Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Sofiane Boufal)
45+3' - (og) Casper Nielsen
59 - Kevin Mac Allister
77 - Kamiel van de Perre (Thay: Sofiane Boufal)
81 - Christian Burgess
84 - Alessio Castro-Montes (Thay: Ousseynou Niang)
89
- Zaid Abner Romero (Thay: Joaquin Seys)
46 - Ferran Jutgla (Thay: Kyriani Sabbe)
65 - Chemsdine Talbi (Thay: Casper Nielsen)
65 - Chemsdine Talbi (Kiến tạo: Christos Tzolis)
67 - Ferran Jutgla
68 - Gustaf Nilsson
78 - Hugo Siquet (Thay: Andreas Skov Olsen)
90 - Zaid Abner Romero
90+6'
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Club Brugge
Diễn biến Union St.Gilloise vs Club Brugge
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Zaid Abner Romero.
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Alessio Castro-Montes.
Thẻ vàng cho Christian Burgess.
Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
V À A A O O O - Gustaf Nilsson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.
Thẻ vàng cho Ferran Jutgla.
Christos Tzolis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chemsdine Talbi đã ghi bàn!
Casper Nielsen rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
Kyriani Sabbe rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Casper Nielsen đưa bóng vào lưới nhà!
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Zaid Abner Romero.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sofiane Boufal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Franjo Ivanovic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Club Brugge
Union St.Gilloise (3-1-4-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Charles Vanhoutte (24), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Sofiane Boufal (23), Ousseynou Niang (22), Promise David (12), Franjo Ivanović (9)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Casper Nielsen (27), Ardon Jashari (30), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)
Thay người | |||
81’ | Sofiane Boufal Kamiel Van De Perre | 46’ | Joaquin Seys Zaid Romero |
89’ | Ousseynou Niang Alessio Castro-Montes | 65’ | Kyriani Sabbe Ferran Jutglà |
65’ | Casper Nielsen Chemsdine Talbi | ||
90’ | Andreas Skov Olsen Hugo Siquet |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Nordin Jackers | ||
Joachim Imbrechts | Dani van den Heuvel | ||
Fedde Leysen | Zaid Romero | ||
Ross Sykes | Jorne Spileers | ||
Kamiel Van De Perre | Hugo Siquet | ||
Alessio Castro-Montes | Hugo Vetlesen | ||
Anouar Ait El Hadj | Michał Skóraś | ||
Mathias Rasmussen | Ferran Jutglà | ||
Elton Kabangu | Chemsdine Talbi | ||
Berradi | |||
Lazare Amani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại