Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả Universitatea Cluj vs CFR Cluj hôm nay 30-09-2025

Giải VĐQG Romania - Th 3, 30/9

Kết thúc

Universitatea Cluj

Universitatea Cluj

2 : 2

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 2-1
T3, 01:00 30/09/2025
Vòng 11 - VĐQG Romania
Cluj Arena
 
Damjan Djokovic (Kiến tạo: Andrei Cordea)
9
Karlo Muhar
33
Dino Mikanovic (Kiến tạo: Dan Nistor)
34
Jovo Lukic (Kiến tạo: Dan Nistor)
37
Meriton Korenica (Thay: Damjan Djokovic)
46
Lindon Emerllahu (Thay: Andrei Cordea)
46
Jovo Lukic
48
Lorenzo Biliboc (Kiến tạo: Lindon Emerllahu)
58
Alex Bota (Thay: Omar El Sawy)
65
Dorin Codrea (Thay: Mouhamadou Drammeh)
65
Issouf Macalou (Thay: Virgiliu Postolachi)
69
Alin Razvan Fica (Thay: Karlo Muhar)
71
Viktor Kun (Thay: Lorenzo Biliboc)
76
Miguel Silva (Thay: Alexandru Chipciu)
76
Andrej Fabry (Thay: Dan Nistor)
76
Iacopo Cernigoi (Thay: Louis Munteanu)
88

Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs CFR Cluj

số liệu thống kê
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
CFR Cluj
CFR Cluj
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 17
2 Việt vị 2
10 Chuyền dài 11
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Universitatea Cluj vs CFR Cluj

Tất cả (292)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 49%, CFR Cluj: 51%.

90+5'

Andrej Fabry của Universitatea Cluj đã đi hơi xa khi kéo ngã Tidiane Keita.

90+5'

Sheriff Sinyan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Iacopo Cernigoi từ CFR Cluj đã đi quá xa khi kéo ngã Dorin Codrea.

90+4'

CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Dorin Codrea giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Matei Cristian Ilie đã thành công chặn cú sút.

90+3'

CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Andrej Fabry giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Cú sút của Issouf Macalou bị chặn lại.

90+2'

Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 50%, CFR Cluj: 50%.

90+2'

CFR Cluj đang kiểm soát bóng.

90+2'

Iacopo Cernigoi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Universitatea Cluj có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+1'

Trận đấu được tiếp tục.

90'

Dorin Codrea bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

89'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

89'

Pha vào bóng nguy hiểm của Dorin Codrea từ Universitatea Cluj. Marcus Regis Coco là người nhận hậu quả từ pha đó.

Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs CFR Cluj

Universitatea Cluj (4-3-1-2): Edvinas Gertmonas (30), Dino Mikanovic (24), Jonathan Cisse (26), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Dan Nistor (10), Andrei Artean (18), Mouhamadou Drammeh (7), Omar El Sawy (88), Jovo Lukic (17), Virgiliu Postolachi (93)

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Marcus Coco (97), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Karlo Muhar (73), Tidiane Keita (23), Damjan Djokovic (88), Andrei Cordea (24), Louis Munteanu (9), Lorenzo Biliboc (49)

Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
4-3-1-2
30
Edvinas Gertmonas
24
Dino Mikanovic
26
Jonathan Cisse
6
Iulian Lucian Cristea
27
Alexandru Chipciu
10
Dan Nistor
18
Andrei Artean
7
Mouhamadou Drammeh
88
Omar El Sawy
17
Jovo Lukic
93
Virgiliu Postolachi
49
Lorenzo Biliboc
9
Louis Munteanu
24
Andrei Cordea
88
Damjan Djokovic
23
Tidiane Keita
73
Karlo Muhar
45
Camora
27
Matei Cristian Ilie
6
Sheriff Sinyan
97
Marcus Coco
89
Otto Hindrich
CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
Thay người
65’
Mouhamadou Drammeh
Dorin Codrea
46’
Andrei Cordea
Lindon Emerllahu
65’
Omar El Sawy
Alexandru Bota
46’
Damjan Djokovic
Meriton Korenica
69’
Virgiliu Postolachi
Issouf Macalou
71’
Karlo Muhar
Alin Razvan Fica
76’
Alexandru Chipciu
Miguel Silva
76’
Lorenzo Biliboc
Kun
76’
Dan Nistor
Andrej Fabry
88’
Louis Munteanu
Iacopo Cernigoi
Cầu thủ dự bị
Elio Capradossi
Rares Gal
Dorin Codrea
Aly Abeid
Ștefan Lefter
Kun
Iustin Chirila
Kurt Zouma
Alin Tosca
Alexandru Paun
Miguel Silva
Alin Razvan Fica
Alessandro Murgia
David Bogdan Ciubăncan
Andrej Fabry
Islam Slimani
Alex Orban
Iacopo Cernigoi
Alexandru Bota
Lindon Emerllahu
Issouf Macalou
Meriton Korenica
Atanas Trica
Anton Kresic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
24/10 - 2022
14/03 - 2023
22/08 - 2023
22/12 - 2023
05/08 - 2024
10/12 - 2024
30/09 - 2025

Thành tích gần đây Universitatea Cluj

VĐQG Romania
04/10 - 2025
30/09 - 2025
13/09 - 2025
03/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
17/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 2-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Romania
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Romania
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani127411325H T T T T
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923127411025T H B T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova12732824H T B H B
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti12651823T T H H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges12714422T H T T B
6FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia12534318B T T H B
7Otelul GalatiOtelul Galati12444416H B T B T
8UTA AradUTA Arad12372016B H H H B
9FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta12435-315T B H H B
10Universitatea ClujUniversitatea Cluj12354114T H B H B
11CFR ClujCFR Cluj12273-413H H H T H
12FCSBFCSB12345-413H H B T T
13HermannstadtHermannstadt12246-610B B T B B
14Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti12237-69B B B B T
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc12165-119H H H T H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti12039-173B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow