Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kevin Mac Allister
20 - Ousseynou Niang
36 - Promise David
47 - (Pen) Promise David
60 - Mathias Rasmussen (Thay: Charles Vanhoutte)
69 - Kevin Rodriguez (Thay: Promise David)
69 - Mohammed Fuseini (Thay: Anouar Ait El Hadj)
80 - Ross Sykes (Thay: Kevin Mac Allister)
80 - Fedde Leysen (Thay: Ousseynou Niang)
90 - (Pen) Franjo Ivanovic
90+6'
- Andres Ferrari (Thay: Rihito Yamamoto)
68 - Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Louis Patris)
76 - Joel Chima Fujita
84 - Louis Patris
88 - Didier Lamkel Ze
89 - Adriano Bertaccini
90 - Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Didier Lamkel Ze)
90 - Hiiro Komori (Thay: Wolke Janssens)
90 - Leo Kokubo
90+1'
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs St.Truiden
Diễn biến Union St.Gilloise vs St.Truiden
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Wolke Janssens rời sân và được thay thế bởi Hiiro Komori.
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Fedde Leysen.
V À A A O O O - Franjo Ivanovic từ Union St.Gilloise ghi bàn từ chấm phạt đền!
Didier Lamkel Ze rời sân và được thay thế bởi Robert-Jan Vanwesemael.
Thẻ vàng cho Leo Kokubo.
Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.
Thẻ vàng cho Didier Lamkel Ze.
Thẻ vàng cho Louis Patris.
Thẻ vàng cho Joel Chima Fujita.
Kevin Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Ross Sykes.
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Mohammed Fuseini.
Louis Patris kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adriano Bertaccini ghi bàn!
Charles Vanhoutte rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.
Promise David rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Rihito Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
V À A A O O O - Promise David từ Union St.Gilloise ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Promise David.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ousseynou Niang.
Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs St.Truiden
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Anouar Ait El Hadj (10), Ousseynou Niang (22), Promise David (12), Franjo Ivanović (9)
St.Truiden (5-4-1): Leo Kokubo (16), Louis Patris (19), Wolke Janssens (22), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Ryoya Ogawa (2), Adriano Bertaccini (91), Rihito Yamamoto (6), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Didier Lamkel Ze (10)
Thay người | |||
69’ | Charles Vanhoutte Mathias Rasmussen | 68’ | Rihito Yamamoto Andres Ferrari |
69’ | Promise David Kevin Rodríguez | 90’ | Wolke Janssens Hiiro Komori |
80’ | Kevin Mac Allister Ross Sykes | 90’ | Didier Lamkel Ze Robert-Jan Vanwesemael |
80’ | Anouar Ait El Hadj Mohammed Fuseini | ||
90’ | Ousseynou Niang Fedde Leysen |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Jo Coppens | ||
Joachim Imbrechts | Andres Ferrari | ||
Ross Sykes | Olivier Dumont | ||
Fedde Leysen | Simen Juklerod | ||
Guillaume Francois | Jay David Mbalanda | ||
Mathias Rasmussen | Hugo Lambotte | ||
Berradi | Hiiro Komori | ||
Mohammed Fuseini | Adam Nhaili | ||
Henok Teklab | Robert-Jan Vanwesemael | ||
Kevin Rodríguez | |||
Marc Philipp Giger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây St.Truiden
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại