Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dennis Eckert (Kiến tạo: Mohammed Fuseini)
2 - Kevin Mac Allister
24 - Kevin Mac Allister (Kiến tạo: Alessio Castro-Montes)
42 - Anan Khalaili
65 - Kevin Rodriguez
65 - Anan Khalaili (Thay: Henok Teklab)
65 - Kevin Rodriguez (Thay: Dennis Eckert)
65 - Elton Kabangu (Thay: Mohammed Fuseini)
71 - Charles Vanhoutte (Thay: Anouar Ait El Hadj)
71 - Cameron Puertas (Kiến tạo: Noah Sadiki)
83 - Anan Khalaili
87 - Mathias Rasmussen (Thay: Cameron Puertas)
90
- Marco Weymans (Thay: Herve Matthys)
8 - Charly Keita
36 - Charly Keita (Kiến tạo: Thibaud Verlinden)
48 - Ewan Henderson (Thay: Tom Reyners)
60 - Welat Cagro
64 - Arjany Martha (Thay: Thibaud Verlinden)
81 - D'Margio Wright-Phillips (Thay: Charly Keita)
82 - Dean Huiberts (Thay: Welat Cagro)
82
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Beerschot
Diễn biến Union St.Gilloise vs Beerschot
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.
Thẻ vàng cho Anan Khalaili.
Noah Sadiki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cameron Puertas đã ghi bàn!
Welat Cagro rời sân và được thay thế bởi Dean Huiberts.
Charly Keita rời sân và được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
Thibaud Verlinden rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Charles Vanhoutte.
Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Henok Teklab rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.
Thẻ vàng cho Welat Cagro.
Tom Reyners rời sân và được thay thế bởi Ewan Henderson.
Thibaud Verlinden đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Charly Keita đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alessio Castro-Montes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Mac Allister đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Charly Keita.
Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.
Herve Matthys rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.
Mohammed Fuseini đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dennis Eckert đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Beerschot
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Koki Machida (28), Fedde Leysen (48), Alessio Castro-Montes (21), Noah Sadiki (27), Mohammed Fuseini (77), Cameron Puertas Castro (23), Henok Teklab (11), Anouar Ait El Hadj (10), Dennis Eckert Ayensa (9)
Beerschot (3-4-2-1): Davor Matijas (71), Tolis (66), Herve Matthys (3), Katuku Derrick Tshimanga (26), Brian Plat (4), Simion Michez (75), Welat Cagro (47), Ryan Sanusi (18), Tom Reyners (7), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)
Thay người | |||
65’ | Dennis Eckert Kevin Rodríguez | 8’ | Herve Matthys Marco Weymans |
65’ | Henok Teklab Anan Khalaili | 60’ | Tom Reyners Ewan Henderson |
71’ | Mohammed Fuseini Elton Kabangu | 81’ | Thibaud Verlinden Ar'jany Martha |
71’ | Anouar Ait El Hadj Charles Vanhoutte | 82’ | Welat Cagro Dean Huiberts |
90’ | Cameron Puertas Mathias Rasmussen | 82’ | Charly Keita D'Margio Wright-Phillips |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Emile Doucoure | ||
Kevin Rodríguez | Ewan Henderson | ||
Elton Kabangu | Oscar Vargas | ||
Promise Akinpelu | Marco Weymans | ||
Anan Khalaili | Dean Huiberts | ||
Terho | D'Margio Wright-Phillips | ||
Mathias Rasmussen | Axl Van Himbeeck | ||
Charles Vanhoutte | Cheikh Thiam | ||
Guillaume Francois | Ar'jany Martha |
Nhận định Union St.Gilloise vs Beerschot
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại