Phạt đền cho Magdalena ở phần sân nhà của họ.
![]() Rafael Carrascal 22 | |
![]() Sanchez 25 | |
![]() Oscar David Barreto Perez (Thay: Sanchez) 46 | |
![]() Luis Alejandro Ramos Leiva (Thay: Rodrigo Holgado) 59 | |
![]() Jan Lucumi (Thay: Joel Sebastian Romero) 59 | |
![]() Freddy Molina (Thay: Juan Diego Giraldo Quintero) 63 | |
![]() Janeth Aleman (Thay: Juan Tello) 63 | |
![]() (og) Ricardo Marquez 66 | |
![]() Ruyery Blanco (Thay: Ricardo Marquez) 74 | |
![]() Ricardo Marquez 76 | |
![]() Juan Fernando Quintero (Kiến tạo: Jan Lucumi) 77 | |
![]() Andres Mosquera (Thay: Jean Carlos Pestana) 81 | |
![]() Jose Cavadia (Thay: Rafael Carrascal) 82 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Duvan Vergara) 83 | |
![]() Marcos David Mina Lucumi 84 | |
![]() Andres Mosquera 84 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda 85 | |
![]() Kleber Diaz (Thay: Oscar David Barreto Perez) 86 |
Thống kê trận đấu Union Magdalena vs America de Cali


Diễn biến Union Magdalena vs America de Cali
America Cali có một quả phát bóng.
Tại Santa Marta, Magdalena tấn công qua Janeth Aleman. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Bóng đi ra ngoài sân và là một quả phát bóng cho Magdalena.
Jan Lucumi của America Cali thực hiện cú sút nhưng bóng đi ra ngoài khung thành.
Phạt góc cho America Cali.
Kleber Diaz của Magdalena tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Santa Marta.
Kleber Diaz của Magdalena thoát xuống tại Estadio Sierra Nevada. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội chủ nhà thay Oscar David Barreto Perez bằng Kleber Diaz.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của America Cali.
Janeth Aleman của Magdalena bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.

Luis Felipe Gomez Miranda (America Cali) đã bị phạt thẻ và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Andres Mosquera của America Cali đã bị Hector Rivera phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Marcos David Mina Lucumi (America Cali) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Jorge da Silva (America Cali) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Luis Felipe Gomez Miranda thay thế Duvan Vergara.
America Cali có một quả phát bóng lên.
Dairon Mosquera (Magdalena) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Jose Cavadia vào sân thay cho Rafael Carrascal của America Cali.
Đội khách đã thay Jean Carlos Pestana bằng Andres Mosquera. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Jorge da Silva.
Phạt biên cho Magdalena tại Estadio Sierra Nevada.
Đội hình xuất phát Union Magdalena vs America de Cali
Union Magdalena: Eduar Esteban (1), David Murillo (4), Martin Enrique Payares Campo (5), Oscar Vanegas (33), Dairon Mosquera (30), Juan Diego Giraldo Quintero (20), Fabian Cantillo (24), Sanchez (8), Juan Tello (26), Jannenson Sarmiento (10), Ricardo Marquez (21)
America de Cali: Jorge Soto (12), Esneyder Mena (26), Brayan Medina (23), Jean Carlos Pestana (24), Marcos David Mina Lucumi (14), Rafael Carrascal (15), Sebastian Navarro (21), Juan Fernando Quintero (8), Duvan Vergara (11), Rodrigo Holgado (22)
Thay người | |||
46’ | Kleber Diaz Oscar David Barreto Perez | 59’ | Rodrigo Holgado Luis Alejandro Ramos Leiva |
63’ | Juan Diego Giraldo Quintero Freddy Molina | 59’ | Joel Sebastian Romero Jan Lucumi |
63’ | Juan Tello Janeth Aleman | 81’ | Jean Carlos Pestana Andres Mosquera |
74’ | Ricardo Marquez Ruyery Blanco | 82’ | Rafael Carrascal Jose Cavadia |
86’ | Oscar David Barreto Perez Kleber Diaz | 83’ | Duvan Vergara Luis Felipe Gomez Miranda |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Gomez | Santiago Silva | ||
Freddy Molina | Luis Alejandro Ramos Leiva | ||
Jesus Penaloza | Andres Mosquera | ||
Oscar David Barreto Perez | Cristian Tovar | ||
Janeth Aleman | Jose Cavadia | ||
Ruyery Blanco | Luis Felipe Gomez Miranda | ||
Kleber Diaz | Jan Lucumi |
Nhận định Union Magdalena vs America de Cali
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Magdalena
Thành tích gần đây America de Cali
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
11 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
12 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | -2 | 25 | T H H T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
17 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
18 | ![]() | 19 | 5 | 2 | 12 | -9 | 17 | B B T B B |
19 | ![]() | 19 | 2 | 4 | 13 | -19 | 10 | T B B B B |
20 | ![]() | 19 | 0 | 8 | 11 | -17 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại