | Andrei Gheorghita Miguel Silva | 67’ | Alexandru Marian Musi Adrian Caragea |
46’ | Gabriel Simion Issouf Macalou | 77’ | Danny Armstrong Alexandru Pop |
Cầu thủ dự bị | |||
Edvinas Gertmonas | Alexandru Rosca | ||
Ștefan Lefter | Mario Licaciu | ||
Alin Marian Chintes | Razvan Pascalau | ||
Elio Capradossi | Alexandru-Simion Tabuncic | ||
Jonathan Cisse | Antonio Bordușanu | ||
Miguel Silva | Maxime Sivis | ||
Mouhamadou Drammeh | Alberto Soro | ||
Ioan Barstan | Adrian Caragea | ||
Alexandru Bota | Alexandru Pop | ||
Atanas Trica | Luca Barbulescu | ||
Issouf Macalou | Mihnea ?tefan | ||
Andrej Fabry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H H T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | T T H T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T B T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | B T H T H |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | T T H H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | H T T H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H B T H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H T B |
12 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H H B B |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B B H B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -12 | 2 | B B B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại