Felipe Eduardo Jara Mendez chỉ định một quả đá phạt cho Deportes Iquique ở phần sân nhà của họ.
![]() Edson Puch (Kiến tạo: Cesar Fuentes) 10 | |
![]() Agustin Venezia 31 | |
![]() (Pen) Ignacio Jeraldino 42 | |
![]() Diego Orellana 45+3' | |
![]() Alvaro Ramos (Thay: Stefan Pino) 46 | |
![]() Alvaro Ramos (Thay: Steffan Pino) 46 | |
![]() Ruben Farfan (Thay: Agustin Venezia) 55 | |
![]() Milovan Celis (Thay: Sebastian Pereira) 63 | |
![]() Renato Huerta (Thay: Matias Marin) 63 | |
![]() Diego Robles (Thay: Gabriel Norambuena) 69 | |
![]() Edson Puch 73 | |
![]() Enzo Hoyos (Thay: Edson Puch) 73 | |
![]() (Pen) Enzo Hoyos 78 | |
![]() Enzo Hoyos 83 | |
![]() Enzo Hoyos 86 | |
![]() (Pen) Cristian Insaurralde 87 | |
![]() Bryan Soto (Thay: Diego Orellana) 90 | |
![]() Marcelo Jorquera 90+4' |
Thống kê trận đấu Union Espanola vs Deportes Iquique


Diễn biến Union Espanola vs Deportes Iquique
Union Espanola tấn công nhưng Bianneider Tamayo bị phán việt vị.
Felipe Eduardo Jara Mendez chỉ định một quả đá phạt cho Union Espanola ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Deportes Iquique ở phần sân nhà của họ.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Santiago.
Renato Huerta của Union Espanola tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ariel Uribe của Union Espanola dẫn bóng về phía khung thành tại Estadio Santa Laura. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

Tại Estadio Santa Laura, Marcelo Jorquera đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Liệu Union Espanola có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Renato Huerta của Union Espanola đánh đầu cận thành nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.
Đội khách đã thay Diego Orellana bằng Bryan Soto. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Fernando Diaz.
Felipe Eduardo Jara Mendez ra hiệu ném biên cho Union Espanola, gần khu vực của Deportes Iquique.
Union Espanola được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Union Espanola ở phần sân nhà của họ.
Deportes Iquique có một quả phát bóng từ cầu môn.
Union Espanola đang tiến lên và Renato Huerta có một cú sút, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Đá phạt cho Deportes Iquique.
Ném biên cho Deportes Iquique ở khu vực cao trên sân tại Santiago.
Felipe Eduardo Jara Mendez chỉ định một quả đá phạt cho Deportes Iquique.

Cristian Manuel Insaurralde gỡ hòa 2-2 từ chấm phạt đền.

Enzo Santiago Ariel Hoyos bị phạt thẻ cho đội khách và sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo.
Đội hình xuất phát Union Espanola vs Deportes Iquique
Union Espanola (3-4-3): Martin Parra (1), Bianneider Tamayo (29), Valentin Vidal (3), Sebastian Pereira (13), Gabriel Norambuena (24), Matias Marin (20), Gonzalo Castellani (25), Kevin Contreras (2), Ariel Uribe (10), Ignacio Jeraldino (23), Bryan Carvallo (8)
Deportes Iquique (4-4-2): Leandro Requena (22), Diego Orellana (20), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Salvador Sanchez (31), Marcelo Jorquera (13), Stefan Pino (8), Cesar Fuentes (5), Marcos Gomez (26), Misael Davila (14), Edson Puch (10), Agustín Venezia (28)


Thay người | |||
63’ | Sebastian Pereira Milovan Celis | 46’ | Steffan Pino Alvaro Ramos |
63’ | Matias Marin Renato Huerta | 55’ | Agustin Venezia Ruben Farfan |
69’ | Gabriel Norambuena Diego Robles | 73’ | Edson Puch Enzo Santiago Ariel Hoyos |
90’ | Diego Orellana Bryan Soto |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Uribe | Daniel Alexis Castillo Lavin | ||
Milovan Celis | Alvaro Ramos | ||
Agustin Nadruz | Bryan Soto | ||
Cristian Manuel Insaurralde | Hans Salinas | ||
Renato Huerta | Ruben Farfan | ||
Fabricio Formiliano | Antony Jesus Henriquez Herrera | ||
Diego Robles | Enzo Santiago Ariel Hoyos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Espanola
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 5 | 1 | 22 | 50 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | H T B H T |
3 | ![]() | 20 | 12 | 2 | 6 | 23 | 38 | H T B T B |
4 | ![]() | 21 | 11 | 4 | 6 | 6 | 37 | B H B T B |
5 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 1 | 35 | H T H T H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | H B H T T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 5 | 6 | 3 | 32 | T T B B T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 2 | 31 | B H T T T |
9 | ![]() | 20 | 7 | 8 | 5 | -3 | 29 | H T T T T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 5 | 28 | H H H B H |
11 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B B H B B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -7 | 22 | T B H B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -16 | 19 | B H H B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -8 | 18 | B B T B H |
15 | ![]() | 21 | 4 | 2 | 15 | -20 | 14 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -23 | 11 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại