Alex Valera của Universitario đã rơi vào thế việt vị.
![]() Alvaro Ampuero 1 | |
![]() Alex Valera 23 | |
![]() Williams Riveros 26 | |
![]() Facundo Callejo 34 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Facundo Julian Callejo) 46 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Facundo Julian Callejo) 49 | |
![]() (Pen) Alex Valera 66 | |
![]() Pierre Da Silva (Thay: Nicolas Silva) 67 | |
![]() Jose Zevallos (Thay: Marlon Ruidias) 68 | |
![]() Edison Flores (Thay: Jairo Velez) 69 | |
![]() Cesar Inga (Thay: Jose Carabali) 70 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Jesus Castillo) 74 | |
![]() (Pen) Juan Manuel Tevez 86 | |
![]() Miguel Aucca (Thay: Carlo Diez) 87 | |
![]() Alex Custodio (Thay: Alvaro Ampuero) 87 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Jairo Concha) 89 | |
![]() Paolo Reyna (Thay: Martin Perez Guedes) 89 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Martin Perez Guedes) 89 | |
![]() Paolo Reyna (Thay: Jairo Concha) 89 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Cusco FC


Diễn biến Universitario de Deportes vs Cusco FC
Daniel Ureta cho Cusco hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Universitario được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Daniel Ureta cho Universitario hưởng quả phát bóng lên.
Cusco được hưởng quả ném biên trong phần sân của Universitario.
Paolo Reyna của Universitario trông ổn và trở lại sân thi đấu.
Miguel Aucca của Cusco đã trở lại thi đấu sau một va chạm nhẹ.
Trận đấu bị gián đoạn tạm thời tại Lima để kiểm tra tình trạng của Paolo Reyna, người đang nhăn nhó vì đau.
Sự chú ý đang được dành cho Miguel Aucca của Cusco và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Lima.
Cú đánh đầu của Alex Valera cho Universitario không trúng đích.
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả ném biên cho Cusco ở phần sân của Universitario.
Universitario được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Universitario!
Liệu Universitario có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cusco không?
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cusco ở phần sân nhà.
Paolo Reyna vào sân thay cho Jairo Concha của đội chủ nhà.
Jorge Fossati thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại Estadio Monumental với Jose Rivera thay thế Martin Perez Guedes.
Jose Rivera vào sân thay cho Jairo Concha của đội chủ nhà.
Jorge Fossati thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Monumental với việc Paolo Reyna thay thế Martin Perez Guedes.
Bóng an toàn khi Universitario được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Cusco FC
Universitario de Deportes: Sebastian Britos (1), Williams Riveros (3), Anderson Santamaría (4), Matias Di Benedetto (5), Jose Carabali (27), Jesús Castillo (6), Jairo Velez (7), Martin Perez Guedes (16), Jairo Concha (17), Andy Polo (24), Alex Valera (20)
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Carlos Stefano Diez Lino (14), Alvaro Ampuero (6), Marlon Ruidias (24), Oswaldo Valenzuela (16), Carlos Gamarra (19), Ivan Leaonardo Colman (10), Lucas Colitto (22), Aldair Fuentes (8), Nicolas Silva (26), Facundo Julian Callejo (9)
Thay người | |||
69’ | Jairo Velez Edison Flores | 49’ | Facundo Julian Callejo Juan Tevez |
70’ | Jose Carabali Cesar Inga | 67’ | Nicolas Silva Pierre Da Silva |
74’ | Jesus Castillo Jorge Murrugarra | 68’ | Marlon Ruidias Jose Zevallos |
89’ | Jairo Concha Paolo Reyna | 87’ | Alvaro Ampuero Alex Custodio |
89’ | Martin Perez Guedes José Rivera | 87’ | Carlo Diez Miguel Aucca |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Vargas | Andy Vidal | ||
Paolo Reyna | Alex Custodio | ||
Aldo Corzo | Alessandro Milesi | ||
Cesar Inga | Jose Zevallos | ||
Jorge Murrugarra | Miguel Aucca | ||
Esteban Cruz | Julian Andres Aquino | ||
José Rivera | Pierre Da Silva | ||
Diego Churín | Juan Tevez | ||
Edison Flores |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Cusco FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | H B H T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại