Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kevin Mac Allister
13 - Koki Machida
40 - Christian Burgess
45 - Kevin Mac Allister (Kiến tạo: Sofiane Boufal)
45+4' - Promise David (Thay: Franjo Ivanovic)
46 - Promise Akinpelu (Thay: Franjo Ivanovic)
46 - Koki Machida
49 - Koki Machida
49 - Anan Khalaili (Thay: Sofiane Boufal)
52 - Ross Sykes (Kiến tạo: Anan Khalaili)
69 - Noah Sadiki
69 - Kevin Rodriguez (Thay: Mohammed Fuseini)
74 - Fedde Leysen (Thay: Loic Lapoussin)
90
- Vincent Janssen
1 - Gyrano Kerk
59 - Jelle Bataille
68 - Anthony Valencia (Thay: Jacob Ondrejka)
68 - Ayrton Costa
72 - Anthony Valencia
75 - Christopher Scott (Thay: Dennis Praet)
76 - Kobe Corbanie (Thay: Ayrton Costa)
76 - Andreas Verstraeten (Thay: Tjaronn Chery)
89 - Victor Udoh (Thay: Gyrano Kerk)
89 - Denis Odoi
90+5'
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Royal Antwerp
Diễn biến Union St.Gilloise vs Royal Antwerp
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Denis Odoi.
Loic Lapoussin rời sân và được thay thế bởi Fedde Leysen.
Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Victor Udoh.
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Andreas Verstraeten.
Ayrton Costa rời sân và được thay thế bởi Kobe Corbanie.
Dennis Praet rời sân và được thay thế bởi Christopher Scott.
Thẻ vàng cho Anthony Valencia.
Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Thẻ vàng cho Ayrton Costa.
Thẻ vàng cho Noah Sadiki.
Anan Khalaili đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ross Sykes đã ghi bàn!
Jacob Ondrejka rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Thẻ vàng cho Jelle Bataille.
Thẻ vàng cho Gyrano Kerk.
Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Koki Machida nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Promise Akinpelu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sofiane Boufal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Mac Allister đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Christian Burgess.
Thẻ vàng cho Koki Machida.
Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.
V À A A O O O - Vincent Janssen đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Royal Antwerp
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Kamiel Van De Perre (6), Koki Machida (28), Noah Sadiki (27), Loïc Lapoussin (94), Sofiane Boufal (23), Franjo Ivanović (9), Mohammed Fuseini (77)
Royal Antwerp (4-3-3): Senne Lammens (91), Denis Odoi (6), Toby Alderweireld (23), Ayrton Costa (5), Jelle Bataille (25), Tjaronn Chery (9), Zeno Van Den Bosch (33), Dennis Praet (8), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18), Jacob Ondrejka (11)
Thay người | |||
46’ | Franjo Ivanovic Promise David | 68’ | Jacob Ondrejka Anthony Valencia |
52’ | Sofiane Boufal Anan Khalaili | 76’ | Dennis Praet Christopher Scott |
74’ | Mohammed Fuseini Kevin Rodríguez | 76’ | Ayrton Costa Kobe Corbanie |
90’ | Loic Lapoussin Fedde Leysen | 89’ | Tjaronn Chery Andreas Verstraeten |
89’ | Gyrano Kerk Victor Udoh |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Andreas Verstraeten | ||
Joachim Imbrechts | Christopher Scott | ||
Fedde Leysen | Semm Renders | ||
Mathias Rasmussen | Gerard Vandeplas | ||
Anan Khalaili | Anthony Valencia | ||
Lazare Amani | Kobe Corbanie | ||
Ousseynou Niang | Victor Udoh | ||
Elton Kabangu | Rosen Bozhinov | ||
Kevin Rodríguez | Jean Butez | ||
Promise David |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại