Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Loic Lapoussin 4 | |
![]() Promise Akinpelu (Kiến tạo: Loic Lapoussin) 45 | |
![]() Noah Sadiki 51 | |
![]() Mujaid Sadick 51 | |
![]() Koki Machida 55 | |
![]() Bryan Heynen 56 | |
![]() Anouar Ait El Hadj 57 | |
![]() Konstantinos Karetsas (Thay: Ibrahima Sory Bangoura) 59 | |
![]() Promise Akinpelu 64 | |
![]() Mohammed Fuseini (Thay: Promise Akinpelu) 66 | |
![]() Sofiane Boufal (Thay: Jean Thierry Lazare) 66 | |
![]() Christian Burgess 73 | |
![]() Toluwalase Arokodare 74 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare) 82 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah) 82 | |
![]() Anan Khalaili (Thay: Franjo Ivanovic) 82 | |
![]() Ousseynou Niang (Thay: Kevin Mac Allister) 82 | |
![]() Kamiel van de Perre (Thay: Charles Vanhoutte) 86 |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Genk


Diễn biến Union St.Gilloise vs Genk
Charles Vanhoutte rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
Kevin Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Ousseynou Niang.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.

Thẻ vàng cho Toluwalase Arokodare.

Thẻ vàng cho Christian Burgess.
Jean Thierry Lazare rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boufal.
Promise Akinpelu rời sân và được thay thế bởi Mohammed Fuseini.

V À A A O O O - Promise Akinpelu ghi bàn!
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.

Thẻ vàng cho Anouar Ait El Hadj.

Thẻ vàng cho Bryan Heynen.

Thẻ vàng cho Koki Machida.

Thẻ vàng cho Mujaid Sadick.

V À A A O O O - Noah Sadiki ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Loic Lapoussin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Promise Akinpelu ghi bàn!
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Genk
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Kevin Mac Allister (5), Lazare Amani (8), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Loïc Lapoussin (94), Promise David (12), Franjo Ivanović (9)
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)


Thay người | |||
66’ | Promise Akinpelu Mohammed Fuseini | 59’ | Ibrahima Sory Bangoura Konstantinos Karetsas |
66’ | Jean Thierry Lazare Sofiane Boufal | 82’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu |
82’ | Franjo Ivanovic Anan Khalaili | 82’ | Christopher Bonsu Baah Noah Adedeji-Sternberg |
82’ | Kevin Mac Allister Ousseynou Niang | ||
86’ | Charles Vanhoutte Kamiel Van De Perre |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Lucca Kiaba Brughmans | ||
Fedde Leysen | Thomas Claes | ||
Kamiel Van De Perre | Ken Nkuba | ||
Anan Khalaili | Oh Hyeon-gyu | ||
Ousseynou Niang | Josue Ndenge Kongolo | ||
Anouar Ait El Hadj | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Mohammed Fuseini | Konstantinos Karetsas | ||
Sofiane Boufal | Carlos Cuesta | ||
Mathias Rasmussen | Olivier Vliegen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại