Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Damjan Djokovic (Kiến tạo: Andrei Cordea) 9 | |
![]() Karlo Muhar 33 | |
![]() Dino Mikanovic (Kiến tạo: Dan Nistor) 34 | |
![]() Jovo Lukic (Kiến tạo: Dan Nistor) 37 | |
![]() Meriton Korenica (Thay: Damjan Djokovic) 46 | |
![]() Lindon Emerllahu (Thay: Andrei Cordea) 46 | |
![]() Jovo Lukic 48 | |
![]() Lorenzo Biliboc (Kiến tạo: Lindon Emerllahu) 58 | |
![]() Alex Bota (Thay: Omar El Sawy) 65 | |
![]() Dorin Codrea (Thay: Mouhamadou Drammeh) 65 | |
![]() Issouf Macalou (Thay: Virgiliu Postolachi) 69 | |
![]() Alin Razvan Fica (Thay: Karlo Muhar) 71 | |
![]() Viktor Kun (Thay: Lorenzo Biliboc) 76 | |
![]() Miguel Silva (Thay: Alexandru Chipciu) 76 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Dan Nistor) 76 | |
![]() Iacopo Cernigoi (Thay: Louis Munteanu) 88 |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs CFR Cluj


Diễn biến Universitatea Cluj vs CFR Cluj
Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 49%, CFR Cluj: 51%.
Andrej Fabry của Universitatea Cluj đã đi hơi xa khi kéo ngã Tidiane Keita.
Sheriff Sinyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Iacopo Cernigoi từ CFR Cluj đã đi quá xa khi kéo ngã Dorin Codrea.
CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dorin Codrea giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Matei Cristian Ilie đã thành công chặn cú sút.
CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Andrej Fabry giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Issouf Macalou bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 50%, CFR Cluj: 50%.
CFR Cluj đang kiểm soát bóng.
Iacopo Cernigoi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Universitatea Cluj có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Trận đấu được tiếp tục.
Dorin Codrea bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Pha vào bóng nguy hiểm của Dorin Codrea từ Universitatea Cluj. Marcus Regis Coco là người nhận hậu quả từ pha đó.
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs CFR Cluj
Universitatea Cluj (4-3-1-2): Edvinas Gertmonas (30), Dino Mikanovic (24), Jonathan Cisse (26), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Dan Nistor (10), Andrei Artean (18), Mouhamadou Drammeh (7), Omar El Sawy (88), Jovo Lukic (17), Virgiliu Postolachi (93)
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Marcus Coco (97), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Karlo Muhar (73), Tidiane Keita (23), Damjan Djokovic (88), Andrei Cordea (24), Louis Munteanu (9), Lorenzo Biliboc (49)


Thay người | |||
65’ | Mouhamadou Drammeh Dorin Codrea | 46’ | Andrei Cordea Lindon Emerllahu |
65’ | Omar El Sawy Alexandru Bota | 46’ | Damjan Djokovic Meriton Korenica |
69’ | Virgiliu Postolachi Issouf Macalou | 71’ | Karlo Muhar Alin Razvan Fica |
76’ | Alexandru Chipciu Miguel Silva | 76’ | Lorenzo Biliboc Kun |
76’ | Dan Nistor Andrej Fabry | 88’ | Louis Munteanu Iacopo Cernigoi |
Cầu thủ dự bị | |||
Elio Capradossi | Rares Gal | ||
Dorin Codrea | Aly Abeid | ||
Ștefan Lefter | Kun | ||
Iustin Chirila | Kurt Zouma | ||
Alin Tosca | Alexandru Paun | ||
Miguel Silva | Alin Razvan Fica | ||
Alessandro Murgia | David Bogdan Ciubăncan | ||
Andrej Fabry | Islam Slimani | ||
Alex Orban | Iacopo Cernigoi | ||
Alexandru Bota | Lindon Emerllahu | ||
Issouf Macalou | Meriton Korenica | ||
Atanas Trica | Anton Kresic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Thành tích gần đây CFR Cluj
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | -4 | 13 | H H H T H |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 1 | 6 | 5 | -11 | 9 | H H H T H |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại