U de Chile thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Huachipato.
![]() Rodrigo Contreras 13 | |
![]() Javier Altamirano 20 | |
![]() Rodrigo Contreras (Kiến tạo: Maximiliano Guerrero) 23 | |
![]() Fabian Hormazabal (Kiến tạo: Leandro Fernandez) 37 | |
![]() Lucas Velasquez 45+3' | |
![]() (Pen) Leandro Fernandez 45+4' | |
![]() Brayan Garrido (Thay: Santiago Silva) 46 | |
![]() Juan Ignacio Figueroa (Thay: Lucas Velasquez) 46 | |
![]() Benjamin Gazzolo (Thay: Mario Briceno) 46 | |
![]() Juan Figueroa (Thay: Lucas Velasquez) 46 | |
![]() Cris Martinez (Kiến tạo: Juan Figueroa) 50 | |
![]() Carlos Villanueva (Thay: Jimmy Martinez) 58 | |
![]() Maximiliano Gutierrez (Thay: Maicol Leon) 58 | |
![]() Flavio Moya (Thay: Marcelo Diaz) 61 | |
![]() Gonzalo Montes (Thay: Charles Aranguiz) 61 | |
![]() Nicolas Vargas 66 | |
![]() Matias Zaldivia (Thay: Maximiliano Guerrero) 66 | |
![]() Cris Martinez 67 | |
![]() Lucas Di Yorio (Thay: Rodrigo Contreras) 73 | |
![]() Antonio Diaz (Thay: Matias Sepulveda) 73 | |
![]() Claudio Sepulveda 77 |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Huachipato


Diễn biến Universidad de Chile vs Huachipato
Phạt góc được trao cho Huachipato.
Claudio Diaz Mera trao cho U de Chile một quả đá phạt góc.
U de Chile được trao một quả phạt góc bởi Claudio Diaz Mera.
Tại Santiago, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
U de Chile được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho U de Chile ở phần sân của Huachipato.
Phát bóng từ cầu môn cho Huachipato tại Nacional.
U de Chile được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc được trao cho Huachipato.
Huachipato tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Huachipato.
Huachipato cần phải cẩn trọng. U de Chile có một quả ném biên tấn công.
U de Chile đã được trao một quả phạt góc bởi Claudio Diaz Mera.
Phạt đền cho U de Chile.

Claudio Sepulveda (Huachipato) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Claudio Diaz Mera ra hiệu cho U de Chile thực hiện ném biên trong phần sân của Huachipato.
Claudio Diaz Mera ra hiệu phạt đền cho Huachipato trong phần sân của họ.
Phạt góc được trao cho U de Chile.
Gustavo Alvarez (U de Chile) đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Antonio Diaz thay thế Matias Sepulveda.
Lucas Di Yorio đang thay thế Rodrigo Contreras cho U de Chile tại Nacional.
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Huachipato
Universidad de Chile (4-2-3-1): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Nicolas Ramirez (5), Matias Sepulveda (16), Marcelo Diaz (21), Charles Aranguiz (20), Maximiliano Guerrero (7), Javier Altamirano (19), Leandro Fernandez (9), Rodrigo Contreras (27)
Huachipato (4-3-3): Rodrigo Odriozola (25), Maicol Leon (24), Rafael Caroca (5), Nicolas Vargas (44), Lucas Velasquez (27), Jimmy Martinez (20), Claudio Sepulveda (6), Santiago Silva (8), Mario Briceno (7), Lionel Altamirano (9), Cris Martinez (23)


Thay người | |||
61’ | Marcelo Diaz Flavio Moya | 46’ | Mario Briceno Benjamin Gazzolo |
61’ | Charles Aranguiz Gonzalo Montes | 46’ | Santiago Silva Brayan Garrido |
66’ | Maximiliano Guerrero Matias Zaldivia | 46’ | Lucas Velasquez Juan Ignacio Figueroa |
73’ | Matias Sepulveda Antonio Diaz | 58’ | Jimmy Martinez Carlos Villanueva |
73’ | Rodrigo Contreras Lucas Di Yorio | 58’ | Maicol Leon Maximiliano Gutierrez |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Zacarias Lopez | ||
Matias Zaldivia | Benjamin Gazzolo | ||
Antonio Diaz | Carlos Villanueva | ||
Flavio Moya | Brayan Garrido | ||
Gonzalo Montes | Juan Ignacio Figueroa | ||
Lucas Di Yorio | Maximiliano Gutierrez | ||
Nicolas Guerra | Julian Brea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Huachipato
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T B B T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H B T T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | B T T T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | H T T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B H T H B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -7 | 13 | T B B B T |
11 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | B H T H H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | T H T B H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B H B B T |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | T B B T B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | T B B B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại