Số lượng khán giả hôm nay là 21732 người.
Trực tiếp kết quả Union Berlin vs Hoffenheim hôm nay 13-09-2025
Giải Bundesliga - Th 7, 13/9
Kết thúc



![]() Leopold Querfeld 45 | |
![]() (Pen) Andrej Kramaric 45+1' | |
![]() Fisnik Asllani (Kiến tạo: Tim Lemperle) 45+3' | |
![]() Ilyas Ansah 49 | |
![]() Fisnik Asllani 51 | |
![]() Fisnik Asllani 57 | |
![]() Grischa Proemel (Thay: Andrej Kramaric) 66 | |
![]() Max Moerstedt (Thay: Fisnik Asllani) 66 | |
![]() Alex Kral (Thay: Janik Haberer) 68 | |
![]() Tom Rothe 71 | |
![]() Tim Skarke (Thay: Oliver Burke) 74 | |
![]() Woo-Yeong Jeong (Thay: Ilyas Ansah) 74 | |
![]() Aljoscha Kemlein (Thay: Rani Khedira) 74 | |
![]() Arthur Chaves (Thay: Albian Hajdari) 77 | |
![]() Alexander Prass (Thay: Bazoumana Toure) 78 | |
![]() Tom Rothe 82 | |
![]() (Pen) Tim Lemperle 83 | |
![]() Derrick Koehn (Thay: Robert Skov) 86 | |
![]() Muhammed Mehmet Damar (Thay: Tim Lemperle) 86 |
Số lượng khán giả hôm nay là 21732 người.
Oliver Burke không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trọng tài thổi phạt khi Tim Skarke của Union Berlin phạm lỗi với Arthur Chaves
Phát bóng lên cho Hoffenheim.
Hoffenheim bắt đầu một pha phản công.
Union Berlin thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Vladimir Coufal từ Hoffenheim cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Wouter Burger từ Hoffenheim phạm lỗi với Aljoscha Kemlein.
Hoffenheim đang kiểm soát bóng.
Oliver Baumann từ Hoffenheim cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 43%, Hoffenheim: 57%.
Union Berlin thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tim Skarke vô lê một cú sút hướng về khung thành, nhưng Oliver Baumann đã kịp thời cản phá.
Leopold Querfeld giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hoffenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Woo-Yeong Jeong giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.
Tim Skarke từ Union Berlin sút bóng ra ngoài khung thành.
Union Berlin (3-4-3): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Tom Rothe (15), Christopher Trimmel (28), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Robert Skov (24), Oliver Burke (7), Andrej Ilic (23), Ilyas Ansah (10)
Hoffenheim (4-3-3): Oliver Baumann (1), Vladimír Coufal (34), Robin Hranáč (2), Albian Hajdari (21), Bernardo (13), Wouter Burger (18), Leon Avdullahu (7), Andrej Kramarić (27), Tim Lemperle (19), Fisnik Asllani (11), Bazoumana Toure (29)
Thay người | |||
68’ | Janik Haberer Alex Kral | 66’ | Andrej Kramaric Grischa Prömel |
74’ | Rani Khedira Aljoscha Kemlein | 66’ | Fisnik Asllani Max Moerstedt |
74’ | Ilyas Ansah Jeong Woo-yeong | 77’ | Albian Hajdari Arthur Chaves |
74’ | Oliver Burke Tim Skarke | 78’ | Bazoumana Toure Alexander Prass |
86’ | Robert Skov Derrick Kohn | 86’ | Tim Lemperle Muhammed Damar |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheo Raab | Luca Philipp | ||
Derrick Kohn | Alexander Prass | ||
Oluwaseun Ogbemudia | Kevin Akpoguma | ||
Aljoscha Kemlein | Arthur Chaves | ||
Jeong Woo-yeong | Grischa Prömel | ||
Tim Skarke | Muhammed Damar | ||
Alex Kral | Umut Tohumcu | ||
David Preu | Ihlas Bebou | ||
Marin Ljubicic | Max Moerstedt |
Tình hình lực lượng | |||
Diogo Leite Va chạm | Koki Machida Chấn thương dây chằng chéo | ||
Stanley Nsoki Chấn thương đùi | Valentin Gendrey Chấn thương mắt cá | ||
Andrik Markgraf Va chạm | Mergim Berisha Va chạm | ||
Josip Juranović Không xác định | Adam Hložek Không xác định | ||
András Schäfer Không xác định | |||
Livan Burcu Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |