Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Union St.Gilloise vs St.Truiden hôm nay 02-02-2025
Giải VĐQG Bỉ - CN, 02/2
Kết thúc



![]() Kevin Mac Allister 20 | |
![]() Ousseynou Niang 36 | |
![]() Promise David 47 | |
![]() (Pen) Promise David 60 | |
![]() Andres Ferrari (Thay: Rihito Yamamoto) 68 | |
![]() Mathias Rasmussen (Thay: Charles Vanhoutte) 69 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Promise David) 69 | |
![]() Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Louis Patris) 76 | |
![]() Mohammed Fuseini (Thay: Anouar Ait El Hadj) 80 | |
![]() Ross Sykes (Thay: Kevin Mac Allister) 80 | |
![]() Joel Chima Fujita 84 | |
![]() Louis Patris 88 | |
![]() Didier Lamkel Ze 89 | |
![]() Adriano Bertaccini 90 | |
![]() Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Didier Lamkel Ze) 90 | |
![]() Fedde Leysen (Thay: Ousseynou Niang) 90 | |
![]() Hiiro Komori (Thay: Wolke Janssens) 90 | |
![]() Leo Kokubo 90+1' | |
![]() (Pen) Franjo Ivanovic 90+6' |
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Wolke Janssens rời sân và được thay thế bởi Hiiro Komori.
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Fedde Leysen.
V À A A O O O - Franjo Ivanovic từ Union St.Gilloise ghi bàn từ chấm phạt đền!
Didier Lamkel Ze rời sân và được thay thế bởi Robert-Jan Vanwesemael.
Thẻ vàng cho Leo Kokubo.
Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.
Thẻ vàng cho Didier Lamkel Ze.
Thẻ vàng cho Louis Patris.
Thẻ vàng cho Joel Chima Fujita.
Kevin Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Ross Sykes.
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Mohammed Fuseini.
Louis Patris kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adriano Bertaccini ghi bàn!
Charles Vanhoutte rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.
Promise David rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Rihito Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
V À A A O O O - Promise David từ Union St.Gilloise ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Promise David.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Anouar Ait El Hadj (10), Ousseynou Niang (22), Promise David (12), Franjo Ivanović (9)
St.Truiden (5-4-1): Leo Kokubo (16), Louis Patris (19), Wolke Janssens (22), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Ryoya Ogawa (2), Adriano Bertaccini (91), Rihito Yamamoto (6), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Didier Lamkel Ze (10)
Thay người | |||
69’ | Charles Vanhoutte Mathias Rasmussen | 68’ | Rihito Yamamoto Andres Ferrari |
69’ | Promise David Kevin Rodríguez | 90’ | Wolke Janssens Hiiro Komori |
80’ | Kevin Mac Allister Ross Sykes | 90’ | Didier Lamkel Ze Robert-Jan Vanwesemael |
80’ | Anouar Ait El Hadj Mohammed Fuseini | ||
90’ | Ousseynou Niang Fedde Leysen |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Jo Coppens | ||
Joachim Imbrechts | Andres Ferrari | ||
Ross Sykes | Olivier Dumont | ||
Fedde Leysen | Simen Juklerod | ||
Guillaume Francois | Jay David Mbalanda | ||
Mathias Rasmussen | Hugo Lambotte | ||
Berradi | Hiiro Komori | ||
Mohammed Fuseini | Adam Nhaili | ||
Henok Teklab | Robert-Jan Vanwesemael | ||
Kevin Rodríguez | |||
Marc Philipp Giger |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |