Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mohamed Kone 34 | |
![]() Guillaume Francois (Thay: Alessio Castro-Montes) 41 | |
![]() Cheick Keita 47 | |
![]() Etienne Camara 49 | |
![]() Jeremy Petris 54 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Youssouph Badji) 56 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Antoine Bernier) 56 | |
![]() Aiham Ousou (Thay: Cheick Keita) 56 | |
![]() Mamadou Traore (Thay: Henok Teklab) 70 | |
![]() Promise Akinpelu (Thay: Kevin Rodriguez) 70 | |
![]() Yacine Titraoui (Thay: Etienne Camara) 72 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon) 85 | |
![]() Jean Thierry Lazare (Thay: Anouar Ait El Hadj) 86 | |
![]() Anthony Moris 90 | |
![]() (Pen) Mohammed Fuseini 90+3' |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Sporting Charleroi


Diễn biến Union St.Gilloise vs Sporting Charleroi

V À A A O O O - Mohammed Fuseini từ Union St.Gilloise thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Anthony Moris.
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Jean Thierry Lazare.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Yacine Titraoui.
Kevin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Promise Akinpelu.
Henok Teklab rời sân và được thay thế bởi Mamadou Traore.
Youssouph Badji rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.
Cheick Keita rời sân và được thay thế bởi Aiham Ousou.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.

Thẻ vàng cho Jeremy Petris.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.

Thẻ vàng cho Cheick Keita.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alessio Castro-Montes rời sân và được thay thế bởi Guillaume Francois.

Thẻ vàng cho Mohamed Kone.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Sporting Charleroi
Union St.Gilloise (4-1-3-2): Anthony Moris (49), Alessio Castro-Montes (21), Kevin Mac Allister (5), Charles Vanhoutte (24), Koki Machida (28), Noah Sadiki (27), Anouar Ait El Hadj (10), Mohammed Fuseini (77), Henok Teklab (11), Fedde Leysen (48), Kevin Rodríguez (13)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Youssouph Badji (10)


Thay người | |||
41’ | Alessio Castro-Montes Guillaume Francois | 56’ | Cheick Keita Aiham Ousou |
70’ | Kevin Rodriguez Promise Akinpelu | 56’ | Youssouph Badji Youssef Sylla |
70’ | Henok Teklab Mamadou Traore | 56’ | Antoine Bernier Oday Dabbagh |
86’ | Anouar Ait El Hadj Lazare Amani | 72’ | Etienne Camara Yacine Titraoui |
85’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza |
Cầu thủ dự bị | |||
Promise Akinpelu | Aiham Ousou | ||
Vic Chambaere | Youssef Sylla | ||
Guillaume Francois | Amine Boukamir | ||
Lazare Amani | Zan Rogelj | ||
Mathias Rasmussen | Mardochee Nzita | ||
Mamadou Traore | Yacine Titraoui | ||
Kamiel Van De Perre | Oday Dabbagh | ||
Dennis Eckert Ayensa | Isaac Mbenza | ||
Elton Kabangu | Theo Defourny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại