Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Matias Zaldivia 10 | |
Rodrigo Castillo 25 | |
Rodrigo Castillo (Kiến tạo: Eduardo Salvio) 29 | |
Lucas Di Yorio (Thay: Nicolas Guerra) 61 | |
Felipe Salomoni (Thay: Matias Sepulveda) 61 | |
Lucas Di Yorio 62 | |
Gonzalo Perez 66 | |
Leandro Fernandez (Thay: Maximiliano Guerrero) 79 | |
Sasha Marcich 80 | |
Armando Mendez (Thay: Eduardo Salvio) 83 | |
Alexis Pedro Canelo (Thay: Marcelino Moreno) 85 | |
Walter Bou (Thay: Rodrigo Castillo) 85 | |
Ramiro Carrera 89 | |
Ezequiel Munoz (Thay: Gonzalo Perez) 90 | |
Juan Edgardo Ramirez (Thay: Agustin Medina) 90 | |
Walter Bou 90+2' | |
Carlos Roberto Izquierdoz 90+7' | |
Nahuel Losada 90+8' | |
(Pen) Charles Aranguiz 90+9' |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Lanus


Diễn biến Universidad de Chile vs Lanus
V À A A A O O O - Charles Aranguiz từ Universidad de Chile đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Nahuel Losada.
Thẻ vàng cho Carlos Roberto Izquierdoz.
Agustin Medina rời sân và được thay thế bởi Juan Edgardo Ramirez.
Gonzalo Perez rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Munoz.
Thẻ vàng cho Walter Bou.
Thẻ vàng cho Ramiro Carrera.
Rodrigo Castillo rời sân và được thay thế bởi Walter Bou.
Marcelino Moreno rời sân và được thay thế bởi Alexis Pedro Canelo.
Eduardo Salvio rời sân và được thay thế bởi Armando Mendez.
Thẻ vàng cho Sasha Marcich.
Maximiliano Guerrero rời sân và được thay thế bởi Leandro Fernandez.
Thẻ vàng cho Gonzalo Perez.
V À A A O O O - Lucas Di Yorio đã ghi bàn!
Matias Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Felipe Salomoni.
Nicolas Guerra rời sân và được thay thế bởi Lucas Di Yorio.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Eduardo Salvio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rodrigo Castillo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Lanus
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Maximiliano Guerrero (7), Israel Poblete (8), Javier Altamirano (19), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Nicolas Guerra (11), Lucas Assadi (10)
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Gonzalo Perez (4), Carlos Izquierdoz (24), Jose Canale (13), Sasha Julian Marcich (6), Agustin Medina (39), Agustin Cardozo (30), Eduardo Salvio (11), Marcelino Moreno (10), Ramiro Carrera (23), Rodrigo Castillo (19)


| Thay người | |||
| 61’ | Matias Sepulveda Felipe Salomoni | 83’ | Eduardo Salvio Armando Mendez |
| 61’ | Nicolas Guerra Lucas Di Yorio | 85’ | Rodrigo Castillo Walter Bou |
| 79’ | Maximiliano Guerrero Leandro Fernandez | 85’ | Marcelino Moreno Alexis Canelo |
| 90’ | Gonzalo Perez Ezequiel Munoz | ||
| 90’ | Agustin Medina Juan Ramirez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Lautaro Morales | ||
Ignacio Tapia | Ezequiel Munoz | ||
Nicolas Ramirez | Nicolas Jorge Morgantini | ||
Leandro Fernandez | Armando Mendez | ||
David Retamal | Luciano Romero | ||
Sebastian Rodriguez | Franco Watson | ||
Felipe Salomoni | Juan Ramirez | ||
Lucas Di Yorio | Facundo Sanchez | ||
Marcelo Diaz | Lautaro Acosta | ||
Ignacio Vasquez | Walter Bou | ||
Antonio Diaz | Alexis Canelo | ||
Flavio Moya | Dylan Aquino | ||
Nhận định Universidad de Chile vs Lanus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Lanus
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T | |
| 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H | |
| 2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
