Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Raul Florucz (Kiến tạo: Christian Burgess)
16 - Ousseynou Niang (Kiến tạo: Raul Florucz)
48 - Kamiel van de Perre (Thay: Adem Zorgane)
64 - Kevin Rodriguez (Thay: Promise David)
64 - Anan Khalaili (Thay: Louis Patris)
71 - Marc Giger (Thay: Raul Florucz)
71 - Mathias Rasmussen (Kiến tạo: Ousseynou Niang)
73 - Rob Schoofs (Thay: Anouar Ait El Hadj)
86
- Mardochee Nzita
11 - Aiham Ousou
18 - Aiham Ousou
45+2' - Parfait Guiagon
58 - Lewin Blum (Thay: Kevin Van Den Kerkhof)
63 - Antoine Bernier (Thay: Parfait Guiagon)
79 - Jules Gaudin (Thay: Mardochee Nzita)
80 - Filip Szymczak (Thay: Etienne Camara)
80 - Mehdi Boukamir (Thay: Aiham Ousou)
86
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Sporting Charleroi
Diễn biến Union St.Gilloise vs Sporting Charleroi
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Rob Schoofs.
Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Mardochee Nzita rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.
Ousseynou Niang đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Ousseynou Niang đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mathias Rasmussen đã ghi bàn!
Raul Florucz rời sân và được thay thế bởi Marc Giger.
Louis Patris rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.
Promise David rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Adem Zorgane rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
Kevin Van Den Kerkhof rời sân và được thay thế bởi Lewin Blum.
Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.
Raul Florucz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ousseynou Niang đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Aiham Ousou đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aiham Ousou.
Christian Burgess đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Raul Florucz đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mardochee Nzita.
Royal Charleroi thực hiện quả ném biên trong phần sân của Union Gilloise.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Sporting Charleroi
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Kjell Scherpen (37), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Louis Patris (27), Adem Zorgane (8), Mathias Rasmussen (4), Ousseynou Niang (22), Anouar Ait El Hadj (10), Raul Florucz (30), Promise David (12)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Kevin Van Den Kerkhof (3), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Patrick Pflucke (14), Jakob Napoleon Romsaas (8), Parfait Guiagon (10), Aurelien Scheidler (21)
| Thay người | |||
| 64’ | Adem Zorgane Kamiel Van De Perre | 63’ | Kevin Van Den Kerkhof Lewin Blum |
| 64’ | Promise David Kevin Rodríguez | 79’ | Parfait Guiagon Antoine Bernier |
| 71’ | Louis Patris Anan Khalaili | 80’ | Etienne Camara Filip Szymczak |
| 71’ | Raul Florucz Marc Philipp Giger | 80’ | Mardochee Nzita Jules Gaudin |
| 86’ | Anouar Ait El Hadj Rob Schoofs | 86’ | Aiham Ousou Mehdi Boukamir |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Mohamed Kone | ||
Ross Sykes | Filip Szymczak | ||
Kamiel Van De Perre | Antoine Bernier | ||
Anan Khalaili | Antoine Colassin | ||
Rob Schoofs | Lewin Blum | ||
Sofiane Boufal | Jules Gaudin | ||
Marc Philipp Giger | Amine Boukamir | ||
Kevin Rodríguez | Raymond Asante | ||
Jens Teunckens | Mehdi Boukamir | ||
Guillermo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 11 | 3 | 1 | 23 | 36 | T T T H T |
| 2 | | 15 | 10 | 2 | 3 | 9 | 32 | T T T B T |
| 3 | | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | H B T T T |
| 4 | | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | H B T T T |
| 5 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | T H B H T |
| 6 | | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B H H |
| 7 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T H B H H | |
| 8 | | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | H H T H B |
| 9 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | T B T B H |
| 10 | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B T B T B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | H H T B B | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H B B H | |
| 13 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | B H T T B |
| 14 | | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B B B T B |
| 15 | | 15 | 2 | 6 | 7 | -5 | 12 | H H B B B |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -14 | 8 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại