Thứ Năm, 30/10/2025
Leopold Querfeld (Kiến tạo: Christopher Trimmel)
11
Monju Momuluh (Kiến tạo: Mael Corboz)
27
Andras Schafer
29
Noah-Joel Sarenren-Bazee
46
Woo-Yeong Jeong (Thay: Ilyas Ansah)
60
Aljoscha Kemlein (Thay: Andras Schafer)
61
Andrej Ilic
66
Dmytro Bogdanov (Thay: Andrej Ilic)
67
Oliver Burke (Thay: Tim Skarke)
67
Julian Kania (Thay: Noah-Joel Sarenren-Bazee)
73
Isaiah Young (Thay: Monju Momuluh)
73
Marvin Mehlem (Thay: Joel Grodowski)
73
Janik Haberer (Thay: Christopher Trimmel)
76
Felix Hagmann (Thay: Marius Woerl)
81
Danilho Doekhi
95
Marvin Mehlem
99
Arne Sicker (Thay: Joel Felix)
104
Danilho Doekhi (Kiến tạo: Dmytro Bogdanov)
106

Thống kê trận đấu Union Berlin vs Arminia Bielefeld

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 8
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union Berlin vs Arminia Bielefeld

Tất cả (31)
120+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

106'

Dmytro Bogdanov đã kiến tạo cho bàn thắng.

106' V À A A O O O - Danilho Doekhi ghi bàn!

V À A A O O O - Danilho Doekhi ghi bàn!

106'

Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.

105+3'

Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.

104'

Joel Felix rời sân và được thay thế bởi Arne Sicker.

99' Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

95' Thẻ vàng cho Danilho Doekhi.

Thẻ vàng cho Danilho Doekhi.

91'

Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.

91'

Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.

81'

Marius Woerl rời sân và được thay thế bởi Felix Hagmann.

76'

Christopher Trimmel rời sân và được thay thế bởi Janik Haberer.

73'

Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Marvin Mehlem.

73'

Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Isaiah Young.

73'

Noah-Joel Sarenren-Bazee rời sân và được thay thế bởi Julian Kania.

67'

Tim Skarke rời sân và được thay thế bởi Oliver Burke.

67'

Andrej Ilic rời sân và được thay thế bởi Dmytro Bogdanov.

66' Thẻ vàng cho Andrej Ilic.

Thẻ vàng cho Andrej Ilic.

61'

Andras Schafer rời sân và được thay thế bởi Aljoscha Kemlein.

60'

Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Woo-Yeong Jeong.

46' Thẻ vàng cho Noah-Joel Sarenren-Bazee.

Thẻ vàng cho Noah-Joel Sarenren-Bazee.

Đội hình xuất phát Union Berlin vs Arminia Bielefeld

Union Berlin (3-4-3): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), Rani Khedira (8), András Schäfer (13), Tom Rothe (15), Tim Skarke (21), Andrej Ilic (23), Ilyas Ansah (10)

Arminia Bielefeld (5-3-2): Jonas Thomas Kersken (1), Benjamin Boakye (27), Leon Schneider (23), Maximilian Grosser (19), Joel Felix (3), Tim Handwerker (29), Monju Momuluh (14), Mael Corboz (6), Marius Wörl (38), Joel Grodowski (11), Noah Joel Sarenren Bazee (37)

Union Berlin
Union Berlin
3-4-3
1
Frederik Rønnow
5
Danilho Doekhi
14
Leopold Querfeld
4
Diogo Leite
28
Christopher Trimmel
8
Rani Khedira
13
András Schäfer
15
Tom Rothe
21
Tim Skarke
23
Andrej Ilic
10
Ilyas Ansah
37
Noah Joel Sarenren Bazee
11
Joel Grodowski
38
Marius Wörl
6
Mael Corboz
14
Monju Momuluh
29
Tim Handwerker
3
Joel Felix
19
Maximilian Grosser
23
Leon Schneider
27
Benjamin Boakye
1
Jonas Thomas Kersken
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
5-3-2
Thay người
60’
Ilyas Ansah
Jeong Woo-yeong
73’
Joel Grodowski
Marvin Mehlem
61’
Andras Schafer
Aljoscha Kemlein
73’
Monju Momuluh
Isaiah Ahmad Young
67’
Tim Skarke
Oliver Burke
73’
Noah-Joel Sarenren-Bazee
Julian Kania
67’
Andrej Ilic
Dmytro Bogdanov
81’
Marius Woerl
Felix Hagmann
76’
Christopher Trimmel
Janik Haberer
Cầu thủ dự bị
Matheo Raab
Leo Oppermann
Derrick Kohn
Christopher Lannert
Stanley Nsoki
Arne Sicker
Jeong Woo-yeong
Felix Hagmann
Janik Haberer
Sam Schreck
Alex Kral
Marvin Mehlem
Aljoscha Kemlein
Florian Micheler
Oliver Burke
Isaiah Ahmad Young
Dmytro Bogdanov
Julian Kania
Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Frank Kramer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
25/09 - 2021
19/02 - 2022
Giao hữu
DFB Cup
31/10 - 2024
30/10 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Union Berlin

DFB Cup
30/10 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025

Thành tích gần đây Arminia Bielefeld

DFB Cup
30/10 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
19/09 - 2025
12/09 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow