Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Union St.Gilloise vs KV Mechelen hôm nay 16-02-2025
Giải VĐQG Bỉ - CN, 16/2
Kết thúc



![]() Benito Raman (Kiến tạo: Bill Antonio) 43 | |
![]() Ahmed Touba 43 | |
![]() Promise David 51 | |
![]() Anouar Ait El Hadj (Thay: Mohammed Fuseini) 63 | |
![]() Daam Foulon (Thay: Bill Antonio) 64 | |
![]() Kerim Mrabti (Thay: Nikola Storm) 75 | |
![]() Aziz Mohammed (Thay: Rob Schoofs) 76 | |
![]() Marc Giger (Thay: Kevin Mac Allister) 77 | |
![]() Sofiane Boufal (Thay: Mathias Rasmussen) 77 | |
![]() Sofiane Boufal 80 | |
![]() Julien Ngoy (Thay: Benito Raman) 82 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Koki Machida) 85 | |
![]() Ross Sykes 86 | |
![]() Noah Sadiki 90+6' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Noah Sadiki.
Thẻ vàng cho Ross Sykes.
Koki Machida rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Julien Ngoy.
Thẻ vàng cho Sofiane Boufal.
Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boufal.
Kevin Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Marc Giger.
Rob Schoofs rời sân và được thay thế bởi Aziz Mohammed.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Kerim Mrabti.
Bill Antonio rời sân và được thay thế bởi Daam Foulon.
Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Anouar Ait El Hadj.
Thẻ vàng cho Promise David.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ahmed Touba.
Bill Antonio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benito Raman ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Union St.Gilloise (3-4-2-1): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Fedde Leysen (48), Koki Machida (28), Kevin Mac Allister (5), Noah Sadiki (27), Mathias Rasmussen (4), Anan Khalaili (25), Mohammed Fuseini (77), Franjo Ivanović (9), Promise David (12)
KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Bill Antonio (38), Fredrik Hammar (33), Rob Schoofs (16), Rafik Belghali (17), Geoffry Hairemans (7), Nikola Storm (11), Benito Raman (14)
Thay người | |||
63’ | Mohammed Fuseini Anouar Ait El Hadj | 64’ | Bill Antonio Daam Foulon |
77’ | Mathias Rasmussen Sofiane Boufal | 75’ | Nikola Storm Kerim Mrabti |
77’ | Kevin Mac Allister Marc Philipp Giger | 76’ | Rob Schoofs Aziz Ouattara |
85’ | Koki Machida Kevin Rodríguez | 82’ | Benito Raman Julien Ngoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Nacho Miras | ||
Guillaume Francois | Julien Ngoy | ||
Christian Burgess | Kerim Mrabti | ||
Anouar Ait El Hadj | Stephen Welsh | ||
Henok Teklab | Daam Foulon | ||
Sofiane Boufal | Keano Vanrafelghem | ||
Marc Philipp Giger | Bilal Bafdili | ||
Kevin Rodríguez | Patrick Pflucke | ||
Aziz Ouattara |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |