Liệu Universitario có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Deportivo Garcilaso không?
Williams Riveros 52 | |
Anderson Santamaria 57 | |
Jairo Velez (Thay: Jairo Concha) 67 | |
Jose Rivera (Thay: Anderson Santamaria) 76 | |
Jesus Castillo (Thay: Martin Perez Guedes) 76 | |
Nicolas Gomez (Thay: Ezequiel Naya) 77 | |
Xavi Moreno (Thay: Kevin Sandoval) 84 | |
Diego Churín (Thay: Alex Valera) 89 | |
Gabriel Costa (Thay: Edison Flores) 89 | |
Jose Luis Sinisterra (Thay: Pablo Erustes) 90 | |
Cesar Inga 90+1' |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Deportivo Garcilaso


Diễn biến Universitario de Deportes vs Deportivo Garcilaso
Đội khách thay Pablo Erustes bằng Jose Luis Sinisterra.
Universitario được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Deportivo Garcilaso thực hiện quả ném biên ở phần sân của Universitario.
Deportivo Garcilaso được hưởng quả ném biên.
Universitario được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Estadio Monumental, Cesar Inga của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.
Jordi Espinoza ra hiệu cho Deportivo Garcilaso được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Universitario được hưởng phạt góc.
Universitario được hưởng một quả phạt góc do Jordi Espinoza trao.
Đội chủ nhà ở Lima có một quả phát bóng lên.
Diego Churín vào sân thay cho Alex Valera của Universitario.
Universitario thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Gabriel Costa thay cho Edison Flores.
Deportivo Garcilaso được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Deportivo Garcilaso có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Universitario được hưởng phạt góc.
Quả đá phạt cho Universitario ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Carlos Julio Bustos thực hiện sự thay đổi người thứ hai tại Estadio Monumental với Xavi Moreno thay thế Kevin Sandoval.
Phát bóng lên cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Monumental.
Universitario tấn công nhưng cú đánh đầu của Alex Valera không trúng đích.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Deportivo Garcilaso
Universitario de Deportes: Miguel Vargas (25), Anderson Santamaría (4), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Cesar Inga (33), Rodrigo Urena (18), Martin Perez Guedes (16), Jairo Concha (17), Edison Flores (19), Alex Valera (20), Andy Polo (24)
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Jefferson Portales (22), Aldair Salazar (2), Juan Lojas (13), Erick Canales (55), Orlando Nunez (18), Enmanuel Paucar (25), Carlos Beltran (16), Kevin Sandoval (10), Pablo Erustes (11), Ezequiel Naya (19)
| Thay người | |||
| 67’ | Jairo Concha Jairo Velez | 77’ | Ezequiel Naya Nicolas Gomez |
| 76’ | Martin Perez Guedes Jesús Castillo | 84’ | Kevin Sandoval Xavi Moreno |
| 76’ | Anderson Santamaria José Rivera | 90’ | Pablo Erustes Jose Luis Sinisterra |
| 89’ | Edison Flores Gabriel Costa | ||
| 89’ | Alex Valera Diego Churín | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jairo Velez | Juniors Barbieri | ||
Aamet Jose Calderon | Nicolas Gomez | ||
Aldo Corzo | Xavi Moreno | ||
Hugo Ancajima | Jose Luis Sinisterra | ||
Jesús Castillo | Samir Hector Villacorta | ||
Jorge Murrugarra | Jose Anthony Gallardo Flores | ||
Gabriel Costa | Jorge Bazan | ||
José Rivera | Jean Franco Valer Sullcahuaman | ||
Diego Churín | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 16 | 12 | 4 | 0 | 18 | 40 | T T T T H | |
| 2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | H T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 28 | T B B T T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B T T H T | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 17 | 6 | 7 | 4 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 7 | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T B T T B | |
| 8 | 15 | 8 | 0 | 7 | -8 | 24 | B T T T B | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B H B B H | |
| 13 | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | T B T H B | |
| 14 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 17 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B B T T H | |
| 18 | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch