Thứ Ba, 14/10/2025
Ilyas Ansah
18
Christopher Trimmel
26
Deniz Undav
33
Ermedin Demirovic
36
Ilyas Ansah (Kiến tạo: Andrej Ilic)
45+4'
Janik Haberer
50
Josha Vagnoman
52
Rani Khedira
58
Tiago Tomas (Thay: Ermedin Demirovic)
65
Derrick Koehn (Thay: Robert Skov)
67
Alex Kral (Thay: Janik Haberer)
67
Chris Fuehrich (Thay: Josha Vagnoman)
71
Oliver Burke (Thay: Ilyas Ansah)
75
Andrej Ilic
82
Ramon Hendriks (Thay: Jeff Chabot)
82
Lazar Jovanovic (Thay: Atakan Karazor)
82
Jamie Leweling
83
Josip Juranovic (Thay: Christopher Trimmel)
83
Finn Jeltsch (Thay: Atakan Karazor)
84
Lazar Jovanovic (Thay: Atakan Karazor)
84
Tiago Tomas (Kiến tạo: Chris Fuehrich)
86
Nick Woltemade (VAR check)
90+7'

Thống kê trận đấu Union Berlin vs Stuttgart

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
Stuttgart
Stuttgart
25 Kiểm soát bóng 75
21 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 17
2 Việt vị 1
5 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union Berlin vs Stuttgart

Tất cả (309)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 25%, VfB Stuttgart: 75%.

90+9'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9'

Cơ hội đến với Chris Fuehrich từ VfB Stuttgart nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+9'

Chris Fuehrich đánh đầu về phía khung thành, nhưng Frederik Roennow đã có mặt để cản phá dễ dàng.

90+8'

Đường chuyền của Lazar Jovanovic từ VfB Stuttgart đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+8'

VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Nick Woltemade của VfB Stuttgart bị phạt việt vị.

90+7'

KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng cho VfB Stuttgart bị hủy do việt vị.

90+7'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho VfB Stuttgart.

90+7'

V À A A A O O O! VfB Stuttgart ghi bàn! Nick Woltemade đã ghi tên mình lên bảng tỉ số.

90+6'

Leopold Querfeld của Union Berlin cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+6'

Chris Fuehrich của VfB Stuttgart thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+5'

VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Leopold Querfeld của Union Berlin chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Cơ hội đến với Leopold Querfeld của Union Berlin nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90+5'

Josip Juranovic của Union Berlin thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+4'

Maximilian Mittelstaedt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Deniz Undav bị phạt vì đẩy Oliver Burke.

90+3'

Lazar Jovanovic bị phạt vì đẩy Leopold Querfeld.

90+2'

Cú phát bóng lên cho VfB Stuttgart.

Đội hình xuất phát Union Berlin vs Stuttgart

Union Berlin (3-5-2): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Tom Rothe (15), Christopher Trimmel (28), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), András Schäfer (13), Robert Skov (24), Andrej Ilic (23), Ilyas Ansah (10)

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Josha Vagnoman (4), Luca Jaquez (14), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Deniz Undav (26), Nick Woltemade (11), Ermedin Demirović (9)

Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
1
Frederik Rønnow
5
Danilho Doekhi
14
Leopold Querfeld
15
Tom Rothe
28
Christopher Trimmel
8
Rani Khedira
19
Janik Haberer
13
András Schäfer
24
Robert Skov
23
Andrej Ilic
10
Ilyas Ansah
9
Ermedin Demirović
11
Nick Woltemade
26
Deniz Undav
18
Jamie Leweling
6
Angelo Stiller
16
Atakan Karazor
7
Maximilian Mittelstädt
24
Julian Chabot
14
Luca Jaquez
4
Josha Vagnoman
33
Alexander Nübel
Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
Thay người
67’
Robert Skov
Derrick Kohn
65’
Ermedin Demirovic
Tiago Tomas
67’
Janik Haberer
Alex Kral
71’
Josha Vagnoman
Chris Führich
75’
Ilyas Ansah
Oliver Burke
82’
Jeff Chabot
Ramon Hendriks
83’
Christopher Trimmel
Josip Juranović
82’
Atakan Karazor
Lazar Jovanovic
Cầu thủ dự bị
Josip Juranović
Fabian Bredlow
Matheo Raab
Ramon Hendriks
Derrick Kohn
Pascal Stenzel
Aljoscha Kemlein
Finn Jeltsch
Jeong Woo-yeong
Chris Führich
Tim Skarke
Nikolas Nartey
Alex Kral
Chema Andres
Oliver Burke
Tiago Tomas
Marin Ljubicic
Lazar Jovanovic
Tình hình lực lượng

Yannic Stein

Va chạm

Lorenz Assignon

Kỷ luật

Diogo Leite

Va chạm

Leonidas Stergiou

Chấn thương bàn chân

Stanley Nsoki

Chấn thương đùi

Dan Zagadou

Không xác định

Oluwaseun Ogbemudia

Va chạm

Justin Diehl

Chấn thương dây chằng chéo

Lucas Tousart

Không xác định

Silas

Chấn thương mắt cá

Livan Burcu

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Sebastian Hoeness

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
16/12 - 2020
17/04 - 2021
12/03 - 2022
10/10 - 2022
01/04 - 2023
21/10 - 2023
DFB Cup
01/11 - 2023
Bundesliga
09/03 - 2024
07/12 - 2024
19/04 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Bundesliga
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025
Bundesliga
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
H1: 1-0
Bundesliga
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
Bundesliga
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
8FreiburgFreiburg622208B T T H H
9Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
10St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
11HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
12BremenBremen6213-57H T B B T
13Union BerlinUnion Berlin6213-57B B T H B
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach6033-73B B H B H
18FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow