Đá phạt cho Sport Boys ở phần sân của Universitario.
![]() Matias Di Benedetto 2 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Erick Gonzales) 11 | |
![]() Jairo Concha (Kiến tạo: Alex Valera) 20 | |
![]() Oslimg Mora 56 | |
![]() Edison Flores (Thay: Jose Rivera) 65 | |
![]() Luciano Nequecaur (Thay: Fidel Martinez) 70 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Jairo Concha) 76 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Martin Perez Guedes) 76 | |
![]() Emilio Saba (Thay: Oslimg Mora) 84 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Jostin Alarcon) 84 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola (Thay: Carlos Augusto Lopez) 84 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Alex Valera) 90 | |
![]() Jose Carabali (Thay: Anderson Santamaria) 90 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Sport Boys


Diễn biến Universitario de Deportes vs Sport Boys
Đá phạt cho Sport Boys.
Đá phạt cho Universitario ở phần sân nhà.
Jorge Fossati thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Estadio Monumental với Jairo Velez thay thế Alex Valera.
Đội chủ nhà thay Anderson Santamaria bằng Jose Carabali.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Universitario cần phải cẩn trọng. Sport Boys có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cao trên sân cho Sport Boys ở Lima.
Ném biên cho Sport Boys gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Universitario ở phần sân nhà.
Roberto Perez Gutierrez trao cho đội khách một quả ném biên.
Universitario sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Sport Boys.
Bóng an toàn khi Sport Boys được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Lima.
Alex Valera của Universitario bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho một quả ném biên cho Sport Boys, gần khu vực của Universitario.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Universitario bị bắt việt vị.
Universitario được hưởng một quả phạt góc do Roberto Perez Gutierrez trao.
Universitario được hưởng một quả phát bóng lên tại Estadio Monumental.
Sport Boys được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Sport Boys
Universitario de Deportes: Sebastian Britos (1), Williams Riveros (3), Anderson Santamaría (4), Matias Di Benedetto (5), Martin Perez Guedes (16), Jairo Concha (17), Rodrigo Urena (18), Alex Valera (20), Andy Polo (24), Cesar Inga (33), José Rivera (11)
Sport Boys: Steven Rivadeneyra (1), Hansell Riojas (26), Matias Almiron (20), Cristian Carbajal (31), Rodrigo Colombo (5), Sebastian Aranda (16), Leonel Solis (41), Erick Gonzales (28), Fidel Martinez (77), Oslimg Mora (24), Carlos Augusto Lopez (7)
Thay người | |||
65’ | Jose Rivera Edison Flores | 11’ | Juan Carlos Gonzales Jostin Alarcon |
76’ | Martin Perez Guedes Jesús Castillo | 70’ | Fidel Martinez Luciano Nequecaur |
76’ | Jairo Concha Horacio Calcaterra | 84’ | Oslimg Mora Emilio Saba |
90’ | Alex Valera Jairo Velez | 84’ | Jostin Alarcon Juan Carlos Gonzales |
90’ | Anderson Santamaria Jose Carabali | 84’ | Carlos Augusto Lopez Gilmar Juan Rodriguez Iraola |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesús Castillo | Emile Franco | ||
Jairo Velez | Emilio Saba | ||
Gabriel Costa | Benjamin Villalta | ||
Horacio Calcaterra | Jorge Rios | ||
Edison Flores | Juan Carlos Gonzales | ||
Jorge Murrugarra | Luciano Nequecaur | ||
Miguel Vargas | Luis Urruti | ||
Hugo Ancajima | Gilmar Juan Rodriguez Iraola | ||
Jose Carabali | Jostin Alarcon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Sport Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T H T T T |
2 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | T T T T H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | B T H T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B H T H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | B H B T H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H T B H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B T B H |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T T B B H | |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B | |
14 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B H T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | T H H H B |
16 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B B T B | |
17 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | H H B T B | |
18 | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H B H | |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại