Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Junior Moreno (Thay: Pablo De Blasis) 10 | |
![]() Fabricio Corbalan 22 | |
![]() Franco Pardo 42 | |
![]() Junior Moreno 44 | |
![]() Valentin Fascendini 45+2' | |
![]() Juan Pintado (Thay: Fabricio Corbalan) 46 | |
![]() Leandro Mamut (Thay: Manuel Panaro) 46 | |
![]() Alejandro Piedrahita (Thay: Junior Moreno) 46 | |
![]() Agustin Colazo (Thay: Valentin Fascendini) 57 | |
![]() Julian Palacios (Thay: Ezequiel Ham) 64 | |
![]() Lionel Verde (Thay: Franco Fragapane) 64 | |
![]() Diego Armando Diaz (Thay: Lucas Emanuel Gamba) 68 | |
![]() Francisco Gerometta (Thay: Lautaro Vargas) 68 | |
![]() Bautista Merlini 72 | |
![]() Renzo Giampaoli (Thay: Leonardo Morales) 76 | |
![]() Lionel Verde (Kiến tạo: Rafael Profini) 81 |
Thống kê trận đấu Union vs Gimnasia LP


Diễn biến Union vs Gimnasia LP
Rafael Profini đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lionel Verde đã ghi bàn!
Leonardo Morales rời sân và được thay thế bởi Renzo Giampaoli.

Thẻ vàng cho Bautista Merlini.
Lucas Emanuel Gamba rời sân và được thay thế bởi Diego Armando Diaz.
Lautaro Vargas rời sân và được thay thế bởi Francisco Gerometta.
Franco Fragapane rời sân và được thay thế bởi Lionel Verde.
Ezequiel Ham rời sân và được thay thế bởi Julian Palacios.
Valentin Fascendini rời sân và được thay thế bởi Agustin Colazo.
Junior Moreno rời sân và được thay thế bởi Alejandro Piedrahita.
Manuel Panaro rời sân và được thay thế bởi Leandro Mamut.
Fabricio Corbalan rời sân và được thay thế bởi Juan Pintado.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Valentin Fascendini.

Thẻ vàng cho Junior Moreno.

Thẻ vàng cho Franco Pardo.

Thẻ vàng cho Fabricio Corbalan.
Pablo De Blasis rời sân và được thay thế bởi Junior Moreno.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Union vs Gimnasia LP
Union (5-3-2): Thiago Cardozo (25), Lautaro Vargas (35), Juan Pablo Luduena (26), Franco Pardo (34), Valentin Fascendini (13), Mateo Del Blanco (11), Franco Fragapane (7), Rafael Profini (24), Ezequiel Ham (8), Lucas Emanuel Gamba (18), Marcelo Estigarribia (31)
Gimnasia LP (4-2-3-1): Nelson Insfran (23), Fabricio Corbalan (28), Leonardo Morales (4), Gaston Suso (6), Pedro Silva Torrejón (14), Facundo Di Biasi (39), Pablo De Blasis (10), Bautista Merlini (8), Lucas Castro (19), Manuel Panaro (38), Rodrigo Castillo (30)


Thay người | |||
57’ | Valentin Fascendini Rodrigo Agustin Colazo | 10’ | Alejandro Piedrahita Junior Moreno |
64’ | Ezequiel Ham Julian Palacios | 46’ | Fabricio Corbalan Juan Pintado |
64’ | Franco Fragapane Lionel Verde | 46’ | Manuel Panaro Leandro Mamut |
68’ | Lucas Emanuel Gamba Diego Armando Diaz | 46’ | Junior Moreno Alejo Piedrahita |
68’ | Lautaro Vargas Francisco Gerometta | 76’ | Leonardo Morales Renzo Giampaoli |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Tagliamonte | Luis Ingolotti | ||
Diego Armando Diaz | Renzo Giampaoli | ||
Andres Nicolas Paz | Matias Melluso | ||
Gaston Arturia | Juan Pintado | ||
Bruno Pitton | Nicolas Garayalde | ||
Julian Palacios | Augusto Max | ||
Mauricio Martinez | Junior Moreno | ||
Mauro Pitton | Leandro Mamut | ||
Lionel Verde | Jeremias Merlo | ||
Rodrigo Agustin Colazo | Alejo Piedrahita | ||
Jeronimo Domina | Ivo Mammini | ||
Francisco Gerometta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union
Thành tích gần đây Gimnasia LP
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại