Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dogucan Haspolat 16 | |
![]() Sofiane Boufal 33 | |
![]() Franjo Ivanovic 40 | |
![]() Franjo Ivanovic 45 | |
![]() Anouar Ait El Hadj (Thay: Sofiane Boufal) 45 | |
![]() Luka Vuskovic 45+3' | |
![]() Alfie Devine 50 | |
![]() Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Promise Akinpelu) 53 | |
![]() Jordan Bos (Kiến tạo: Dogucan Haspolat) 55 | |
![]() Josimar Alcocer (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 59 | |
![]() Griffin Yow (Thay: Arthur Piedfort) 59 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Franjo Ivanovic) 70 | |
![]() Fedde Leysen (Thay: Kevin Mac Allister) 70 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Bryan Reynolds) 76 | |
![]() Ousseynou Niang (Thay: Loic Lapoussin) 84 | |
![]() Alessio Castro-Montes (Thay: Anan Khalaili) 90 | |
![]() Promise Akinpelu 90+4' |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Westerlo


Diễn biến Union St.Gilloise vs Westerlo
Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Alessio Castro-Montes.

Thẻ vàng cho Promise Akinpelu.
Loic Lapoussin rời sân và được thay thế bởi Ousseynou Niang.
Bryan Reynolds rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Kevin Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Fedde Leysen.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Griffin Yow.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Josimar Alcocer.
Dogucan Haspolat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Bos đã ghi bàn!
Promise Akinpelu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Franjo Ivanovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alfie Devine.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luka Vuskovic.
Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Anouar Ait El Hadj.

V À A A O O O - Franjo Ivanovic ghi bàn!

V À A A O O O - Franjo Ivanovic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sofiane Boufal.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Westerlo
Union St.Gilloise (5-3-2): Anthony Moris (49), Anan Khalaili (25), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Loïc Lapoussin (94), Kamiel Van De Perre (6), Sofiane Boufal (23), Charles Vanhoutte (24), Franjo Ivanović (9), Promise David (12)
Westerlo (4-2-3-1): Nick Gillekens (20), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Allahyar Sayyadmanesh (7), Alfie Devine (10), Jordan Bos (5), Matija Frigan (9)


Thay người | |||
45’ | Sofiane Boufal Anouar Ait El Hadj | 59’ | Arthur Piedfort Griffin Yow |
70’ | Kevin Mac Allister Fedde Leysen | 59’ | Allahyar Sayyadmanesh Josimar Alcócer |
70’ | Franjo Ivanovic Kevin Rodríguez | 76’ | Bryan Reynolds Adedire Mebude |
84’ | Loic Lapoussin Ousseynou Niang | ||
90’ | Anan Khalaili Alessio Castro-Montes |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Sinan Bolat | ||
Joachim Imbrechts | Muhammed Gumuskaya | ||
Fedde Leysen | Serhiy Sydorchuk | ||
Ousseynou Niang | Raf Smekens | ||
Lazare Amani | Griffin Yow | ||
Alessio Castro-Montes | Roman Neustadter | ||
Anouar Ait El Hadj | Thomas Van Den Keybus | ||
Elton Kabangu | Adedire Mebude | ||
Mathias Rasmussen | Josimar Alcócer | ||
Kevin Rodríguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại