Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Koki Machida
51 - Ousseynou Niang
68 - Anan Khalaili (Thay: Ousseynou Niang)
71 - Christian Burgess
78 - Fedde Leysen (Thay: Ross Sykes)
80
- Odin Luraas Bjoertuft
22 - Michal Tomic (Thay: Fredrik Sjoevold)
46 - Jostein Gundersen (Thay: Villads Nielsen)
61 - Ulrik Saltnes (Thay: Sondre Brunstad Fet)
71 - Sondre Auklend (Thay: Haakon Evjen)
90 - Runar Espejord (Thay: Kasper Waarts Hoegh)
90 - Jostein Gundersen
90+1'
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Bodoe Glimt
Diễn biến Union St.Gilloise vs Bodoe Glimt
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kasper Waarts Hoegh rời sân và được thay thế bởi Runar Espejord.
Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Sondre Auklend.
Thẻ vàng cho Jostein Gundersen.
Ross Sykes rời sân và được thay thế bởi Fedde Leysen.
Thẻ vàng cho Christian Burgess.
Sondre Brunstad Fet rời sân và được thay thế bởi Ulrik Saltnes.
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.
Thẻ vàng cho Ousseynou Niang.
Villads Nielsen rời sân và được thay thế bởi Jostein Gundersen.
Thẻ vàng cho Koki Machida.
Fredrik Sjoevold rời sân và được thay thế bởi Michal Tomic.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Odin Luraas Bjoertuft.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Bodoe Glimt
Union St.Gilloise (4-3-3): Anthony Moris (49), Alessio Castro-Montes (21), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Koki Machida (28), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Mathias Rasmussen (4), Kevin Rodríguez (13), Franjo Ivanović (9), Ousseynou Niang (22)
Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Villads Nielsen (2), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Sondre Fet (19), Philip Zinckernagel (77), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)
Thay người | |||
71’ | Ousseynou Niang Anan Khalaili | 46’ | Fredrik Sjoevold Michal Tomic |
80’ | Ross Sykes Fedde Leysen | 61’ | Villads Nielsen Jostein Gundersen |
71’ | Sondre Brunstad Fet Ulrik Saltnes | ||
90’ | Kasper Waarts Hoegh Runar Espejord | ||
90’ | Haakon Evjen Sondre Auklend |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Nino Žugelj | ||
Joachim Imbrechts | Andreas Helmersen | ||
Soulaimane Berradi | Runar Espejord | ||
Fedde Leysen | August Mikkelsen | ||
Daniel Tshilanda | Sondre Sorli | ||
Kamiel Van De Perre | Ulrik Saltnes | ||
Anouar Ait El Hadj | Sondre Auklend | ||
Anan Khalaili | Adam Sorensen | ||
Michal Tomic | |||
Jostein Gundersen | |||
Magnus Brondbo | |||
Julian Faye Lund |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Kevin Mac Allister Thẻ đỏ trực tiếp | Isak Dybvik Maatta Không xác định | ||
Henok Teklab Không xác định | Brice Wembangomo Va chạm | ||
Elton Kabangu Chấn thương mắt cá | Omar Elabdellaoui Va chạm | ||
Sofiane Boufal Va chạm | Daniel Joshua Bassi Jakobsen Va chạm | ||
Gaute Hoberg Vetti Va chạm | |||
Daniel Bassi Va chạm |
Nhận định Union St.Gilloise vs Bodoe Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Bodoe Glimt
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại