Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Louis Patris (Thay: Ousseynou Niang) 46 | |
![]() Kamiel van de Perre (Thay: Mathias Rasmussen) 46 | |
![]() Rob Schoofs 56 | |
![]() Promise David 63 | |
![]() Andreas Jungdal 63 | |
![]() Promise David 64 | |
![]() Marc Giger (Thay: Raul Florucz) 64 | |
![]() Griffin Yow (Thay: Josimar Alcocer) 72 | |
![]() Thomas Van den Keybus (Thay: Isa Sakamoto) 73 | |
![]() Sofiane Boufal (Thay: Promise David) 75 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh 77 | |
![]() Marc Giger (Kiến tạo: Louis Patris) 78 | |
![]() Fedde Leysen (Thay: Anan Khalaili) 81 | |
![]() Kyan Vaesen (Thay: Arthur Piedfort) 82 | |
![]() Antonio Cordero (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 89 | |
![]() Eliot Bujupi (Thay: Nacho Ferri) 89 | |
![]() Kamiel van de Perre 90+1' |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Westerlo


Diễn biến Union St.Gilloise vs Westerlo

Thẻ vàng cho Kamiel van de Perre.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Eliot Bujupi.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Fedde Leysen.
Louis Patris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marc Giger đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Allahyar Sayyadmanesh.
Promise David rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boufal.
Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Thomas Van den Keybus.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Griffin Yow.

Thẻ vàng cho Promise David.
Raul Florucz rời sân và được thay thế bởi Marc Giger.

Thẻ vàng cho Andreas Jungdal.

V À A A O O O - Promise David đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rob Schoofs.
Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Louis Patris.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Westerlo
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Kjell Scherpen (37), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Anan Khalaili (25), Adem Zorgane (8), Mathias Rasmussen (4), Ousseynou Niang (22), Rob Schoofs (17), Raul Florucz (30), Promise David (12)
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Seiji Kimura (5), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Allahyar Sayyadmanesh (7), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Nacho Ferri (90)


Thay người | |||
46’ | Ousseynou Niang Louis Patris | 72’ | Josimar Alcocer Griffin Yow |
46’ | Mathias Rasmussen Kamiel Van De Perre | 73’ | Isa Sakamoto Thomas Van Den Keybus |
64’ | Raul Florucz Marc Philipp Giger | 82’ | Arthur Piedfort Kyan Vaesen |
75’ | Promise David Sofiane Boufal | 89’ | Nacho Ferri Eliot Bujupi |
81’ | Anan Khalaili Fedde Leysen | 89’ | Allahyar Sayyadmanesh Antonio Cordero |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Koen Van Langendonck | ||
Giorgi Kavlashvili | Amando Lapage | ||
Mamadou Barry | Eliot Bujupi | ||
Guillaume Francois | Antonio Cordero | ||
Louis Patris | Kyan Vaesen | ||
Fedde Leysen | Griffin Yow | ||
Kamiel Van De Perre | Mathias Fixelles | ||
Guillermo | Lucas Mbamba | ||
Ivan Pavlic | Thomas Van Den Keybus | ||
Marc Philipp Giger | |||
Sofiane Boufal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại