Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mohammed Fuseini
8 - Noah Sadiki (Thay: Mathias Rasmussen)
57 - Ousseynou Niang (Thay: Casper Terho)
58 - Anouar Ait El Hadj (Thay: Jean Thierry Lazare)
68 - Promise Akinpelu (Thay: Mohammed Fuseini)
68 - Kevin Rodriguez (Thay: Kevin Mac Allister)
85 - Promise Akinpelu
88 - Ross Sykes
90+6'
- Flavio Nazinho (Thay: Erick Nunes)
46 - Felipe Augusto (Kiến tạo: Flavio Nazinho)
52 - Emmanuel Kakou (Kiến tạo: Felipe Augusto)
55 - Flavio Nazinho
64 - Thibo Somers
73 - Edgaras Utkus (Thay: Gary Magnee)
76 - Kevin Denkey (Thay: Felipe Augusto)
76 - Abdoul Ouattara (Thay: Alan Minda)
83 - Abu Francis (Thay: Lawrence Agyekum)
90 - Kevin Denkey (Kiến tạo: Abu Francis)
90+8' - Kevin Denkey
90+9'
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Cercle Brugge
Diễn biến Union St.Gilloise vs Cercle Brugge
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kevin Denkey.
Abu Francis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ross Sykes.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
Thẻ vàng cho Promise Akinpelu.
Kevin Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Abdoul Ouattara.
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Kevin Denkey.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Edgaras Utkus.
Thẻ vàng cho Thibo Somers.
Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Promise Akinpelu.
Jean Thierry Lazare rời sân và được thay thế bởi Anouar Ait El Hadj.
Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.
Casper Terho rời sân và được thay thế bởi Ousseynou Niang.
Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Noah Sadiki.
Felipe Augusto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emmanuel Kakou đã ghi bàn!
Flavio Nazinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Felipe Augusto đã ghi bàn!
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Mohammed Fuseini đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Cercle Brugge
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Charles Vanhoutte (24), Terho (17), Mathias Rasmussen (4), Lazare Amani (8), Anan Khalaili (25), Mohammed Fuseini (77), Franjo Ivanović (9)
Cercle Brugge (4-2-3-1): Maxime Delanghe (21), Emmanuel Kakou (90), Christiaan Ravych (66), Ibrahim Diakite (2), Dalangunypole Gomis (4), Hannes van der Bruggen (28), Lawrence Agyekum (6), Alan Minda (11), Felipe Augusto (10), Gary Magnée (15), Thibo Somers (34)
Thay người | |||
57’ | Mathias Rasmussen Noah Sadiki | 46’ | Erick Nunes Flávio Nazinho |
58’ | Casper Terho Ousseynou Niang | 76’ | Gary Magnee Edgaras Utkus |
68’ | Jean Thierry Lazare Anouar Ait El Hadj | 76’ | Felipe Augusto Kevin Denkey |
68’ | Mohammed Fuseini Promise David | 83’ | Alan Minda Abdoul Kader Ouattara |
85’ | Kevin Mac Allister Kevin Rodríguez | 90’ | Lawrence Agyekum Abu Francis |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Eloy Room | ||
Joachim Imbrechts | Edgaras Utkus | ||
Fedde Leysen | Abu Francis | ||
Kamiel Van De Perre | Nils De Wilde | ||
Guillaume Francois | Kevin Denkey | ||
Ousseynou Niang | Kazeem Olaigbe | ||
Anouar Ait El Hadj | Flávio Nazinho | ||
Noah Sadiki | Abdoul Kader Ouattara | ||
Kevin Rodríguez | Malamine Efekele | ||
Promise David |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại