Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ian Garguez (Kiến tạo: Joe Abrigo) 21 | |
![]() Juan Mendez 23 | |
![]() Juan Enrique Mendez 24 | |
![]() Camilo Moya 45+1' | |
![]() Jonathan Benitez 45+3' | |
![]() Pablo Parra (Thay: Ariel Martinez) 46 | |
![]() Bryan Carrasco 48 | |
![]() Dilan Zuniga 57 | |
![]() Juan Mendez 58 | |
![]() Ronnie Fernandez (Thay: Junior Marabel) 67 | |
![]() Dilan Salgado (Thay: Jonathan Benitez) 78 | |
![]() Junior Arias (Thay: Bryan Carrasco) 84 | |
![]() Jason Leon (Thay: Dilan Zuniga) 84 | |
![]() Felipe Yanez (Thay: Juan Mendez) 85 | |
![]() Erik De Los Santos (Thay: Leandro Benegas) 85 | |
![]() Ignacio Mesias (Thay: Kevin Mendez) 85 | |
![]() Nahuel Brunet 88 | |
![]() (Pen) Junior Arias 89 | |
![]() Cristian Suarez 90+1' | |
![]() Christopher Diaz 90+2' | |
![]() Pablo Parra 90+2' | |
![]() Axel Encinas 90+5' |
Thống kê trận đấu Union La Calera vs Palestino


Diễn biến Union La Calera vs Palestino

ANH ẤY RA SÂN! - Axel Encinas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Pablo Parra.

Thẻ vàng cho Christopher Diaz.

Thẻ vàng cho Cristian Suarez.

V À A A O O O - Junior Arias từ Palestino thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Nahuel Brunet.
Kevin Mendez rời sân và được thay thế bởi Ignacio Mesias.
Leandro Benegas rời sân và được thay thế bởi Erik De Los Santos.
Juan Mendez rời sân và được thay thế bởi Felipe Yanez.
Dilan Zuniga rời sân và được thay thế bởi Jason Leon.
Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Junior Arias.
Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Dilan Salgado.
Junior Marabel rời sân và được thay thế bởi Ronnie Fernandez.
Felipe Campos đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Juan Mendez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Saez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dilan Zuniga.

Thẻ vàng cho Bryan Carrasco.
Ariel Martinez rời sân và được thay thế bởi Pablo Parra.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Union La Calera vs Palestino
Union La Calera (5-3-2): Jorge Pena (1), Christopher Felipe Díaz Peña (25), Camilo Moya (5), Felipe Campos (6), Nahuel Brunet (14), Diego Ulloa (4), Sebastian Saez (11), Juan Enrique Mendez (23), Kevin Mendez (16), Cesar Lobos (10), Leandro Benegas (9)
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Julian Fernandez (5), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Fernando Meza (42), Ariel Martinez (10), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27)


Thay người | |||
85’ | Leandro Benegas Erik de Los Santos | 46’ | Ariel Martinez Pablo Parra |
85’ | Kevin Mendez Ignacio Mesias | 67’ | Junior Marabel Ronnie Fernandez |
85’ | Juan Mendez Felipe Yanez | 78’ | Jonathan Benitez Dilan Salgado |
84’ | Bryan Carrasco Junior Arias | ||
84’ | Dilan Zuniga Jason Leon |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik de Los Santos | Sebastian Salas | ||
Axel Encinas | Junior Arias | ||
Martin Hiriart | Antonio Ceza | ||
Ignacio Mesias | Ronnie Fernandez | ||
Javier Saldias Cea | Jason Leon | ||
Felipe Yanez | Pablo Parra | ||
Benjamin Astudillo | Dilan Salgado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union La Calera
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 24 | 56 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 23 | 42 | T B B H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | T T T T T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 3 | 41 | H T H T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 6 | 40 | B T B B T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 8 | 39 | H T B B B |
7 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 4 | 38 | B T B T T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | H B H T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -2 | 31 | T T B B B |
10 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -6 | 29 | T T B B B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | B H B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -8 | 22 | B H B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -16 | 20 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -18 | 20 | H B T B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -10 | 18 | T B H B B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -26 | 14 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại