Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Assadi (Kiến tạo: Matias Sepulveda) 5 | |
![]() Renzo Garces 23 | |
![]() Felipe Salomoni (Thay: Matias Sepulveda) 32 | |
![]() Alessandro Burlamaqui 38 | |
![]() Pedro Aquino 46 | |
![]() Javier Altamirano (Kiến tạo: Maximiliano Guerrero) 51 | |
![]() Nicolas Ramirez (Thay: Maximiliano Guerrero) 57 | |
![]() Kevin Quevedo (Thay: Sergio Pena) 57 | |
![]() Jose Paolo Guerrero (Thay: Hernan Barcos) 57 | |
![]() Pablo Cepellini (Thay: Alan Cantero) 63 | |
![]() Eryc Castillo (Kiến tạo: Kevin Quevedo) 64 | |
![]() Lucas Di Yorio (Thay: Nicolas Guerra) 68 | |
![]() Leandro Fernandez (Thay: Lucas Assadi) 68 | |
![]() Israel Poblete (Thay: Sebastian Rodriguez) 68 | |
![]() Nicolas Ramirez 72 | |
![]() Matias Zaldivia 75 | |
![]() Guillermo Enrique 90+3' |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Alianza Lima


Diễn biến Universidad de Chile vs Alianza Lima

Thẻ vàng cho Guillermo Enrique.

Thẻ vàng cho Matias Zaldivia.

Thẻ vàng cho Nicolas Ramirez.
Sebastian Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Israel Poblete.
Lucas Assadi rời sân và được thay thế bởi Leandro Fernandez.
Nicolas Guerra rời sân và được thay thế bởi Lucas Di Yorio.

V À A A O O O - Eryc Castillo đã ghi bàn!
Kevin Quevedo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Alan Cantero rời sân và được thay thế bởi Pablo Cepellini.
Hernan Barcos rời sân và được thay thế bởi Jose Paolo Guerrero.
Sergio Pena rời sân và được thay thế bởi Kevin Quevedo.
Maximiliano Guerrero rời sân và được thay thế bởi Nicolas Ramirez.
Maximiliano Guerrero đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Javier Altamirano đã ghi bàn!
Alessandro Burlamaqui rời sân và được thay thế bởi Pedro Aquino.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alessandro Burlamaqui.
Matias Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Felipe Salomoni.
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Alianza Lima
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Maximiliano Guerrero (7), Sebastian Rodriguez (14), Javier Altamirano (19), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Nicolas Guerra (11), Lucas Assadi (10)
Alianza Lima (4-2-3-1): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Gianfranco Chavez (24), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Fernando Gaibor (7), Alessandro Burlamaqui (28), Culebra (8), Sergio Peña (18), Alan Cantero (19), Hernan Barcos (9)


Thay người | |||
32’ | Matias Sepulveda Felipe Salomoni | 46’ | Alessandro Burlamaqui Pedro Aquino |
57’ | Maximiliano Guerrero Nicolas Ramirez | 57’ | Hernan Barcos Paolo Guerrero |
68’ | Lucas Assadi Leandro Fernandez | 57’ | Sergio Pena Kevin Quevedo |
68’ | Nicolas Guerra Lucas Di Yorio | 63’ | Alan Cantero Pablo Ceppelini |
68’ | Sebastian Rodriguez Israel Poblete |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Angelo Campos | ||
Leandro Fernandez | Pierre Archimbaud | ||
Ignacio Tapia | Gaspar Gentile | ||
Marcelo Diaz | Jesus Castillo | ||
Felipe Salomoni | Marco Huaman | ||
Lucas Di Yorio | Pedro Aquino | ||
Rodrigo Contreras | Pablo Ceppelini | ||
Antonio Diaz | Josue Estrada | ||
Nicolás Fernández | Ricardo Lagos | ||
Israel Poblete | Paolo Guerrero | ||
David Retamal | Matias Succar | ||
Nicolas Ramirez | Kevin Quevedo |
Nhận định Universidad de Chile vs Alianza Lima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại