Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Alexandru Chipciu 43 | |
Sebastian Mailat (Thay: Zoran Mitrov) 46 | |
George Cimpanu (Thay: Antonio Dumitru) 46 | |
George Cimpanu (Kiến tạo: Hervin Ongenda) 53 | |
Miguel Silva (Thay: Alexandru Chipciu) 58 | |
Issouf Macalou (Thay: Alin Tosca) 59 | |
Dan Nistor (Thay: Ovidiu Bic) 59 | |
Mouhamadou Drammeh (Thay: Alessandro Murgia) 59 | |
Hervin Ongenda (Kiến tạo: George Cimpanu) 68 | |
Enriko Papa (Thay: Aldair Ferreira) 72 | |
Atanas Trica (Thay: Andrej Fabry) 73 | |
Ioan Dumiter (Thay: Mykola Kovtalyuk) 77 | |
Jonathan Cisse 81 | |
Gabriel Eugen David (Thay: Hervin Ongenda) 88 |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Botosani


Diễn biến Universitatea Cluj vs Botosani
Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 49%, Botosani: 51%.
Mouhamadou Drammeh không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Botosani thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Elhadji Pape Diaw giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jonathan Cisse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexandru Tiganasu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Một cầu thủ từ Universitatea Cluj phạm lỗi.
Botosani đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Issouf Macalou từ Universitatea Cluj đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Alexandru Tiganasu
Kiểm soát bóng: Universitatea Cluj: 49%, Botosani: 51%.
Mouhamadou Drammeh thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình
Ioan Dumiter từ Botosani cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dan Nistor thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Một cơ hội đến với Miguel Silva từ Universitatea Cluj nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Botosani
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Ștefan Lefter (1), Dino Mikanovic (24), Jonathan Cisse (26), Iulian Lucian Cristea (6), Alin Tosca (14), Alessandro Murgia (11), Ovidiu Bic (94), Virgiliu Postolachi (93), Andrej Fabry (13), Alexandru Chipciu (27), Jovo Lukic (17)
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Narcis Ilas (73), George Miron (4), Elhadji Pape Diaw (23), Alexandru Tiganasu (30), Mihai Bordeianu (37), Aldair Ferreira (8), Antonio Mihai Dumitru (19), Hervin Ongenda (26), Zoran Mitrov (11), Mykola Kovtalyuk (25)


| Thay người | |||
| 58’ | Alexandru Chipciu Miguel Silva | 46’ | Zoran Mitrov Sebastian Mailat |
| 59’ | Ovidiu Bic Dan Nistor | 46’ | Antonio Dumitru George Cimpanu |
| 59’ | Alin Tosca Issouf Macalou | 72’ | Aldair Ferreira Enriko Papa |
| 59’ | Alessandro Murgia Mouhamadou Drammeh | 77’ | Mykola Kovtalyuk Ioan Andrei Dumiter |
| 73’ | Andrej Fabry Atanas Trica | 88’ | Hervin Ongenda Gabriel David |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tudor Cosa | Luka Kukic | ||
Iustin Chirila | Miguel Munoz Fernandez | ||
Elio Capradossi | Riad Suta | ||
Dan Nistor | Michael Pavlovic | ||
Andrei Gheorghita | Adams Friday | ||
Dorin Codrea | Razvan Cret | ||
Alexandru Bota | Gabriel David | ||
Atanas Trica | Enriko Papa | ||
Issouf Macalou | Enzo Lopez | ||
Miguel Silva | Sebastian Mailat | ||
Mouhamadou Drammeh | Ioan Andrei Dumiter | ||
Andrei Artean | George Cimpanu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Thành tích gần đây Botosani
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 5 | 2 | 14 | 35 | T T H T B | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 15 | 33 | T T H B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 10 | 32 | T H H B T | |
| 4 | 17 | 8 | 7 | 2 | 11 | 31 | B H T T H | |
| 5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | H H T B B | |
| 6 | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | H T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 9 | 24 | T B T H H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 5 | 7 | 5 | -7 | 22 | B B T T B | |
| 10 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B T T H H | |
| 11 | 17 | 4 | 7 | 6 | -4 | 19 | B B B T T | |
| 12 | 17 | 5 | 3 | 9 | -5 | 18 | B B B B B | |
| 13 | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T H H H H | |
| 14 | 17 | 3 | 7 | 7 | -15 | 16 | T H B B T | |
| 15 | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H H | |
| 16 | 17 | 1 | 5 | 11 | -20 | 8 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch