Đá phạt cho Universitario ở phần sân nhà của họ.
![]() Alex Valera (Kiến tạo: Martin Perez Guedes) 5 | |
![]() Anderson Santamaria (Kiến tạo: Aldo Corzo) 16 | |
![]() Paulo De La Cruz 45+4' | |
![]() Martin Perez Guedes (Kiến tạo: Jose Carabali) 56 | |
![]() Jose Carabali 57 | |
![]() Francesco Cavagna 59 | |
![]() Neri Bandiera 65 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Jairo Velez) 68 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Christopher Olivares) 69 | |
![]() Cesar Inga (Thay: Jose Carabali) 69 | |
![]() Arnold Flores (Thay: Francesco Cavagna) 69 | |
![]() Juan Fernando Garro (Thay: Paulo De La Cruz) 76 | |
![]() Fabio Rojas (Thay: Benjamin Garcia Ceriani) 76 | |
![]() Tomas Sandoval 77 | |
![]() Herrera (Thay: Neri Bandiera) 82 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Rodrigo Urena) 83 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Martin Perez Guedes) 83 | |
![]() Paolo Reyna (Thay: Alex Valera) 90 | |
![]() Anderson Santamaria 90+4' |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Atletico Grau


Diễn biến Universitario de Deportes vs Atletico Grau
Raul Ruidiaz có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Atletico Grau.
Jordi Espinoza chỉ định một quả đá phạt cho Atletico Grau ngay ngoài khu vực của Universitario.

Anderson Santamaria (Universitario) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội chủ nhà thay Alex Valera bằng Paolo Reyna.
Bóng đi ra ngoài sân và Atletico Grau được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Lima, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Atletico Grau được hưởng quả ném biên.
Universitario được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Juan Fernando Garro trở lại sân cho Atletico Grau sau khi bị chấn thương nhẹ.
Anderson Santamaria của Universitario trông ổn và trở lại sân.
Trận đấu đã bị dừng lại một chút để chăm sóc cho Anderson Santamaria bị chấn thương.
Juan Fernando Garro ngã xuống và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài khoảnh khắc.
Jordi Espinoza ra hiệu cho Atletico Grau thực hiện quả ném biên ở nửa sân của Universitario.
Jose Rivera của Universitario sút trúng đích nhưng không thành công.
Đá phạt cho Universitario ở nửa sân của Atletico Grau.
Ném biên cho Atletico Grau.
Jesus Castillo vào sân thay cho Martin Perez Guedes của đội chủ nhà.
Jorge Fossati thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Estadio Monumental với Jose Rivera vào thay Rodrigo Urena.
Jordi Espinoza ra hiệu cho một quả ném biên của Atletico Grau ở phần sân của Universitario.
Herrera vào sân thay cho Neri Bandiera của Atletico Grau tại Estadio Monumental.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Atletico Grau
Universitario de Deportes: Sebastian Britos (1), Anderson Santamaría (4), Matias Di Benedetto (5), Aldo Corzo (29), Martin Perez Guedes (16), Rodrigo Urena (18), Jose Carabali (27), Edison Flores (19), Alex Valera (20), Andy Polo (24), Jairo Velez (7)
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Francesco Cavagna (2), Daniel Franco (13), Jeremy Rostaing (15), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Benjamin Garcia Ceriani (29), Rafael Guarderas (5), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11), Raul Ruidiaz (99), Christopher Olivares (24)
Thay người | |||
68’ | Jairo Velez Horacio Calcaterra | 69’ | Christopher Olivares Tomas Sandoval |
69’ | Jose Carabali Cesar Inga | 69’ | Francesco Cavagna Arnold Flores |
83’ | Martin Perez Guedes Jesús Castillo | 76’ | Paulo De La Cruz Juan Fernando Garro |
83’ | Rodrigo Urena José Rivera | 76’ | Benjamin Garcia Ceriani Fabio Rojas |
90’ | Alex Valera Paolo Reyna | 82’ | Neri Bandiera Herrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesús Castillo | Juan Fernando Garro | ||
Gabriel Costa | Tomas Sandoval | ||
Horacio Calcaterra | Aarom Fuentes | ||
José Rivera | Fabio Rojas | ||
Paolo Reyna | Adriel Trelles | ||
Jairo Concha | Cesar Vasquez | ||
Jorge Murrugarra | Herrera | ||
Miguel Vargas | Rodrigo Vilca | ||
Cesar Inga | Arnold Flores |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H B T H |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B T H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B H T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | B T H H H |
10 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B B T | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
12 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T T B B | |
13 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T H H B T | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | H H T T B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
16 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
18 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B | |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại