ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Fernando Meza nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![]() Lucas Di Yorio (Kiến tạo: Nicolas Guerra) 4 | |
![]() Lucas Di Yorio (Kiến tạo: Nicolas Guerra) 18 | |
![]() (Pen) Nicolas Guerra 24 | |
![]() Charles Aranguiz 25 | |
![]() Lucas Di Yorio 31 | |
![]() Fernando Meza (Kiến tạo: Junior Marabel) 32 | |
![]() Charles Aranguiz 34 | |
![]() Javier Altamirano (Thay: Ignacio Tapia) 41 | |
![]() Jonathan Benitez 45+3' | |
![]() Jason Leon (Thay: Antonio Ceza) 46 | |
![]() Israel Poblete (Thay: Nicolas Guerra) 52 | |
![]() Sebastian Rodriguez (Thay: Marcelo Diaz) 61 | |
![]() Leandro Fernandez (Thay: Lucas Di Yorio) 61 | |
![]() Junior Arias (Thay: Junior Marabel) 73 | |
![]() Ronnie Fernandez (Thay: Julian Fernandez) 73 | |
![]() Bryan Carrasco (Thay: Jonathan Benitez) 77 | |
![]() Ronnie Fernandez 81 | |
![]() Felipe Salomoni 86 | |
![]() Benjamin Soto (Thay: Francisco Montes) 86 | |
![]() Fernando Meza 90+3' | |
![]() Fernando Meza 90+6' |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Palestino


Diễn biến Universidad de Chile vs Palestino


Thẻ vàng cho Fernando Meza.

Thẻ vàng cho Felipe Salomoni.
Francisco Montes rời sân và được thay thế bởi Benjamin Soto.

Thẻ vàng cho Ronnie Fernandez.
Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Bryan Carrasco.
Julian Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ronnie Fernandez.
Junior Marabel rời sân và được thay thế bởi Junior Arias.
Lucas Di Yorio rời sân và được thay thế bởi Leandro Fernandez.
Marcelo Diaz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Rodriguez.
Nicolas Guerra rời sân và được thay thế bởi Israel Poblete.
Antonio Ceza rời sân và được thay thế bởi Jason Leon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jonathan Benitez.
Ignacio Tapia rời sân và được thay thế bởi Javier Altamirano.

CẦU THỦ BỊ ĐUỔI! - Charles Aranguiz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Junior Marabel đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Fernando Meza đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lucas Di Yorio.

Thẻ vàng cho Charles Aranguiz.
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Palestino
Universidad de Chile (3-4-3): Gabriel Castellon (25), Matias Zaldivia (22), Nicolas Ramirez (5), Ignacio Tapia (3), Nicolás Fernández (6), Charles Aranguiz (20), Marcelo Diaz (21), Felipe Salomoni (15), Maximiliano Guerrero (7), Lucas Di Yorio (18), Nicolas Guerra (11)
Palestino (3-5-2): Sebastian Perez (25), Antonio Ceza (4), Cristian Suarez (13), Fernando Meza (42), Dilan Zuniga (28), Joe Abrigo (14), Julian Fernandez (5), Francisco Montes (15), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27), Gonzalo Tapia (20)


Thay người | |||
41’ | Ignacio Tapia Javier Altamirano | 46’ | Antonio Ceza Jason Leon |
52’ | Nicolas Guerra Israel Poblete | 73’ | Julian Fernandez Ronnie Fernandez |
61’ | Lucas Di Yorio Leandro Fernandez | 73’ | Junior Marabel Junior Arias |
61’ | Marcelo Diaz Sebastian Rodriguez | 77’ | Jonathan Benitez Bryan Carrasco |
86’ | Francisco Montes Benjamin Soto |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Sebastian Salas | ||
Javier Altamirano | Bryan Carrasco | ||
Israel Poblete | Ronnie Fernandez | ||
Ignacio Vasquez | Jose Bizama | ||
Leandro Fernandez | Junior Arias | ||
Rodrigo Contreras | Benjamin Soto | ||
Sebastian Rodriguez | Jason Leon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 24 | 56 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 23 | 42 | T B B H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | T T T T T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 3 | 41 | H T H T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 6 | 40 | B T B B T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 8 | 39 | H T B B B |
7 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 4 | 38 | B T B T T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | H B H T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -2 | 31 | T T B B B |
10 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -6 | 29 | T T B B B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | B H B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -8 | 22 | B H B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -16 | 20 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -18 | 20 | H B T B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -10 | 18 | T B H B B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -26 | 14 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại