Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Atsuki Ito 4 | |
![]() Jordan Torunarigha 45+2' | |
![]() Sven Kums (Thay: Atsuki Ito) 46 | |
![]() Christian Burgess 47 | |
![]() Archie Brown 67 | |
![]() Anan Khalaili (Thay: Sofiane Boufal) 72 | |
![]() Promise Akinpelu (Thay: Kevin Rodriguez) 72 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Franck Surdez) 72 | |
![]() Max Dean (Thay: Andri Gudjohnsen) 73 | |
![]() Casper Terho (Thay: Alessio Castro-Montes) 82 | |
![]() Mathias Rasmussen (Thay: Jean Thierry Lazare) 82 | |
![]() Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga) 86 | |
![]() Promise Akinpelu 88 | |
![]() Pieter Gerkens (Thay: Mathias Delorge) 88 | |
![]() Hugo Gambor 90+5' |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Gent


Diễn biến Union St.Gilloise vs Gent

Thẻ vàng cho Hugo Gambor.
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.

Thẻ vàng cho Promise Akinpelu.
Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.
Jean Thierry Lazare rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.
Alessio Castro-Montes rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Max Dean.
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
Kevin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Promise Akinpelu.
Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.

Thẻ vàng cho Archie Brown.

Thẻ vàng cho Christian Burgess.
Atsuki Ito rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.

Thẻ vàng cho Atsuki Ito.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Gent
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Alessio Castro-Montes (21), Ousseynou Niang (22), Lazare Amani (8), Charles Vanhoutte (24), Kevin Rodríguez (13), Sofiane Boufal (23), Noah Sadiki (27)
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Noah Fadiga (22), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Omri Gandelman (6), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9)


Thay người | |||
72’ | Kevin Rodriguez Promise David | 46’ | Atsuki Ito Sven Kums |
72’ | Sofiane Boufal Anan Khalaili | 72’ | Franck Surdez Momodou Lamin Sonko |
82’ | Jean Thierry Lazare Mathias Rasmussen | 73’ | Andri Gudjohnsen Max Dean |
82’ | Alessio Castro-Montes Terho | 86’ | Noah Fadiga Matisse Samoise |
88’ | Mathias Delorge Pieter Gerkens |
Cầu thủ dự bị | |||
Promise David | Daniel Schmidt | ||
Vic Chambaere | Pieter Gerkens | ||
Joachim Imbrechts | Momodou Lamin Sonko | ||
Ross Sykes | Stefan Mitrovic | ||
Fedde Leysen | Matisse Samoise | ||
Anan Khalaili | Tiago Araujo | ||
Kamiel Van De Perre | Max Dean | ||
Mathias Rasmussen | Sven Kums | ||
Terho | Helio Varela | ||
Guillaume Francois | |||
Anouar Ait El Hadj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại