Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ilyas Ansah 18 | |
![]() Christopher Trimmel 26 | |
![]() Deniz Undav 33 | |
![]() Ermedin Demirovic 36 | |
![]() Ilyas Ansah (Kiến tạo: Andrej Ilic) 45+4' | |
![]() Janik Haberer 50 | |
![]() Josha Vagnoman 52 | |
![]() Rani Khedira 58 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Ermedin Demirovic) 65 | |
![]() Derrick Koehn (Thay: Robert Skov) 67 | |
![]() Alex Kral (Thay: Janik Haberer) 67 | |
![]() Chris Fuehrich (Thay: Josha Vagnoman) 71 | |
![]() Oliver Burke (Thay: Ilyas Ansah) 75 | |
![]() Andrej Ilic 82 | |
![]() Ramon Hendriks (Thay: Jeff Chabot) 82 | |
![]() Lazar Jovanovic (Thay: Atakan Karazor) 82 | |
![]() Jamie Leweling 83 | |
![]() Josip Juranovic (Thay: Christopher Trimmel) 83 | |
![]() Finn Jeltsch (Thay: Atakan Karazor) 84 | |
![]() Lazar Jovanovic (Thay: Atakan Karazor) 84 | |
![]() Tiago Tomas (Kiến tạo: Chris Fuehrich) 86 | |
![]() Nick Woltemade (VAR check) 90+7' |
Thống kê trận đấu Union Berlin vs Stuttgart


Diễn biến Union Berlin vs Stuttgart
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 25%, VfB Stuttgart: 75%.
Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cơ hội đến với Chris Fuehrich từ VfB Stuttgart nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Chris Fuehrich đánh đầu về phía khung thành, nhưng Frederik Roennow đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Đường chuyền của Lazar Jovanovic từ VfB Stuttgart đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nick Woltemade của VfB Stuttgart bị phạt việt vị.
KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng cho VfB Stuttgart bị hủy do việt vị.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho VfB Stuttgart.
V À A A A O O O! VfB Stuttgart ghi bàn! Nick Woltemade đã ghi tên mình lên bảng tỉ số.
Leopold Querfeld của Union Berlin cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Chris Fuehrich của VfB Stuttgart thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leopold Querfeld của Union Berlin chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Cơ hội đến với Leopold Querfeld của Union Berlin nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Josip Juranovic của Union Berlin thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Maximilian Mittelstaedt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Deniz Undav bị phạt vì đẩy Oliver Burke.
Lazar Jovanovic bị phạt vì đẩy Leopold Querfeld.
Cú phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Đội hình xuất phát Union Berlin vs Stuttgart
Union Berlin (3-5-2): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Tom Rothe (15), Christopher Trimmel (28), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), András Schäfer (13), Robert Skov (24), Andrej Ilic (23), Ilyas Ansah (10)
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Josha Vagnoman (4), Luca Jaquez (14), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Deniz Undav (26), Nick Woltemade (11), Ermedin Demirović (9)


Thay người | |||
67’ | Robert Skov Derrick Kohn | 65’ | Ermedin Demirovic Tiago Tomas |
67’ | Janik Haberer Alex Kral | 71’ | Josha Vagnoman Chris Führich |
75’ | Ilyas Ansah Oliver Burke | 82’ | Jeff Chabot Ramon Hendriks |
83’ | Christopher Trimmel Josip Juranović | 82’ | Atakan Karazor Lazar Jovanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Juranović | Fabian Bredlow | ||
Matheo Raab | Ramon Hendriks | ||
Derrick Kohn | Pascal Stenzel | ||
Aljoscha Kemlein | Finn Jeltsch | ||
Jeong Woo-yeong | Chris Führich | ||
Tim Skarke | Nikolas Nartey | ||
Alex Kral | Chema Andres | ||
Oliver Burke | Tiago Tomas | ||
Marin Ljubicic | Lazar Jovanovic |
Tình hình lực lượng | |||
Yannic Stein Va chạm | Lorenz Assignon Kỷ luật | ||
Diogo Leite Va chạm | Leonidas Stergiou Chấn thương bàn chân | ||
Stanley Nsoki Chấn thương đùi | Dan Zagadou Không xác định | ||
Oluwaseun Ogbemudia Va chạm | Justin Diehl Chấn thương dây chằng chéo | ||
Lucas Tousart Không xác định | Silas Chấn thương mắt cá | ||
Livan Burcu Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Union Berlin vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Berlin
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại